Kết quả ván 9 nam :

Round 9 on 2017/11/28 at 8:00


Xếp hạng chung cuộc bảng Nam nội dung tiêu chuẩn :

Rk. SNo Name FED Rtg Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5
1 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 1984 7,5 0,0 45,5 50,0 6,0 4
2 8 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1980 7,0 0,0 44,0 47,0 5,0 5
3 38 Hà Văn Tiến CTH 1950 6,0 0,0 47,0 51,0 4,0 4
4 17 Đào Cao Khoa BDU 1971 6,0 0,0 46,0 50,0 3,0 5
5 19 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 1969 6,0 0,0 44,5 48,5 3,0 4
6 6 Ngô Ngọc Minh BPH 1982 5,5 0,0 46,0 48,5 4,0 5
7 16 Nguyễn Đình Đại CTH 1972 5,5 0,0 40,0 43,0 4,0 5
8 1 Đặng Hữu Trang BPH 1987 5,5 0,0 38,5 41,5 5,0 4
9 14 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1974 5,5 0,0 37,0 40,0 3,0 5
10 18 Huỳnh Linh CTH 1970 5,5 0,0 36,0 38,5 3,0 5
11 9 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1979 5,0 0,0 45,0 49,0 2,0 4
12 3 Vũ Hữu Cường HNO 1985 5,0 0,0 44,0 46,5 3,0 4
13 27 Võ Minh Nhất BPH 1961 5,0 0,0 42,5 45,5 3,0 5
14 30 Phùng Quang Điệp BPH 1958 5,0 0,0 42,0 46,0 4,0 5
15 10 Trần Hữu Bình BDU 1978 5,0 0,0 40,0 42,0 4,0 5
16 24 Trần Huỳnh Si La DAN 1964 5,0 0,0 39,5 42,5 5,0 5
17 21 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1967 5,0 0,0 39,0 41,5 3,0 4
18 15 Lại Tuấn Anh CTH 1973 5,0 0,0 38,0 40,5 2,0 4
19 36 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 1952 4,5 0,0 43,5 46,5 2,0 5
20 2 Lại Lý Huynh BDU 1986 4,5 0,0 37,0 39,0 2,0 5
21 13 Diệp Khai Nguyên HCM 1975 4,5 0,0 34,5 37,0 2,0 4
22 12 Bùi Quốc Khánh CTH 1976 4,5 0,0 34,0 36,0 2,0 5
23 29 Nguyễn Văn Bon BPH 1959 4,5 0,0 28,5 31,0 4,0 4
24 5 Trần Văn Ninh DAN 1983 4,0 0,0 37,5 41,5 2,0 4
25 28 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 1960 4,0 0,0 36,5 39,0 3,0 4
26 25 Phan Phúc Trường BPH 1963 4,0 0,0 36,0 40,0 2,0 5
27 40 Trịnh Đình Thủy BGI 1948 4,0 0,0 35,0 37,5 3,0 4
28 34 Nguyễn Thăng Long BCA 1954 4,0 0,0 34,5 37,0 2,0 5
29 33 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1955 4,0 0,0 33,5 35,5 2,0 4
30 11 Trần Quốc Việt BDU 1977 4,0 0,0 32,0 34,0 3,0 4
31 39 Nguyễn Huy Tùng BRV 1949 4,0 0,0 31,5 34,0 2,0 4
32 37 Phạm Xuân Quang BGI 1951 4,0 0,0 30,0 32,0 4,0 4
33 7 Nguyễn Anh Hoàng BDU 1981 3,0 0,0 41,5 44,5 3,0 4
34 22 Trần Thanh Tân HCM 1966 3,0 0,0 35,5 38,5 2,0 5
35 31 Trương Đình Vũ DAN 1957 3,0 0,0 35,0 37,5 1,0 5
36 20 Dương Nghiệp Lương BRV 1968 3,0 0,0 27,0 29,0 3,0 5
37 35 Lê Linh Ngọc BPH 1953 2,5 0,0 34,5 37,0 2,0 4
38 26 Nguyễn Anh Quân BCA 1962 2,5 0,0 34,5 36,5 2,0 5
39 23 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 1965 2,5 0,0 29,5 31,5 2,0 5
40 32 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 1956 2,0 0,0 31,5 34,0 1,0 4