Bảng Xếp Hạng Chung Cuộc Nữ

Xếp hạng
Tính Danh
Điểm
Điểm Đối Thủ
Trực Thắng
Trân
Thắng
Hòa
Bại
Vô Địch
Đường Đan
21
142
10
11
10
1
0
2
Trương Đình Đình
15
147
5
11
5
5
1
3
Đổng Dục Nam
15
145
5
11
5
5
1
4
Vương Lâm Na
15
143
5
11
5
5
1
5
Đường Tư Nam
15
139
6
11
6
3
2
6
Vương Văn Quân
14
132
5
11
5
4
2
7
Thì Phượng Lan
13
142
3
11
3
7
1
8
Âu Dương Y Nhất
13
136
6
11
6
1
4
9
Lang Kỳ Kỳ
13
129
6
11
6
1
4
10
Vương Tử Hàm
13
127
5
11
5
3
3
11
Trần Hạnh Lâm
13
127
4
11
4
5
2
12
An Na
13
123
5
11
5
3
3
13
Lương Nghiên Đình
13
123
4
11
4
5
2
14
Ngô Khả Hân
12
151
5
11
5
2
4
15
Lưu Hoan
12
146
4
11
4
4
3
16
Đảng Quốc Lôi
12
140
4
11
4
4
3
17
Triệu Quan Phương
12
136
2
11
2
8
1
18
Lâm Diên Thu
12
135
4
11
4
4
3
19
Tống Hiểu Uyển
12
131
4
11
4
4
3
20
Trần Thanh Đình
12
128
5
11
5
2
4
21
Tả Văn Tĩnh
12
128
3
11
3
6
2
22
Thẩm Tư Phàm
12
126
2
11
2
8
1
23
Ngọc Tư Nguyên
12
124
3
11
3
6
2
24
Trương Huyền Dịch
12
119
5
11
5
2
4
25
Hà Viện
11
132
2
11
2
7
2
26
Đổng Gia Kỳ
11
130
3
11
3
5
3
27
Hàng Ninh
11
124
4
11
4
3
4
28
Hoàng Lôi Lôi
11
124
3
11
3
5
3
29
Lý Việt Xuyên
11
121
3
11
3
5
3
30
Lý Oanh
11
116
5
11
5
1
5
30
Hồ Gia Nghệ
11
116
5
11
5
1
5
32
Trần Nhã Văn
11
115
4
11
4
3
4
33
Lịch Gia Ninh
10
131
4
11
4
2
5
34
Tôn Văn
10
126
3
11
3
4
4
35
Thiệu Như Lăng Băng
10
123
2
11
2
6
3
35
Lý Đan Dương
10
123
2
11
2
6
3
37
Hồng Ban Man
10
113
4
11
4
2
5
38
Quý Khiết
9
118
2
11
2
5
4
39
Quách Nguyệt
9
117
3
11
3
3
5
40
Vũ Văn Tuệ
9
107[6]
2
11
2
5
4
41
Kỳ Tuyết
9
107
2
11
2
5
4
42
Cao Gia Huyên
9
105[6]
3
11
3
3
5
43
Khương Vũ
9
100[6]
3
11
3
3
5
44
Tôn Tĩnh
9
99[6]
3
11
3
3
5
45
Trương Giai Văn
9
94[6]
2
11
2
5
4
46
Lại Khôn Lâm
8
101[6]
2
11
2
4
5
47
Sử Giai
8
98[6]
3
11
3
2
6
48
Vũ Thi Kỳ
8
95[6]
3
11
3
2
6
49
Trương Vũ Hồng
7
108[6]
3
11
3
1
7
50
Lý Tử Hâm
7
106[6]
2
11
2
3
6
51
Chu Lan Đình
6
101[6]
2
11
2
2
7