"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 17

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Hà Nam 24 76 9 14 17 9 6 2
2 Bắc Kinh 22 80 9 20 17 9 4 4
3 Thượng Hải 22 79 9 21 17 9 4 4
4 Tứ Xuyên 22 77 8 16 17 8 6 3
5 Hàng Châu 20 76 10 22 17 10 0 7
6 Hạ Môn 20 68 8 14 17 8 4 5
7 Nội Mông 20 68 7 12 17 7 6 4
8 Quảng Đông 19 72 7 14 17 7 5 5
9 Sơn Đông 18 66 6 10 17 6 6 5
10 Giang Tô 15 65 5 11 17 5 5 7
11 Giang Tây 13 62 3 15 17 3 7 7
12 Chiết Giang 13 61 4 8 17 4 5 8
13 Hồ Bắc 6 54 2 8 17 2 2 13
14 Quảng Đông TN 4 48 0 9 17 0 4 13


"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 17
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H
1 Tương Xuyên Bắc Kinh 25 74 9 5 9 8 17 9 7 1 -1
2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 25 74 9 4 9 8 17 9 7 1 -1
3 Tào Nham Lỗi Hà Nam 25 74 8 2 8 9 17 8 9 0 1
4 Triệu Kim Thành Hàng Châu 24 71 9 3 8 9 17 9 6 2 1
5 Hồng Trí Nội Mông 22 65 7 5 9 8 17 7 8 2 -1
6 Tạ Tĩnh Thượng Hải 22 65 7 4 9 8 17 7 8 2 -1
7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 22 65 6 4 9 8 17 6 10 1 -1
8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 22 65 6 3 8 9 17 6 10 1 1
9 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 21 62 5 3 8 9 17 5 11 1 1
10 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 20 67 6 5 8 7 15 6 8 1 -1
11 Triệu Vĩ Thượng Hải 20 59 8 3 9 8 17 8 4 5 -1
12 Tài Dật Giang Tây 20 59 5 1 8 9 17 5 10 2 1
13 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20 59 4 1 9 8 17 4 12 1 -1
14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 19 56 5 1 8 9 17 5 9 3 1
14 Lê Đức Chí Giang Tây 19 56 5 1 8 9 17 5 9 3 1
16 Thân Bằng Hàng Châu 19 56 4 2 9 8 17 4 11 2 -1
17 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 19 56 3 1 8 9 17 3 13 1 1
18 Uông Dương Tứ Xuyên 19 56 3 0 9 8 17 3 13 1 -1
19 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 18 56 4 2 9 7 16 4 10 2 -2
20 Từ Siêu Giang Tô 18 56 3 1 7 9 16 3 12 1 2
21 Hác Kế Siêu Nội Mông 18 53 5 1 7 10 17 5 8 4 3
22 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 18 53 4 2 9 8 17 4 10 3 -1
23 Kim Ba Bắc Kinh 18 53 4 2 8 9 17 4 10 3 1
24 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 18 53 3 1 9 8 17 3 12 2 -1
25 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 18 53 3 0 8 9 17 3 12 2 1
26 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 17 53 4 2 7 9 16 4 9 3 2
27 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 17 50 4 1 8 9 17 4 9 4 1
28 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 17 50 2 2 9 8 17 2 13 2 -1
29 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 17 50 2 0 9 8 17 2 13 2 -1
30 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 16 50 4 1 8 8 16 4 8 4 0
31 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 16 47 3 1 8 9 17 3 10 4 1
31 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 16 47 3 1 8 9 17 3 10 4 1
33 Tôn Dật Dương Giang Tô 16 47 2 2 8 9 17 2 12 3 1
34 Trương Học Triều Quảng Đông 16 47 2 0 8 9 17 2 12 3 1
35 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 16 47 1 1 8 9 17 1 14 2 1
36 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 16 47 0 0 9 8 17 0 16 1 -1
37 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 15 50 4 0 6 9 15 4 7 4 3
38 Trình Minh Giang Tô 15 47 2 1 9 7 16 2 11 3 -2
39 Tạ Vị Sơn Đông 15 44 2 0 8 9 17 2 11 4 1
40 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 15 44 0 0 8 9 17 0 15 2 1
41 Hà Văn Triết Hà Nam 13 54 1 0 7 5 12 1 11 0 -2
42 Vương Hạo Giang Tô 13 41 4 2 9 7 16 4 5 7 -2
43 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 13 38 1 0 9 8 17 1 11 5 -1
44 Úy Cường Nội Mông 13 38 0 0 10 7 17 0 13 4 -3
45 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 12 35 2 1 9 8 17 2 8 7 -1
46 Vương Gia Thụy Chiết Giang 11 46 1 1 6 6 12 1 9 2 0
47 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 11 42 2 0 5 8 13 2 7 4 3
48 Trương Bân Hồ Bắc 11 39 0 0 7 7 14 0 11 3 0
49 Lí Hồng Gia Giang Tây 11 37 3 2 8 7 15 3 5 7 -1
50 Lưu Tông Trạch Giang Tây 11 37 2 1 7 8 15 2 7 6 1
51 Trương Thân Hoành Hạ Môn 10 50 2 1 5 5 10 2 6 2 0
52 Lưu Minh Hà Nam 10 45 1 1 6 5 11 1 8 2 -1
53 Đảng Phỉ Hà Nam 10 45 1 0 5 6 11 1 8 2 1
54 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 8 36 0 0 7 4 11 0 8 3 -3
55 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 7 35 1 0 5 5 10 1 5 4 0
56 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 32 0 0 6 5 11 0 7 4 -1
57 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 6 33 0 0 5 4 9 0 6 3 -1
58 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 4 33 0 0 3 3 6 0 4 2 0
59 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 4 25 1 1 3 5 8 1 2 5 2
60 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 18 0 0 5 6 11 0 4 7 1
61 Lữ Khâm Quảng Đông 3 75 1 0 0 2 2 1 1 0 2
62 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 25 1 1 4 2 6 1 1 4 -2
63 Lí Vũ Quảng Đông TN 3 8.8 0 0 9 8 17 0 3 # -1
64 Vương Bân Giang Tô 2 50 0 0 0 2 2 0 2 0 2
65 Ngô Ngụy Giang Tô 1 50 0 0 1 0 1 0 1 0 -1
66 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25 0 0 1 1 2 0 1 1 0
67 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 1 17 0 0 1 2 3 0 1 2 1
68 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2