BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 BẢNG HẢI NGOẠI

THỨ HẠNG TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM HSP SỐ VÁN THẮNG HẬU THỦ THẮNG SỐ VÁN ĐI HẬU XUẤT TRẬN THẮNG HÒA THUA
1 Tào Nham Lỗi MaCau 14 69 6 3 4 8 6 2 0
2 Hà Văn Tiến Việt Nam 12 77 4 2 4 8 4 4 0
3 Phùng Gia Tuấn Hồng Công 11 74 3 2 4 8 3 5 0
4 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 11 73 3 1 3 8 3 5 0
4 Diệp Khai Nguyên Việt Nam 11 73 3 1 3 8 3 5 0
6 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 11 70 4 1 4 8 4 3 1
7 Tiết Hàm Đệ Đức 11 58 4 2 4 8 4 3 1
8 Vũ Hữu Cường Việt Nam 10 80 3 1 4 8 3 4 1
9 Phí Mạnh Cường Việt Nam 10 75 3 1 4 8 3 4 1
10 Triệu Nhữ Quyền Hồng Công 10 73 4 2 4 8 4 2 2
11 Võ Minh Nhất Việt Nam 10 73 3 1 4 8 3 4 1
12 Trang Hoành Minh Philippins 10 71 3 1 4 8 3 4 1
13 Cát Chấn Y Đài Bắc 10 65 4 1 4 8 4 2 2
14 Nguyễn Hoàng Kiên Việt Nam 10 64 4 3 5 8 4 2 2
15 Thái An Tước Đài Bắc 10 58 4 1 4 8 4 2 2
16 Thái Vĩ Hằng Hồng Công 9 76 3 3 4 8 3 3 2
17 Hoàng Học Khiêm Hồng Công 9 76 2 1 4 8 2 5 1
18 Dđào Cao Khoa Việt Nam 9 75 3 2 4 8 3 3 2
19 Ngô Tông Hàn Singapor 9 71 2 1 4 8 2 5 1
20 Tôn Thất Nhật Tân Việt Nam 9 66 4 2 4 8 4 1 3
21 Đổng Hòa Tiếp Canada 9 66 3 2 4 8 3 3 2
22 Traầm Nghị Hào Đông Mã 9 64 4 1 4 8 4 1 3
23 Đỗ Quang Vĩ MaCau 9 62 3 2 4 8 3 3 2
24 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Việt Nam 9 61 3 2 4 8 3 3 2
25 Dương Tông Dụ Đài Bắc 8 78 2 1 4 8 2 4 2
26 Lương Đạt Dân Hồng Công 8 74 1 1 4 8 1 6 1
27 Ông Đức Cường Hồng Công 8 72 2 0 4 8 2 4 2
28 Hoàng Vận Hưng Malaysia 8 71 4 2 4 8 4 0 4
29 Lý Cẩm Hoan MaCau 8 71 3 1 4 8 3 2 3
30 Trần Quyết Thắng Việt Nam 8 70 2 1 4 8 2 4 2
31 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 8 69 2 2 4 8 2 4 2
32 Trần Văn Ninh Việt Nam 8 60 3 2 4 8 3 2 3
33 Trần Phát Tá Anh 8 58 4 2 4 8 4 0 4
34 Lương Nguyên Hồng Công 8 55 4 1 4 8 4 0 4
35 Hồ Anh Tuấn Việt Nam 8 43 3 1 4 8 3 2 3
36 Cố Ức Khánh Canada 7 76 3 2 4 8 3 1 4
37 Trần Hữu Phát Malaysia 7 69 3 1 4 8 3 1 4
38 Lô Hồng Câu Hồng Công 7 57 3 1 4 8 3 1 4
39 Lưu An Sinh Đài Bắc 6 64 2 0 4 8 2 2 4
40 Hứa Minh Long Đài Bắc 6 59 3 1 3 8 3 0 5
41 Lâm Gia Hân Hồng Công 6 58 2 2 4 8 2 2 4
42 Âu Chí Cường Hồng Công 6 58 1 0 5 8 1 4 3
43 Lâm Kiện Hoa Malaysia 6 58 3 0 4 8 3 0 5
44 Ngô Vĩnh Sinh Hồng Công 6 54 2 2 4 8 2 2 4
45 Hoàng Dục Cơ Malaysia 6 54 2 0 3 8 2 2 4
46 Đặng Đình Dũng Việt Nam 6 53 1 1 4 8 1 4 3
47 Nguyễn Hải Hạo Việt Nam 6 45 2 2 4 8 2 2 4
48 Lý Sâm Anh 5 49 1 0 4 8 1 3 4
49 Lôi Hùng Tài Hồng Công 4 58 2 1 4 7 2 0 5
50 Trần Già Vận Malaysia 4 52 2 1 4 8 2 0 6
51 Trần Vĩnh Tường Malaysia 4 52 0 0 4 8 0 4 4
52 Nặc Đức Belarus 4 45 2 1 5 8 2 0 6
53 Lại Ưu Ni Phần Lan 4 42 2 0 4 8 2 0 6
54 Lữ Nhất Phương Pháp 0 42 0 0 4 7 0 0 7

BỐC THĂM VÁN 9 BẢNG HẢI NGOẠI

BÀN ĐIỂM ĐƠN VỊ TÊN KẾT QUẢ TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM
1 14 MaCau Tào Nham Lỗi - Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 11
2 11 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm - Hà Văn Tiến Việt Nam 12
3 11 Đức Tiết Hàm Đệ - Diệp Khai Nguyên Việt Nam 11
4 11 Hồng Công Phùng Gia Tuấn - Vũ Hữu Cường Việt Nam 10
5 10 Việt Nam Nguyễn Hoàng Kiên - Võ Minh Nhất Việt Nam 10
6 10 Hồng Công Triệu Nhữ Quyền - Thái An Tước Đài Bắc 10
7 10 Đài Bắc Cát Chấn Y - Trang Hoành Minh Philippins 10
8 10 Việt Nam Phí Mạnh Cường - Traầm Nghị Hào Đông Mã 9
9 9 Hồng Công Hoàng Học Khiêm - DĐổng Hòa Tiếp Canada 9
10 9 Việt Nam Tôn Thất Nhật Tân - Đỗ Quang Vĩ MaCau 9
11 9 Việt Nam Nguyễn Trần Đỗ Ninh - Thái Vĩ Hằng Hồng Công 9
12 9 Singapor Ngô Tông Hàn - Đào Cao Khoa Việt Nam 9
13 8 Anh Trần Phát Tá - Hồ Anh Tuấn Việt Nam 8
14 8 Đài Bắc Nguyễn Minh Chiêu - Trần Văn Ninh Việt Nam 8
15 8 Hồng Công Lương Nguyên - Dương Tông Dụ Đài Bắc 8
16 8 Malaysia Hoàng Vận Hưng - Lý Cẩm Hoan MaCau 8
17 8 Hồng Công Ông Đức Cường - Lương Đạt Dân Hồng Công 8
18 8 Việt Nam Trần Quyết Thắng - Lô Hồng Câu Hồng Công 7
19 7 Malaysia Trần Hữu Phát - Cố Ức Khánh Canada 7
20 6 Hồng Công Âu Chí Cường - Hứa Minh Long Đài Bắc 6
21 6 Việt Nam Nguyễn Hải Hạo - Hoàng Dục Cơ Malaysia 6
22 6 Đài Bắc Lưu An Sinh - Đặng Đình Dũng Việt Nam 6
23 6 Malaysia Lâm Kiện Hoa - Lâm Gia Hân Hồng Công 6
24 5 Anh Lý Sâm - Ngô Vĩnh Sinh Hồng Công 6
25 4 Belarus Nặc Đức - Trần Già Vận Malaysia 4
26 4 Malaysia Trần Vĩnh Tường - Lại Ưu Ni Phần Lan 4