Xếp hạng sau ván 7 nam :

Rk. SNo Name FED Rtg Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 8 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1980 6,0 0,0 25,5 28,5 5,0 4
2 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 1984 5,5 0,0 28,0 31,0 4,0 3
3 38 Hà Văn Tiến CTH 1950 5,0 0,0 26,0 28,5 4,0 4
4 27 Võ Minh Nhất BPH 1961 5,0 0,0 23,5 26,5 3,0 4
5 3 Vũ Hữu Cường HNO 1985 4,5 0,0 27,0 29,5 3,0 3
6 17 Đào Cao Khoa BDU 1971 4,5 0,0 27,0 29,0 2,0 4
7 19 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 1969 4,5 0,0 25,5 28,0 2,0 3
8 6 Ngô Ngọc Minh BPH 1982 4,5 0,0 25,0 26,5 3,0 4
9 16 Nguyễn Đình Đại CTH 1972 4,5 0,0 23,5 26,0 3,0 4
10 21 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1967 4,5 0,0 21,5 23,0 3,0 3
11 9 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1979 4,0 0,0 28,0 31,0 2,0 3
12 30 Phùng Quang Điệp BPH 1958 4,0 0,0 25,0 28,0 3,0 4
13 10 Trần Hữu Bình BDU 1978 4,0 0,0 24,5 26,5 4,0 4
14 24 Trần Huỳnh Si La DAN 1964 4,0 0,0 24,0 26,0 4,0 4
15 14 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1974 4,0 0,0 21,5 24,0 2,0 4
16 28 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 1960 4,0 0,0 20,0 21,0 3,0 3
17 18 Huỳnh Linh CTH 1970 4,0 0,0 19,5 21,5 2,0 4
18 15 Lại Tuấn Anh CTH 1973 3,5 0,0 25,5 27,5 1,0 3
19 1 Đặng Hữu Trang BPH 1987 3,5 0,0 25,0 27,5 3,0 3
20 5 Trần Văn Ninh DAN 1983 3,5 0,0 23,5 26,0 2,0 3
21 2 Lại Lý Huynh BDU 1986 3,5 0,0 23,0 25,0 2,0 4
22 13 Diệp Khai Nguyên HCM 1975 3,5 0,0 20,5 22,5 2,0 3
23 33 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1955 3,5 0,0 17,5 19,0 2,0 4
24 36 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 1952 3,0 0,0 27,0 30,0 1,0 3
25 7 Nguyễn Anh Hoàng BDU 1981 3,0 0,0 26,5 29,5 3,0 3
26 40 Trịnh Đình Thủy BGI 1948 3,0 0,0 21,0 22,0 2,0 3
27 11 Trần Quốc Việt BDU 1977 3,0 0,0 20,5 22,5 2,0 3
28 22 Trần Thanh Tân HCM 1966 3,0 0,0 20,0 23,0 2,0 4
29 12 Bùi Quốc Khánh CTH 1976 3,0 0,0 19,0 20,5 1,0 4
30 31 Trương Đình Vũ DAN 1957 3,0 0,0 19,0 20,0 1,0 4
31 29 Nguyễn Văn Bon BPH 1959 3,0 0,0 17,0 18,0 3,0 3
32 25 Phan Phúc Trường BPH 1963 2,5 0,0 22,0 24,0 1,0 4
33 34 Nguyễn Thăng Long BCA 1954 2,5 0,0 21,5 24,0 1,0 3
34 39 Nguyễn Huy Tùng BRV 1949 2,5 0,0 20,0 21,5 1,0 3
35 23 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 1965 2,5 0,0 16,0 17,0 2,0 3
36 35 Lê Linh Ngọc BPH 1953 2,0 0,0 21,0 23,5 2,0 4
37 32 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 1956 2,0 0,0 19,5 21,5 1,0 3
38 37 Phạm Xuân Quang BGI 1951 2,0 0,0 19,0 20,0 2,0 3
39 26 Nguyễn Anh Quân BCA 1962 1,5 0,0 21,0 22,0 1,0 4
40 20 Dương Nghiệp Lương BRV 1968 1,0 0,0 17,5 19,0 1,0 4

Xếp hạng sau ván 5 nữ :

Rk. SNo Name FED Rtg Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2000 4,5 0,5 12,0 13,5 4,0 2
2 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 1997 4,5 0,5 11,5 12,0 4,0 3
3 13 Trần Thị Như Ý BDH 1988 3,0 1,0 11,0 13,5 1,0 2
4 8 Nguyễn Anh Đình HCM 1993 3,0 1,0 10,5 11,5 2,0 2
5 12 Bùi Châu Ý Nhi HCM 1989 3,0 1,0 9,5 10,5 2,0 2
6 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 1999 2,5 0,0 15,0 17,5 2,0 2
7 3 Cao Phương Thanh HCM 1998 2,5 0,0 14,0 16,0 2,0 3
8 9 Trần Thị Bích Hằng BDH 1992 2,5 0,0 11,5 13,0 1,0 2
9 5 Lê Thị Kim Loan HNO 1996 2,5 0,0 10,0 10,5 1,0 3
10 11 Nguyễn Phi Liêm BRV 1990 2,5 0,0 9,0 9,5 2,0 3
11 7 Vương Tiểu Nhi BDH 1994 2,0 0,0 11,0 11,5 1,0 2
12 6 Hoàng Trúc Giang