KẾT QUẢ VÒNG 6 BẢNG HẢI NGOẠI

BÀN ĐIỂM ĐƠN VỊ TÊN KẾT QUẢ TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM
1 8 Hồng Công Thái Vĩ Hằng 1 = 1 Hà Văn Tiến Việt Nam 8
2 8 Hồng Công Triệu Nhữ Quyền 0 - 2 Tào Nham Lỗi MaCau 8
3 7 Philippisn Trang Hoành Minh 1 = 1 Đào Cao Khoa Việt Nam 7
4 7 Việt Nam Phí Mạnh Cường 1 = 1 Phùng Gia Tuấn Hồng Công 7
5 7 Canada Cố Ức Khánh 0 - 2 Vũ Hữu Cường Việt Nam 7
6 7 Đài Bắc Dương Tông Dụ 1 = 1 Tiết Hàm Đệ Đức 6
7 6 Singapor Ngô Tông Hàn 1 = 1 Trần Quyết Thắng Việt Nam 6
8 6 Canada DĐổng Hòa Tiếp 0 - 2 Hoàng Vận Hưng Malaysia 6
9 6 Việt Nam Traần Văn Ninh 0 - 2 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 6
10 6 Hồng Công Lương Đạt Dân 1 = 1 Cát Chấn Y Đài Bắc 6
11 6 Việt Nam Diệp Khai Nguyên 2 + 0 Trần Phát Tá Anh 6
12 6 Hồng Công Hoàng Học Khiêm 1 = 1 Tôn Thất Nhật Tân Việt Nam 6
13 6 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 2 + 0 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Việt Nam 6
14 5 Đài Bắc Thái An Tước 2 + 0 Trần Hữu Phát Malaysia 5
15 5 MaCau Đỗ Quang Vĩ 1 = 1 Lưu An Sinh Đài Bắc 5
16 5 Việt Nam Võ Minh Nhất 2 + 0 Ông Đức Cường Hồng Công 5
17 4 Đông Mã Trầm Nghị Hào 1 = 1 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 5
18 4 MaCau Lý Cẩm Hoan 2 + 0 Lương Nguyên Hồng Công 4
19 4 Hồng Công Lô Hồng Câu 2 + 0 Hoàng Dục Cơ Malaysia 4
20 4 Hồng Công Lôi Hùng Tài 0 - 2 Hứa Minh Long Đài Bắc 4
21 4 Hồng Công Ngô Vĩnh Sinh 0 - 2 Nguyễn Hoàng Kiên Việt Nam 4
22 3 Hồng Công Âu Chí Cường 2 + 0 Nguyễn Hải Hạo Việt Nam 3
23 3 Malaysia Trần Vĩnh Tường 0 - 2 Hồ Anh Tuấn Việt Nam 3
24 3 Hồng Công Lâm Gia Hân 0 - 2 Đặng Đình Dũng Việt Nam 3
25 2 Phần Lan Lại Ưu Ni 2 + 0 Lý Sâm Anh 2
26 2 Malaysia Lâm Kiện Hoa 2 + 0 Trần Già Vận Malaysia 2
27 0 Pháp Lưữ Nhất Phương 0 - 2 Nặc Đức Belarus 2

BỐC THĂM VÒNG 7 BẢNG HẢI NGOẠI

BÀN ĐIỂM ĐƠN VỊ TÊN KẾT QUẢ TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM
1 10 MaCau Tào Nham Lỗi - Thái Vĩ Hằng Hồng Công 9
2 9 Việt Nam Hà Văn Tiến - Vũ Hữu Cường Việt Nam 9
3 8 Việt Nam Đào Cao Khoa - Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 8
4 8 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm - Triệu Nhữ Quyền Hồng Công 8
5 8 Malaysia Hoàng Vận Hưng - Diệp Khai Nguyễn Việt Nam 8
6 8 Hồng Công Phùng Gia Tuấn - Dương Tông Dụ Đài Bắc 8
7 8 Việt Nam Phí Mạnh Cường - Trang Hoành Minh Philippins 8
8 7 Đài Bắc Cát Chấn Y - Hoàng Học Khiêm Hồng Công 7
9 7 Việt Nam Tôn Thất Nhật Tân - Võ Minh Nhất Việt Nam 7
10 7 Đức Tiết Hàm Đệ - Cố Ức Khánh Canada 7
11 7 Singapor Ngô Tông Hàn - Lương Đạt Dân Hồng Công 7
12 7 Việt Nam Trần Quyết Thắng - Thái An Tước Đài Bắc 7
13 6 Việt Nam Nguyễn Hoàng Kiên - Trần Văn Ninh Việt Nam 6
14 6 Đài Bắc Nguyễn Minh Chiêu - Lô Hồng Câu Hồng Công 6
15 6 Việt Nam Nguyễn Trần Đỗ Ninh - Lý Cẩm Hoan MaCau 6
16 6 Đài Bắc Hứa Minh Long - Đổng Hòa Tiếp Canada 6
17 6 Anh Trần Phát Tá - Đỗ Quang Vĩ MaCau 6
18 6 Đài Bắc Lưu An Sinh - Trầm Nghị Hào Đông Mã 5
19 5 Việt Nam Hoồ Anh Tuấn - Đặng Đình Dũng Việt Nam 5
20 5 Hồng Công Ông Đức Cường - Âu Chí Cường Hồng Công 5
21 5 Malaysia Trần Hữu Phát - Lôi Hùng Tài Hồng Công 4
22 4 Belarus Nặc Đức - Ngô Vĩnh Sinh Hồng Công 4
23 4 Malaysia Hoàng Dục Cơ - Lại Ưu Ni Phần Lan 4
24 4 Hồng Công Lương Nguyên - Lâm Kiện Hoa Malaysia 4
25 3 Việt Nam Nguyễn Hải Hạo - Trần Vĩnh Tường Malaysia 3
26 2 Malaysia Trần Già Vận - Lâm Gia Hân Hồng Công 3
27 2 Anh Lý Sâm - Lữ Nhất Phương Pháp 0