"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 6

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Hàng Châu 8 28 4 7 6 4 0 2
2 Thượng Hải 8 26 4 6 6 4 0 2
3 Hạ Môn 8 25 3 5 6 3 2 1
4 Tứ Xuyên 7 27 2 5 6 2 3 1
5 Bắc Kinh 7 26 3 6 6 3 1 2
6 Hà Nam 7 25 2 4 6 2 3 1
7 Quảng Đông 6 25 2 4 6 2 2 2
8 Chiết Giang 6 23 2 3 6 2 2 2
9 Sơn Đông 6 23 1 4 6 1 4 1
10 Nội Mông 6 22 2 3 6 2 2 2
11 Giang Tây 5 24 1 6 6 1 3 2
12 Giang Tô 4 22 1 2 6 1 2 3
13 Quảng Đông TN 4 21 0 6 6 0 4 2
14 Hồ Bắc 2 19 1 2 6 1 0 5

Trân cờ là trận đấu cờ giữa hai đội
Ván cờ là ván đấu cùa hai kỳ thủ của 2 đội
ĐTr : Điểm trận (của cả đội)
TĐV : Tổng điểm các ván của các kỳ thủ trong đội
TTr : Trận thắng của đội
TV : Số ván thắng
STr : Số trận (1 trận là 4 ván )
T : Thắng
H : Hòa
B : Thua (Bại)



"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 6
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 10 83 4 3 3 3 6 4 2 0 0
2 Tương Xuyên Bắc Kinh 10 83 4 2 3 3 6 4 2 0 0
3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 9 75 4 1 2 4 6 4 1 1 2
4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 75 3 2 3 3 6 3 3 0 0
5 Tào Nham Lỗi Hà Nam 8 67 2 1 3 3 6 2 4 0 0
6 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 58 3 1 2 4 6 3 1 2 2
7 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 58 2 2 4 2 6 2 3 1 -2
8 Hồng Trí Nội Mông 7 58 2 2 3 3 6 2 3 1 0
9 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 7 58 2 1 4 2 6 2 3 1 -2
10 Tài Dật Giang Tây 7 58 2 1 3 3 6 2 3 1 0
11 Triệu Kim Thành Hàng Châu 7 58 2 0 3 3 6 2 3 1 0
11 Mạnh Thần Tứ Xuyên 7 58 2 0 3 3 6 2 3 1 0
13 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 7 58 1 1 4 2 6 1 5 0 -2
14 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 7 58 1 1 3 3 6 1 5 0 0
15 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 7 58 1 1 2 4 6 1 5 0 2
16 Thân Bằng Hàng Châu 7 58 1 0 3 3 6 1 5 0 0
16 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 7 58 1 0 3 3 6 1 5 0 0
18 Uông Dương Tứ Xuyên 7 58 1 0 2 4 6 1 5 0 2
19 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 6 50 2 1 3 3 6 2 2 2 0
19 Lưu Tông Trạch Giang Tây 6 50 2 1 3 3 6 2 2 2 0
21 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 6 50 1 1 3 3 6 1 4 1 0
21 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 6 50 1 1 3 3 6 1 4 1 0
21 Lưu Minh Hà Nam 6 50 1 1 3 3 6 1 4 1 0
21 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 50 1 1 3 3 6 1 4 1 0
25 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 6 50 1 0 4 2 6 1 4 1 -2
25 Trương Học Triều Quảng Đông 6 50 1 0 4 2 6 1 4 1 -2
27 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 6 50 1 0 3 3 6 1 4 1 0
27 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 6 50 1 0 3 3 6 1 4 1 0
29 Úy Cường Nội Mông 6 50 0 0 4 2 6 0 6 0 -2
30 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 6 50 0 0 3 3 6 0 6 0 0
30 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 6 50 0 0 3 3 6 0 6 0 0
32 Trương Thân Hoành Hạ Môn 5 63 2 1 2 2 4 2 1 1 0
32 Lí Hồng Gia Giang Tây 5 63 2 1 2 2 4 2 1 1 0
34 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 5 63 1 0 2 2 4 1 3 0 0
35 Trình Minh Giang Tô 5 50 1 0 2 3 5 1 3 1 1
36 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 50 1 0 1 4 5 1 3 1 3
37 Từ Siêu Giang Tô 5 50 0 0 2 3 5 0 5 0 1
38 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 42 1 0 3 3 6 1 3 2 0
38 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 5 42 1 0 3 3 6 1 3 2 0
40 Hác Kế Siêu Nội Mông 5 42 1 0 2 4 6 1 3 2 2
41 Trương Bân Hồ Bắc 5 42 0 0 4 2 6 0 5 1 -2
41 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 5 42 0 0 4 2 6 0 5 1 -2
43 Tạ Vị Sơn Đông 5 42 0 0 3 3 6 0 5 1 0
43 Lê Đức Chí Giang Tây 5 42 0 0 3 3 6 0 5 1 0
45 Hà Văn Triết Hà Nam 4 50 0 0 2 2 4 0 4 0 0
46 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 4 40 1 0 2 3 5 1 2 2 1
47 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 4 40 0 0 3 2 5 0 4 1 -1
48 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
48 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
48 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
48 Kim Ba Bắc Kinh 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
52 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 4 33 0 0 2 4 6 0 4 2 2
53 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 50 1 1 2 1 3 1 1 1 -1
54 Vương Gia Thụy Chiết Giang 3 50 0 0 1 2 3 0 3 0 1
55 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 3 38 0 0 2 2 4 0 3 1 0
55 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 3 38 0 0 2 2 4 0 3 1 0
57 Vương Hạo Giang Tô 3 30 0 0 4 1 5 0 3 2 -3
58 Đảng Phỉ Hà Nam 2 50 1 0 0 2 2 1 0 1 2
59 Vương Bân Giang Tô 2 50 0 0 0 2 2 0 2 0 2
60 Ngô Ngụy Giang Tô 1 50 0 0 1 0 1 0 1 0 -1
61 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
61 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
64 Lí Vũ Quảng Đông TN 1 8.3 0 0 4 2 6 0 1 5 -2
65 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 -1

Đ : Điềm
HS : Hiệu suất
VT : Số ván thắng
HT : Số ván Hậu thắng
ĐH : Số ván đi hậu
ĐT : Số ván đi TIÊN
SV : Số ván đánh
T : Thắng
H : Hòa
B : Thua (Bại)
T-H : Chênh lệch ván đi tiên hậu = Đi tiên - đi hậu


Tôi giải thích theo sự hiểu của tôi. Nếu có gì chưa đúng thì mong các bạn góp ý