"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 7

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Tứ Xuyên 9 33 3 7 7 3 3 1
2 Bắc Kinh 9 32 4 8 7 4 1 2
3 Thượng Hải 9 30 4 6 7 4 1 2
4 Hạ Môn 9 29 3 5 7 3 3 1
5 Hàng Châu 8 31 4 7 7 4 0 3
6 Quảng Đông 8 30 3 5 7 3 2 2
7 Giang Tây 7 29 2 8 7 2 3 2
8 Hà Nam 7 27 2 4 7 2 3 2
9 Sơn Đông 7 27 1 4 7 1 5 1
10 Nội Mông 7 26 2 3 7 2 3 2
11 Giang Tô 6 27 2 3 7 2 2 3
12 Chiết Giang 6 26 2 3 7 2 2 3
13 Quảng Đông TN 4 23 0 6 7 0 4 3
14 Hồ Bắc 2 22 1 3 7 1 0 6


"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 7
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 11 79 4 3 3 4 7 4 3 0 1
2 Tương Xuyên Bắc Kinh 11 79 4 2 3 4 7 4 3 0 1
3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 10 71 4 1 2 5 7 4 2 1 3
4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 71 3 2 3 4 7 3 4 0 1
5 Tài Dật Giang Tây 9 64 3 1 3 4 7 3 3 1 1
6 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 64 3 0 3 4 7 3 3 1 1
7 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 9 64 2 1 4 3 7 2 5 0 -1
8 Tào Nham Lỗi Hà Nam 9 64 2 1 3 4 7 2 5 0 1
9 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 9 64 2 0 3 4 7 2 5 0 1
10 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 57 3 1 3 4 7 3 2 2 1
11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 57 2 2 4 3 7 2 4 1 -1
12 Hồng Trí Nội Mông 8 57 2 2 3 4 7 2 4 1 1
13 Triệu Kim Thành Hàng Châu 8 57 2 0 4 3 7 2 4 1 -1
14 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 8 57 1 1 4 3 7 1 6 0 -1
15 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 8 57 1 1 3 4 7 1 6 0 1
16 Thân Bằng Hàng Châu 8 57 1 0 3 4 7 1 6 0 1
16 Uông Dương Tứ Xuyên 8 57 1 0 3 4 7 1 6 0 1
18 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 7 50 2 1 4 3 7 2 3 2 -1
18 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 7 50 2 1 4 3 7 2 3 2 -1
18 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 7 50 2 1 4 3 7 2 3 2 -1
21 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 50 1 1 4 3 7 1 5 1 -1
21 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 7 50 1 1 4 3 7 1 5 1 -1
21 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 50 1 1 4 3 7 1 5 1 -1
24 Lưu Minh Hà Nam 7 50 1 1 3 4 7 1 5 1 1
25 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 7 50 1 0 4 3 7 1 5 1 -1
25 Trương Học Triều Quảng Đông 7 50 1 0 4 3 7 1 5 1 -1
25 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 7 50 1 0 4 3 7 1 5 1 -1
28 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 7 50 1 0 3 4 7 1 5 1 1
28 Lê Đức Chí Giang Tây 7 50 1 0 3 4 7 1 5 1 1
30 Úy Cường Nội Mông 7 50 0 0 5 2 7 0 7 0 -3
31 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 50 0 0 4 3 7 0 7 0 -1
32 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 7 50 0 0 3 4 7 0 7 0 1
33 Lí Hồng Gia Giang Tây 6 60 2 1 3 2 5 2 2 1 -1
34 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 6 60 1 0 2 3 5 1 4 0 1
35 Lưu Tông Trạch Giang Tây 6 50 2 1 3 3 6 2 2 2 0
36 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 50 1 0 2 4 6 1 4 1 2
36 Trình Minh Giang Tô 6 50 1 0 2 4 6 1 4 1 2
38 Từ Siêu Giang Tô 6 50 0 0 3 3 6 0 6 0 0
39 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 43 1 0 4 3 7 1 4 2 -1
40 Kim Ba Bắc Kinh 6 43 1 0 3 4 7 1 4 2 1
41 Hác Kế Siêu Nội Mông 6 43 1 0 2 5 7 1 4 2 3
42 Tạ Vị Sơn Đông 6 43 0 0 3 4 7 0 6 1 1
43 Trương Thân Hoành Hạ Môn 5 63 2 1 2 2 4 2 1 1 0
44 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 5 50 1 0 2 3 5 1 3 1 1
45 Vương Hạo Giang Tô 5 42 1 0 4 2 6 1 3 2 -2
46 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 5 42 1 0 2 4 6 1 3 2 2
47 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 5 42 0 0 4 2 6 0 5 1 -2
48 Trương Bân Hồ Bắc 5 36 0 0 5 2 7 0 5 2 -3
48 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 5 36 0 0 5 2 7 0 5 2 -3
50 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 5 36 0 0 4 3 7 0 5 2 -1
51 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 5 36 0 0 3 4 7 0 5 2 1
52 Hà Văn Triết Hà Nam 4 50 0 0 2 2 4 0 4 0 0
53 Vương Gia Thụy Chiết Giang 4 50 0 0 1 3 4 0 4 0 2
54 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 29 0 0 4 3 7 0 4 3 -1
56 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 38 1 1 3 1 4 1 1 2 -2
57 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 3 38 0 0 2 2 4 0 3 1 0
58 Vương Bân Giang Tô 2 50 0 0 0 2 2 0 2 0 2
59 Đảng Phỉ Hà Nam 2 33 1 0 1 2 3 1 0 2 1
60 Ngô Ngụy Giang Tô 1 50 0 0 1 0 1 0 1 0 -1
61 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
62 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 1 25 0 0 0 2 2 0 1 1 2
63 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 17 0 0 2 1 3 0 1 2 -1
64 Lí Vũ Quảng Đông TN 1 7.1 0 0 5 2 7 0 1 6 -3
65 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 -1
65 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 -1