Kết quả 1 đến 10 của 180
Threaded View
-
15-01-2021, 04:40 PM #15
BIẾN ĐỘNG ELO QUA GIẢI CÁ NHÂN
2020年九城杯全国象棋个人赛男子等级分实时变动表比赛地点:上海棋院 比赛时间:2021-01-09 - 2021-01-15 按轮次查:数据来源于多个赛事,按轮次查询无意义 序号 姓名 单位 称号 ELO CŨ k值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 ELO MỚI 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 特 2737 10 2499.0 238.0 0.80 2.40 1.5 -0.90 3 -9.0 2728.0 2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 特 2670 10 2494.7 175.3 0.73 4.38 3.5 -0.88 6 -8.8 2661.2 3 Hồng Trí Hồ Bắc 特 2647 10 2527.7 119.3 0.67 4.02 5.0 0.98 6 9.8 2656.8 4 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 特 2655 10 2500.5 154.5 0.71 1.42 1.0 -0.42 2 -4.2 2650.8 5 Mạnh Thần Tứ Xuyên 特 2647 10 2490.0 157.0 0.71 0.71 0.5 -0.21 1 -2.1 2644.9 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 特 2652 10 2463.5 188.5 0.75 4.50 3.5 -1.00 6 -10.0 2642.0 7 Uông Dương Hồ Bắc 特 2638 10 2464.5 173.5 0.73 1.46 1.0 -0.46 2 -4.6 2633.4 8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 特 2608 10 2499.5 108.5 0.65 1.30 1.0 -0.30 2 -3.0 2605.0 9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 大 2596 10 2513.3 82.7 0.62 1.86 2.0 0.14 3 1.4 2597.4 10 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 大 2585 10 2395.0 190.0 0.75 1.50 1.5 0.00 2 0.0 2585.0 11 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 大 2584 10 2499.0 85.0 0.62 0.62 0.5 -0.12 1 -1.2 2582.8 12 Từ Siêu Giang Tô 特 2584 10 2480.0 104.0 0.65 1.30 1.0 -0.30 2 -3.0 2581.0 13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 特 2576 10 2300.0 276.0 0.83 0.83 0.5 -0.33 1 -3.3 2572.7 14 Tào Nham Lỗi Hà Nam 大 2573 10 2479.8 93.2 0.63 5.04 4.0 -1.04 8 -10.4 2562.6 15 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 大 2560 10 2383.2 176.8 0.73 4.38 4.0 -0.38 6 -3.8 2556.2 16 Trình Minh Giang Tô 特 2558 10 2473.3 84.7 0.62 1.86 1.5 -0.36 3 -3.6 2554.4 17 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 大 2533 10 2595.7 -62.7 0.41 1.23 1.5 0.27 3 2.7 2535.7 18 Thôi Cách Hắc Long Giang 大 2549 10 2460.9 88.1 0.62 4.96 3.5 -1.46 8 -14.6 2534.4 19 Triệu Vĩ Thượng Hải 大 2528 10 2415.5 112.5 0.66 1.32 1.5 0.18 2 1.8 2529.8 20 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 特 2525 10 2509.8 15.2 0.52 3.12 3.5 0.38 6 3.8 2528.8 21 Tôn Dật Dương Giang Tô 特 2527 10 2469.4 57.6 0.58 4.64 4.0 -0.64 8 -6.4 2520.6 22 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 大 2520 10 2300.0 220.0 0.78 0.78 0.5 -0.28 1 -2.8 2517.2 23 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 大 2510 10 2472.0 38.0 0.55 3.30 4.0 0.70 6 7.0 2517.0 24 Trương Học Triều Quảng Đông 特 2519 10 2469.7 49.3 0.57 1.71 1.5 -0.21 3 -2.1 2516.9 25 Hà Văn Triết Hà Nam 大 2518 10 2501.0 17.0 0.52 4.68 4.5 -0.18 9 -1.8 2516.2 26 Từ Sùng Phong Chiết Giang 大 2519 10 2527.0 -8.0 0.49 2.94 2.5 -0.44 6 -4.4 2514.6 27 Đảng Phỉ Hà Nam 大 2512 10 2495.0 17.0 0.52 1.04 1.0 -0.04 2 -0.4 2511.6 28 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 大 2490 10 2486.6 3.4 0.50 6.50 8.5 2.00 13 20.0 2510.0 29 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 大 2523 10 2378.6 144.4 0.70 6.30 5.0 -1.30 9 -13.0 2510.0 30 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 大 2499 10 2525.7 -26.7 0.46 3.22 4.0 0.78 7 7.8 2506.8 31 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên - 2507 10 2530.0 -23.0 0.47 1.41 1.0 -0.41 3 -4.1 2502.9 32 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 大 2496 10 2463.9 32.1 0.55 3.85 4.5 0.65 7 6.5 2502.5 33 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 特 2512 10 2382.6 129.4 0.68 4.76 3.5 -1.26 7 -12.6 2499.4 34 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 大 2474 15 2594.2 -120.2 0.33 1.98 3.5 1.52 6 22.8 2496.8 35 Tạ Vị Sơn Đông 大 2492 10 2460.2 31.8 0.55 3.30 3.5 0.20 6 2.0 2494.0 36 Kim Ba Bắc Kinh 大 2494 10 2532.5 -38.5 0.44 0.88 0.5 -0.38 2 -3.8 2490.2 37 Vương Thanh Hồ Nam 大 2492 15 2340.0 152.0 0.71 0.71 0.5 -0.21 1 -3.2 2488.9 38 Túc Thiểu Phong Nội Mông 大 2481 15 2441.1 39.9 0.56 3.92 4.0 0.08 7 1.2 2482.2 39 Vương Hạo Thiên Tân 大 2482 15 2386.2 95.8 0.63 3.78 3.5 -0.28 6 -4.2 2477.8 40 Lưu Minh Ninh Hạ 大 2473 10 2424.6 48.4 0.57 3.99 4.0 0.01 7 0.1 2473.1 41 Khâu Đông Hàng Châu PV 大 2471 15 2523.0 -52.0 0.43 0.43 0.5 0.07 1 1.1 2472.1 42 Trương Bân Thạch Du TH 大 2477 10 2422.9 54.1 0.58 4.64 4.0 -0.64 8 -6.4 2470.6 43 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 大 2458 10 2499.0 -41.0 0.44 0.88 1.5 0.62 2 6.2 2464.2 44 Vương Gia Thụy Chiết Giang 大 2468 15 2393.3 74.7 0.61 4.27 4.0 -0.27 7 -4.1 2464.0 45 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 大 2471 15 2414.5 56.5 0.58 3.48 3.0 -0.48 6 -7.2 2463.8 46 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 大 2442 15 2498.2 -56.2 0.42 2.52 3.5 0.98 6 14.7 2456.7 47 Vương Khuếch Cát Lâm - 2413 15 2478.6 -65.6 0.41 5.33 8.0 2.67 13 40.1 2453.1 48 Trình Vũ Đông Quảng Đông 大 2462 15 2373.5 88.5 0.62 4.96 4.0 -0.96 8 -14.4 2447.6 49 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 大 2443 25 2408.9 34.1 0.55 3.85 4.0 0.15 7 3.8 2446.8 50 Ngô Hân Dương Hàng Châu PV 大 2466 15 2353.7 112.3 0.66 4.62 3.0 -1.62 7 -24.3 2441.7 51 Ngô Ngụy Giang Tô 大 2424 15 2487.9 -63.9 0.41 2.87 4.0 1.13 7 17.0 2441.0 52 Trương Lan Thiên Sơn Đông 大 2440 15 2401.3 38.7 0.56 4.48 4.0 -0.48 8 -7.2 2432.8 53 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 大 2422 10 2425.6 -3.6 0.49 3.43 4.5 1.07 7 10.7 2432.7 54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 大 2418 15 2429.1 -11.1 0.48 3.36 4.0 0.64 7 9.6 2427.6 55 Lỗ Thiên Giang Tô 大 2444 15 2427.7 16.3 0.52 3.12 2.0 -1.12 6 -16.8 2427.2 56 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 大 2439 10 2359.6 79.4 0.61 4.27 3.0 -1.27 7 -12.7 2426.3 57 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH 大 2425 10 2401.4 23.6 0.53 3.71 3.0 -0.71 7 -7.1 2417.9 58 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 大 2418 15 2412.7 5.3 0.51 3.57 3.5 -0.07 7 -1.1 2417.0 59 Ma Nghị Bắc Kinh 大 2402 15 2455.4 -53.4 0.42 3.36 4.0 0.64 8 9.6 2411.6 60 Tạ Tân Kỳ Hà Nam - 2452 25 2367.0 85.0 0.62 4.34 2.5 -1.84 7 -46.0 2406.0 61 Lý Bính Hiền Hàng Châu PV 大 2420 15 2398.1 21.9 0.53 3.71 2.5 -1.21 7 -18.2 2401.9 62 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2426 15 2381.1 44.9 0.56 3.92 2.0 -1.92 7 -28.8 2397.2 63 Vũ Binh Thượng Hải 大 2408 15 2353.4 54.6 0.58 4.06 3.0 -1.06 7 -15.9 2392.1 64 Chu Quân Sơn Tây - 2385 15 2479.1 -94.1 0.37 2.59 2.5 -0.09 7 -1.4 2383.7 65 Lý Thanh Dục Liêu Ninh - 2362 25 2573.0 -211.0 0.23 0.23 0.5 0.27 1 6.8 2368.8 66 Vương Vũ Hàng Chiết Giang - 2340 15 2448.9 -108.9 0.35 2.80 4.5 1.70 8 25.5 2365.5 67 Đậu Siêu Mỏ Than TH - 2385 15 2418.7 -33.7 0.45 2.70 1.0 -1.70 6 -25.5 2359.5 68 Lý Học Hạo Sơn Đông - 2348 15 2368.4 -20.4 0.47 3.29 3.5 0.21 7 3.2 2351.2 69 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 大 2362 15 2375.9 -13.9 0.48 3.36 2.5 -0.86 7 -12.9 2349.1 70 Lý Vũ Quảng Đông - 2324 25 2405.9 -81.9 0.38 2.66 3.5 0.84 7 21.0 2345.0 71 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV - 2313 25 2461.1 -148.1 0.30 2.40 3.5 1.10 8 27.5 2340.5 72 Dương Minh Hà Nam - 2327 25 2407.0 -80.0 0.39 2.73 3.0 0.27 7 6.8 2333.8 以下棋手有效对局不足9局或新等级分低于2300最低分 73 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV - 2300 25 2482.8 -182.8 0.26 1.04 3.0 1.96 4 171.2 2471.2 74 Hoa Thần Hạo Thượng Hải - 2300 25 2496.0 -196.0 0.24 1.92 4.5 2.58 8 162.5 2462.5 75 Thái Hữu Quảng Tân Cương - 2300 25 2525.0 -225.0 0.21 0.84 2.0 1.16 4 150.0 2450.0 76 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2300 25 2452.7 -152.7 0.29 2.03 4.0 1.97 7 146.1 2446.1 77 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2300 25 2462.6 -162.6 0.28 1.40 2.5 1.10 5 135.5 2435.5 78 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2300 25 2420.4 -120.4 0.33 1.65 3.0 1.35 5 112.8 2412.8 79 Lưu Tử Dương Giang Tô - 2300 25 2422.8 -122.8 0.33 1.98 3.0 1.02 6 105.3 2405.3 80 Trần Tín An Vân Nam 大 2400 25 2435.4 -35.4 0.45 2.25 1.5 -0.75 5 -18.8 2381.3 81 Phạm Việt Thiên Tân - 2300 25 2450.3 -150.3 0.30 1.80 2.5 0.70 6 17.5 2317.5 82 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến - 2300 25 2454.8 -154.8 0.29 1.74 2.0 0.26 6 6.5 2306.5 83 Lưu Tuyền Hồ Nam - 2300 25 2422.0 -122.0 0.33 1.32 1.5 0.18 4 4.5 2304.5 84 Âu Chiếu Phương Quảng Tây - 2300 25 2501.7 -201.7 0.24 1.44 1.5 0.06 6 1.5 2301.5 85 Cố Bác Văn Thượng Hải - 2300 25 2426.7 -126.7 0.33 1.98 2.0 0.02 6 0.5 2300.5 86 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang - 2300 25 2408.0 -108.0 0.35 1.75 1.0 -0.75 5 -18.8 2281.3 87 Vạn Xuyên An Huy - 2300 25 2399.0 -99.0 0.36 1.08 0.0 -1.08 3 -27.0 2273.0 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 15-01-2021 lúc 05:54 PM.
Giải vô địch cá nhân Trung Quốc năm 2020 !!!
Đánh dấu