Kết quả 1 đến 10 của 713
Threaded View
-
19-12-2018, 10:52 PM #11
"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 23
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B 1 Tứ Xuyên 32 105 12 22 23 12 8 3 2 Bắc Kinh 31 111 13 30 23 13 5 5 3 Hàng Châu 31 107 15 30 23 15 1 7 4 Thượng Hải 30 106 11 28 23 11 8 4 5 Hà Nam 30 98 10 17 23 10 # 3 6 Nội Mông 30 97 11 18 23 11 8 4 7 Quảng Đông 28 101 11 22 23 11 6 6 8 Hạ Môn 26 92 10 19 23 10 6 7 9 Sơn Đông 21 86 7 12 23 7 7 9 10 Giang Tô 17 84 5 13 23 5 7 11 11 Giang Tây 15 79 4 19 23 4 7 12 12 Chiết Giang 14 79 4 9 23 4 6 13 13 Hồ Bắc 12 80 5 15 23 5 2 16 14 Quảng Đông TN 5 63 0 12 23 0 5 18
"ĐẰNG TẤN KÌ BÀI • THIÊN THIÊN TƯỢNG KÌ" 2018
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 23
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ HS VT HT ĐH ĐT SV T H B T-H 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 36 78.26 14 7 13 10 23 14 8 1 -3 2 Tương Xuyên Bắc Kinh 36 78.26 14 6 11 12 23 14 8 1 1 3 Triệu Kim Thành Hàng Châu 33 71.74 12 5 10 13 23 12 9 2 3 4 Tào Nham Lỗi Hà Nam 33 71.74 10 3 10 13 23 10 13 0 3 5 Hồng Trí Nội Mông 31 67.39 10 5 11 12 23 10 11 2 1 6 Tạ Tĩnh Thượng Hải 31 67.39 10 4 11 12 23 10 11 2 1 7 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 30 71.43 10 6 10 11 21 10 10 1 1 8 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 29 63.04 8 4 11 12 23 8 13 2 1 9 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 29 63.04 7 4 11 12 23 7 15 1 1 10 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 29 63.04 7 2 13 10 23 7 15 1 -3 11 Tài Dật Giang Tây 28 60.87 8 2 11 12 23 8 12 3 1 12 Hác Kế Siêu Nội Mông 27 58.70 8 4 12 11 23 8 11 4 -1 13 Uông Dương Tứ Xuyên 27 58.70 5 0 12 11 23 5 17 1 -1 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 26 61.90 6 3 10 11 21 6 14 1 1 15 Triệu Vĩ Thượng Hải 26 56.52 9 4 12 11 23 9 8 6 -1 16 Mạnh Thần Tứ Xuyên 26 56.52 7 1 12 11 23 7 12 4 -1 17 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh 26 56.52 6 3 12 11 23 6 14 3 -1 18 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh 26 56.52 5 2 11 12 23 5 16 2 1 19 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 25 56.82 7 2 10 12 22 7 11 4 2 20 Chung Thiểu Hồng Hạ Môn 25 56.82 5 2 10 12 22 5 15 2 2 21 Thân Bằng Hàng Châu 25 54.35 4 2 12 11 23 4 17 2 -1 22 Từ Siêu Giang Tô 24 54.55 4 2 11 11 22 4 16 2 0 23 Kim Ba Bắc Kinh 23 50.00 5 2 12 11 23 5 13 5 -1 24 Lí Thiểu Canh Tứ Xuyên 23 50.00 3 1 12 11 23 3 17 3 -1 25 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 23 50.00 3 0 12 11 23 3 17 3 -1 26 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 22 50.00 5 3 10 12 22 5 12 5 2 27 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 22 50.00 3 1 12 10 22 3 16 3 -2 28 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông TN 22 47.83 5 2 11 12 23 5 12 6 1 29 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông TN 22 47.83 5 1 11 12 23 5 12 6 1 30 Lí Hàn Lâm Sơn Đông 22 47.83 4 2 10 13 23 4 14 5 3 31 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 22 47.83 0 0 11 12 23 0 22 1 1 32 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 21 50.00 3 2 11 10 21 3 15 3 -1 33 Trình Minh Giang Tô 21 47.73 3 1 12 10 22 3 15 4 -2 34 Lê Đức Chí Giang Tây 21 45.65 6 1 10 13 23 6 9 8 3 35 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 20 52.63 5 0 9 10 19 5 10 4 1 36 Tôn Dật Dương Giang Tô 20 43.48 2 2 10 13 23 2 16 5 3 37 Trương Học Triều Quảng Đông 20 43.48 2 0 12 11 23 2 16 5 -1 38 Tạ Vị Sơn Đông 20 43.48 2 0 11 12 23 2 16 5 1 39 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 20 43.48 1 1 12 11 23 1 18 4 -1 40 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 20 43.48 0 0 11 12 23 0 20 3 1 41 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 19 41.30 2 0 11 12 23 2 15 6 1 42 Hà Văn Triết Hà Nam 17 50.00 2 1 10 7 17 2 13 2 -3 43 Miêu Lợi Minh Hồ Bắc 17 47.22 3 1 8 10 18 3 11 4 2 44 Úy Cường Nội Mông 17 40.48 0 0 12 9 21 0 17 4 -3 45 Vương Hạo Giang Tô 16 42.11 4 2 11 8 19 4 8 7 -3 46 Lí Hồng Gia Giang Tây 16 38.10 3 2 11 10 21 3 10 8 -1 47 Trương Thân Hoành Hạ Môn 15 50.00 4 3 9 6 15 4 7 4 -3 48 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 14 43.75 3 1 9 7 16 3 8 5 -2 49 Đảng Phỉ Hà Nam 13 46.43 1 0 7 7 14 1 11 2 0 50 Lưu Tông Trạch Giang Tây 13 30.95 2 1 11 10 21 2 9 10 -1 51 Trình Vũ Đông Quảng Đông TN 13 28.26 2 1 12 11 23 2 9 12 -1 52 Lưu Minh Hà Nam 12 40.00 1 1 7 8 15 1 10 4 1 53 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 37.50 1 1 8 8 16 1 10 5 0 54 Trương Bân Hồ Bắc 11 36.67 0 0 8 7 15 0 11 4 -1 55 Lí Tuyết Tùng Hồ Bắc 10 41.67 1 1 6 6 12 1 8 3 0 56 Nhiếp Thiết Văn Hạ Môn 10 35.71 0 0 8 6 14 0 10 4 -2 57 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 9 26.47 0 0 8 9 17 0 9 8 1 58 Từ Sùng Phong Chiết Giang 8 28.57 0 0 8 6 14 0 8 6 -2 59 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 6 27.27 1 1 5 6 11 1 4 6 1 60 Lí Vũ Quảng Đông TN 6 13.04 0 0 12 11 23 0 6 17 -1 61 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 4 33.33 0 0 3 3 6 0 4 2 0 62 Lữ Khâm Quảng Đông 3 75.00 1 0 0 2 2 1 1 0 2 62 Dương Huy Tứ Xuyên 3 75.00 1 0 0 2 2 1 1 0 2 64 Lí Trí Bình Hồ Bắc 3 16.67 1 1 5 4 9 1 1 7 -1 65 Túc Thiểu Phong Nội Mông 2 50.00 0 0 0 2 2 0 2 0 2 65 Vương Bân Giang Tô 2 50.00 0 0 0 2 2 0 2 0 2 67 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2 20.00 0 0 3 2 5 0 2 3 -1 68 Diêu Hồng Tân Giang Tây 1 25.00 0 0 1 1 2 0 1 1 0 69 Lí Học Hạo Sơn Đông 1 16.67 0 0 2 1 3 0 1 2 -1 70 Ngô Ngụy Giang Tô 1 12.50 0 0 2 2 4 0 1 3 0 71 Đặng Chí Cường Giang Tây 0 0 0 0 2 0 2 0 0 2 -2
Quảng Đông vô địch - "Thiên Thiên Tượng Kỳ" - Giáp Cấp Liên Tái 2018



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu