Lịch vòng 7 :

1 2 VIE Trần Chánh Tâm 陈正心 VIE 4 5½ Tôn Dũng Chinh 孙勇征 CHN CHN 26

2 6 VIE Tôn Thất Nhật Tân 宗室日新 VIE 4½ 4½ Nguyễn Thành Bảo 阮成保 VIE VIE 23
3 14 VIE Lại Lý Huynh 赖李兄 VIE 4 3½ Vu Ấu Hoa 于幼华 CHN CHN 3
4 15 HKG Triệu Nhữ Quyền 赵汝权 HKG 3½ 3½ Uông Dương Bắc 汪洋北 VIE VIE 20
5 22 VIE Đào Quốc Hưng 陶囯兴 VIE 3½ 3½ Trần Quốc Việt 陈囯越 VIE VIE 16
6 4 VIE Nguyễn Trần Đỗ Ninh 阮陈杜宁 VIE 3 3 Trần Văn Ninh 陈文宁 VIE VIE 11
7 24 VIE Vũ Hữu Cường 武有强 VIE 3 3 Ngô Quý Lâm 吳贵临 TPE TPE 9
8 25 VIE Trềnh A Sáng 郑亚生 VIE 3 3 Diệp Khai Nguyên 范启源 VIE VIE 10
9 13 VIE Đào Cao Khoa 陶高科 VIE 2½ 3 Trương Á Minh 张亚明 VIE VIE 17
10 7 VIE Nguyễn Hoàng Lâm 阮黄林 VIE 2½ 2½ Nguyễn Minh Nhật Quang 阮明日光 VIE VIE 8
11 21 VIE Trần Đăng Quang 陈登光 VIE 2½ 2 Võ Minh Nhất 武明一 VIE VIE 5
12 12 VIE Võ Văn Hoàng Tùng 武文黄松 VIE 2 ½ Châu Kinh Hoa 邹经华 MAC MAC 18
13 19 VIE Trần Thanh Tân 陈清新 VIE 1½ 1 Lương Văn Kiệt 梁文杰 SIN SIN 1