"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 14

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Hà Nam 20 63 8 13 14 8 4 2
2 Thượng Hải 19 66 8 19 14 8 3 3
3 Bắc Kinh 18 66 8 17 14 8 2 4
4 Hạ Môn 18 58 7 12 14 7 4 3
5 Tứ Xuyên 17 62 6 12 14 6 5 3
6 Hàng Châu 16 63 8 18 14 8 0 6
7 Quảng Đông 16 59 6 11 14 6 4 4
8 Sơn Đông 15 53 5 8 14 5 5 4
9 Nội Mông 14 52 4 7 14 4 6 4
10 Giang Tô 13 54 5 8 14 5 3 6
11 Giang Tây 11 52 3 13 14 3 5 6
12 Chiết Giang 11 51 4 7 14 4 3 7
13 Hồ Bắc 4 44 1 5 14 1 2 11
14 Quảng Đông TN 4 41 0 9 14 0 4 10


"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 14
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 22 79 8 4 7 7 14 8 6 0 0
2 Tào Nham Lỗi Hà Nam 21 75 7 2 6 8 14 7 7 0 2
3 Tương Xuyên Bắc Kinh 20 71 7 4 7 7 14 7 6 1 0
4 Triệu Kim Thành Hàng Châu 19 68 7 2 7 7 14 7 5 2 0
5 Tạ Tĩnh Thượng Hải 18 64 6 3 7 7 14 6 6 2 0
6 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 18 64 5 3 7 7 14 5 8 1 0
6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 18 64 5 3 7 7 14 5 8 1 0
8 Triệu Vĩ Thượng Hải 17 61 7 3 7 7 14 7 3 4 0
9 Tài Dật Giang Tây 17 61 5 1 6 8 14 5 7 2 2
10 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 17 61 4 3 7 7 14 4 9 1 0
11 Hồng Trí Nội Mông 16 57 4 3 7 7 14 4 8 2 0
12 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 16 57 4 2 8 6 14 4 8 2 -2
13 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 16 57 4 2 7 7 14 4 8 2 0
14 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 16 57 3 1 7 7 14 3 # 1 0
15 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 16 57 3 0 7 7 14 3 # 1 0
15 Uông Dương Tứ Xuyên 16 57 3 0 7 7 14 3 # 1 0
17 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 15 63 4 3 6 6 12 4 7 1 0
18 Thân Bằng Hàng Châu 15 54 3 2 8 6 14 3 9 2 -2
19 Mạnh Thần Tứ Xuyên 15 54 3 0 7 7 14 3 9 2 0
20 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 15 54 3 0 6 8 14 3 9 2 2
21 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 15 54 2 2 7 7 14 2 # 1 0
22 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 14 54 3 1 5 8 13 3 8 2 3
23 Từ Siêu Giang Tô 14 54 1 0 5 8 13 1 # 0 3
24 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 14 50 4 1 7 7 14 4 6 4 0
25 Kim Ba Bắc Kinh 14 50 3 1 7 7 14 3 8 3 0
26 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 14 50 3 1 6 8 14 3 8 3 2
27 Lê Đức Chí Giang Tây 14 50 3 0 6 8 14 3 8 3 2
28 Tôn Dật Dương Giang Tô 14 50 2 2 7 7 14 2 # 2 0
29 Trương Học Triều Quảng Đông 14 50 2 0 7 7 14 2 # 2 0
29 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 14 50 2 0 7 7 14 2 # 2 0
29 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 14 50 2 0 7 7 14 2 # 2 0
32 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 13 54 3 0 5 7 12 3 7 2 2
33 Hác Kế Siêu Nội Mông 13 46 3 1 6 8 14 3 7 4 2
34 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 13 46 1 1 7 7 14 1 # 2 0
35 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 13 46 0 0 7 7 14 0 # 1 0
36 Trình Minh Giang Tô 12 46 2 1 7 6 13 2 8 3 -1
37 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 12 46 2 0 6 7 13 2 8 3 1
38 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 12 43 2 1 8 6 14 2 8 4 -2
39 Tạ Vị Sơn Đông 12 43 2 0 6 8 14 2 8 4 2
40 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 12 43 0 0 7 7 14 0 # 2 0
41 Hà Văn Triết Hà Nam 11 55 1 0 6 4 10 1 9 0 -2
42 Lí Hồng Gia Giang Tây 11 46 3 2 6 6 12 3 5 4 0
43 Vương Hạo Giang Tô 11 42 3 2 8 5 13 3 5 5 -3
44 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 11 39 2 1 8 6 14 2 7 5 -2
45 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 11 39 1 0 8 6 14 1 9 4 -2
46 Úy Cường Nội Mông 11 39 0 0 8 6 14 0 # 3 -2
47 Trương Bân Hồ Bắc 11 39 0 0 7 7 14 0 # 3 0
48 Vương Gia Thụy Chiết Giang 10 50 1 1 5 5 10 1 8 1 0
49 Lưu Minh Hà Nam 9 45 1 1 6 4 10 1 7 2 -2
50 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 9 41 2 0 4 7 11 2 5 4 3
51 Lưu Tông Trạch Giang Tây 9 38 2 1 7 5 12 2 5 5 -2
52 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 8 40 0 0 6 4 10 0 8 2 -2
53 Trương Thân Hoành Hạ Môn 7 50 2 1 4 3 7 2 3 2 -1
54 Đảng Phỉ Hà Nam 7 44 1 0 4 4 8 1 5 2 0
55 Từ Sùng Phong Chiết Giang 6 30 0 0 5 5 10 0 6 4 0
56 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 5 36 0 0 3 4 7 0 5 2 1
57 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 33 1 1 3 3 6 1 2 3 0
58 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 4 33 0 0 4 2 6 0 4 2 -2
59 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 20 0 0 5 5 10 0 4 6 0
60 Lữ Khâm Quảng Đông 3 75 1 0 0 2 2 1 1 0 2
61 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 3 38 0 0 1 3 4 0 3 1 2
62 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 30 1 1 4 1 5 1 1 3 -3
63 Vương Bân Giang Tô 2 50 0 0 0 2 2 0 2 0 2
64 Lí Vũ Quảng Đông TN 2 7.1 0 0 7 7 14 0 2 # 0
65 Ngô Ngụy Giang Tô 1 50 0 0 1 0 1 0 1 0 -1
66 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
67 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2
68 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 0 0 0 0 1 1 2 0 0 2 0