"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 11

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Hạ Môn 17 49 7 12 11 7 3 1
2 Thượng Hải 15 51 6 13 11 6 3 2
3 Tứ Xuyên 15 51 6 11 11 6 3 2
4 Hà Nam 14 47 5 9 11 5 4 2
5 Bắc Kinh 13 51 6 13 11 6 1 4
6 Sơn Đông 13 43 4 7 11 4 5 2
7 Hàng Châu 12 49 6 13 11 6 0 5
8 Quảng Đông 11 44 4 8 11 4 3 4
9 Nội Mông 11 40 4 6 11 4 3 4
10 Giang Tây 9 42 2 11 11 2 5 4
11 Sơn Đông 9 41 3 4 11 3 3 5
12 Chiết Giang 7 39 2 4 11 2 3 6
13 Hồ Bắc 4 36 1 5 11 1 2 8
14 Quảng Đông TN 4 33 0 8 11 0 4 7

"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 11
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 17 77 6 4 6 5 11 6 5 0 -1
2 Tào Nham Lỗi Hà Nam 17 77 6 2 4 7 11 6 5 0 3
3 Tương Xuyên Bắc Kinh 16 73 6 4 6 5 11 6 4 1 -1
4 Tạ Tĩnh Thượng Hải 15 68 5 3 5 6 11 5 5 1 1
5 Triệu Kim Thành Hàng Châu 15 68 5 1 5 6 11 5 5 1 1
5 Tài Dật Giang Tây 15 68 5 1 5 6 11 5 5 1 1
7 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 15 68 4 3 7 4 11 4 7 0 -3
8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 15 68 4 3 6 5 11 4 7 0 -1
9 Triệu Vĩ Thượng Hải 13 59 5 2 6 5 11 5 3 3 -1
10 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 13 59 4 2 7 4 11 4 5 2 -3
11 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 13 59 4 2 5 6 11 4 5 2 1
12 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 13 59 3 2 6 5 11 3 7 1 -1
13 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 13 59 3 0 5 6 11 3 7 1 1
13 Mạnh Thần Tứ Xuyên 13 59 3 0 5 6 11 3 7 1 1
15 Uông Dương Tứ Xuyên 13 59 3 0 4 7 11 3 7 1 3
16 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 13 59 2 1 5 6 11 2 9 0 1
17 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 67 3 0 3 6 9 3 6 0 3
18 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 12 55 4 1 5 6 11 4 4 3 1
19 Hồng Trí Nội Mông 12 55 3 3 6 5 11 3 6 2 -1
20 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 12 55 2 2 5 6 11 2 8 1 1
21 Thân Bằng Hàng Châu 12 55 2 1 6 5 11 2 8 1 -1
22 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 11 55 3 1 4 6 10 3 5 2 2
23 Hác Kế Siêu Nội Mông 11 50 3 1 5 6 11 3 5 3 1
24 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 11 50 2 0 6 5 11 2 7 2 -1
25 Lê Đức Chí Giang Tây 11 50 2 0 5 6 11 2 7 2 1
26 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 10 56 2 1 4 5 9 2 6 1 1
27 Trình Minh Giang Tô 10 50 1 0 5 5 10 1 8 1 0
28 Từ Siêu Giang Tô 10 50 0 0 5 5 10 0 # 0 0
29 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 10 45 2 1 6 5 11 2 6 3 -1
30 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 10 45 2 1 5 6 11 2 6 3 1
31 Tôn Dật Dương Giang Tô 10 45 1 1 5 6 11 1 8 2 1
32 Trương Học Triều Quảng Đông 10 45 1 0 7 4 11 1 8 2 -3
33 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 10 45 1 0 6 5 11 1 8 2 -1
34 Tạ Vị Sơn Đông 10 45 1 0 5 6 11 1 8 2 1
34 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 45 1 0 5 6 11 1 8 2 1
36 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 45 0 0 6 5 11 0 # 1 -1
37 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 10 45 0 0 5 6 11 0 # 1 1
38 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 9 45 2 0 4 6 10 2 5 3 2
39 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 9 41 2 1 6 5 11 2 5 4 -1
40 Kim Ba Bắc Kinh 9 41 1 0 6 5 11 1 7 3 -1
41 Trương Bân Hồ Bắc 9 41 0 0 6 5 11 0 9 2 -1
42 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 9 41 0 0 5 6 11 0 9 2 1
43 Lưu Tông Trạch Giang Tây 8 44 2 1 5 4 9 2 4 3 -1
44 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 8 44 2 0 3 6 9 2 4 3 3
45 Lưu Minh Hà Nam 8 44 1 1 5 4 9 1 6 2 -1
46 Vương Hạo Giang Tô 8 40 2 1 6 4 10 2 4 4 -2
47 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 36 1 0 6 5 11 1 6 4 -1
48 Úy Cường Nội Mông 8 36 0 0 6 5 11 0 8 3 -1
49 Hà Văn Triết Hà Nam 7 50 0 0 5 2 7 0 7 0 -3
50 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 7 44 0 0 5 3 8 0 7 1 -2
51 Vương Gia Thụy Chiết Giang 7 44 0 0 3 5 8 0 7 1 2
52 Lí Hồng Gia Giang Tây 7 39 2 1 4 5 9 2 3 4 1
53 Trương Thân Hoành Hạ Môn 6 50 2 1 3 3 6 2 2 2 0
54 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 33 0 0 4 5 9 0 6 3 1
55 Đảng Phỉ Hà Nam 5 42 1 0 3 3 6 1 3 2 0
56 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 4 40 0 0 3 2 5 0 4 1 -1
57 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 20 0 0 5 5 10 0 4 6 0
58 Lữ Khâm Quảng Đông 3 75 1 0 0 2 2 1 1 0 2
59 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 3 38 0 0 2 2 4 0 3 1 0
60 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 30 1 1 4 1 5 1 1 3 -3
61 Vương Bân Giang Tô 2 50 0 0 0 2 2 0 2 0 2
62 Lí Vũ Quảng Đông TN 2 9.1 0 0 6 5 11 0 2 9 -1
63 Ngô Ngụy Giang Tô 1 50 0 0 1 0 1 0 1 0 -1
64 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 1 50 0 0 0 1 1 0 1 0 1
65 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
66 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 13 0 0 2 2 4 0 1 3 0
67 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2
68 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 -1