"CỬU THÀNH BỘI" NĂM 2021
Toàn quốc tượng kỳ cá nhân trại
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 8 NỮTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ 1 Bắc Kinh Đường Đan 12 1 - 1 11 Vương Lâm Na Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 11 0 - 2 10 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ 3 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 10 1 - 1 9 Thời Phượng Lan Quảng Đông XEM CỜ 4 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 9 0 - 2 9 Lưu Hoan Bắc Kinh XEM CỜ 5 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 9 2 - 0 9 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông XEM CỜ 6 Vân Nam Tôn Văn 9 0 - 2 8 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên XEM CỜ 7 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 8 1 - 1 8 Hàng Ninh Chiết Giang XEM CỜ 8 Chiết Giang Đường Tư Nam 8 2 - 0 8 Trần Lệ Thuần Quảng Đông XEM CỜ 9 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 7 1 - 1 7 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV XEM CỜ 10 Chiết Giang Ngô Khả Hân 7 0 - 2 7 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 11 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 7 2 - 0 7 Lý Thấm Giang Tô XEM CỜ 12 Chiết Giang Trần Thanh Đình 7 2 - 0 7 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên XEM CỜ 13 Hồ Bắc Trần Nhã Văn 7 0 - 2 7 An Na Quảng Đông XEM CỜ 14 Hàng Châu PV Lý Oánh 6 2 - 0 7 Đổng Dục Nam Giang Tô XEM CỜ 15 Sơn Tây Vương Đóa Đóa 6 1 - 1 6 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải XEM CỜ 16 Thượng Hải Trương Giai Văn 5 1 - 1 5 Lý Đan Dương Hắc Long Giang XEM CỜ 17 Hàng Châu PV Trương Huyền Dịch 5 1 - 1 5 Cố Thiều Âm Bắc Kinh XEM CỜ 18 Sơn Đông Cao Tiểu Tinh 5 1 - 1 5 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV XEM CỜ 19 Hàng Châu PV Kim Vạn Hinh 2 1 - 1 5 Triệu Thiến Đình Mỏ Than TH XEM CỜ 20 Nội Mông Vũ Văn Tuệ 3 1 - 1 4 Trương Uyển Dục Hà Nam XEM CỜ 21 Hongkong Âu Dương Y Nhất 4 1 - 1 3 Kỳ Tuyết Giang Tô XEM CỜ
"CỬU THÀNH BỘI" NĂM 2021
Toàn quốc tượng kỳ cá nhân trại
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 NỮ1 Đường Đan Bắc Kinh 13 76 6 8 6 1 1 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 12 75 4 8 4 4 0 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 69 4 8 4 4 0 4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 11 79 5 8 5 1 2 5 Lưu Hoan Bắc Kinh 11 73 5 8 5 1 2 6 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 11 68 3 8 3 5 0 7 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 11 67 4 8 4 3 1 8 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 10 82 3 8 3 4 1 9 Đường Tư Nam Chiết Giang 10 77 4 8 4 2 2 10 Thời Phượng Lan Quảng Đông 10 74 4 8 4 2 2 11 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 9 78 4 8 4 1 3 12 Trần Thanh Đình Chiết Giang 9 72 4 8 4 1 3 13 Hàng Ninh Chiết Giang 9 71 2 8 2 5 1 14 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 9 69 4 8 4 1 3 15 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 9 69 3 8 3 3 2 16 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 9 67 3 8 3 3 2 17 Tôn Văn Vân Nam 9 65 4 8 4 1 3 18 An Na Quảng Đông 9 64 3 8 3 3 2 19 Triệu Quan Phương Vân Nam 9 63 3 8 3 3 2 20 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 8 69 4 8 4 0 4 21 Lý Oánh Hàng Châu PV 8 64 4 8 4 0 4 22 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 8 64 2 8 2 4 2 23 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 8 59 2 8 2 4 2 24 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 74 2 8 2 3 3 25 Lý Thấm Giang Tô 7 69 3 8 3 1 4 26 Ngô Khả Hân Chiết Giang 7 69 2 8 2 3 3 27 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 7 63 3 8 3 1 4 28 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 7 63 1 8 1 5 2 29 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 7 59 2 8 2 3 3 29 Vương Đóa Đóa Sơn Tây 7 59 2 8 2 3 3 31 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 6 59 2 8 2 2 4 31 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 6 59 2 8 2 2 4 33 Trương Giai Văn Thượng Hải 6 58 2 8 2 2 4 34 Triệu Thiến Đình Mỏ Than TH 6 57 1 8 1 4 3 35 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 6 56 2 8 2 2 4 36 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 6 50 2 8 2 2 4 37 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 6 49 2 8 2 2 4 38 Trương Uyển Dục Hà Nam 5 52 1 8 1 3 4 39 Âu Dương Y Nhất Hongkong 5 42 0 8 0 5 3 40 Vũ Văn Tuệ Nội Mông 4 45 0 8 0 4 4 41 Kỳ Tuyết Giang Tô 4 42 1 8 1 2 5 42 Kim Vạn Hinh Hàng Châu PV 3 49 0 8 0 3 5