BẢNG XẾP HẠNG CHUNG CUỘC BẢNG CÔNG KHAI

THỨ HẠNG TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM HSP SỐ VÁN THẮNG SỐ VÁN ĐI HẬU XUẤT TRẬN THẮNG HÒA THUA
1 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 19 143 8 5 11 8 3 0
2 Thái Hựu Quảng Quý Châu 18 152 8 6 11 8 2 1
3 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 16 145 6 5 11 6 4 1
4 Trương Bân Hàng Châu 15 153 7 6 11 7 1 3
5 Diêu Hồng Tân Bắc Kinh 15 146 5 6 11 5 5 1
6 Triệu Tử Vĩ Hồ Bắc 15 144 6 6 11 6 3 2
7 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 15 140 5 5 11 5 5 1
8 Lưu Tông Trạch Giang Tây 15 119 6 5 11 6 3 2
9 Trương Thân Hoành Hạ Môn 14 143 6 5 11 6 2 3
10 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 14 142 5 6 11 5 4 2
11 Tài Dật Hàng Châu 14 141 5 6 11 5 4 2
12 Kim Tùng Liêu Ninh 14 128 6 5 11 6 2 3
13 Túc Thiếu Phong Nội Mông 14 120 5 6 11 5 4 2
14 Từ Hạo Hàng Châu 14 120 5 5 11 5 4 2
15 Ngũ Thế Khâm Quảng Đông 13 143 5 5 11 5 3 3
16 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 13 136 5 5 11 5 3 3
16 Tù Sùng Phong Chiết Giang 13 136 5 5 11 5 3 3
18 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 13 130 5 6 11 5 3 3
19 Vương Hạo Giang Tô 13 125 5 5 11 5 3 3
20 Lý Vũ Quảng Đông 13 122 3 6 11 3 7 1
21 Cao Phi Thiểm Tây 13 121 5 6 11 5 3 3
22 Ngô Hân Dương Hàng Châu 12 148 5 5 11 5 2 4
23 Tôn Dật Dương Chiết Giang 12 135 2 5 11 2 8 1
24 Cát Tinh Hải Hàng Châu 12 134 4 5 11 4 4 3
25 Dương Huy Tứ Xuyên 12 134 3 5 11 3 6 2
26 Trần Liễu Cương Quý Châu 12 133 3 5 11 3 6 2
27 Lục An Kinh Quảng Tây 12 131 5 6 11 5 2 4
28 Lý Bỉnh Hiền Hàng Châu 12 131 2 5 11 2 8 1
29 Lâm Tiến Xuân Quảng Đông 12 130 5 5 11 5 2 4
30 Quách Phụng Đạt Hàng Châu 12 127 4 5 11 4 4 3
31 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 12 123 3 6 11 3 6 2
32 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 12 116 4 5 11 4 4 3
33 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên (nữ) 12 114 4 6 11 4 4 3
34 Trầm Tư Phàm Hàng Châu (nữ) 12 112 2 5 11 2 8 1
35 Caận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 11 144 4 6 11 4 3 4
36 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 11 138 2 5 11 2 7 2
37 Trương Minh Quảng Đông 11 131 4 5 11 4 3 4
38 Lương Vận Long Quảng Đông 11 130 3 5 11 3 5 3
39 Lý Hồng Gia Môi Khoáng 11 124 4 5 11 4 3 4
40 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 11 119 3 6 11 3 5 3
41 Trình Vũ Đông Quảng Đông 11 119 2 6 11 2 7 2
42 Lê Đức Chí Giang Tây 11 105 4 6 11 4 3 4
43 Trần Văn Lâm Tứ Xuyên 11 96 4 6 11 4 3 4
44 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 10 129 2 5 11 2 6 3
45 Lý Tiến Quảng Đông 10 123 2 5 11 2 6 3
46 Tiền Quân Quảng Đông 10 121 4 6 11 4 2 5
47 Khổng Lệnh Nghĩa Hồ Bắc 10 120 4 6 11 4 2 5
48 Lưu Lập Sơn Quảng Đông 10 119 4 6 11 4 2 5
49 Vương Gia Thụy Chiết Giang 10 118 4 6 11 4 2 5
50 Liễu Thiên Hồ Bắc 10 117 3 6 11 3 4 4
51 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 10 117 2 6 11 2 6 3
51 Laâm Diên Thu Hồ Bắc (nữ) 10 117 2 6 11 2 6 3
53 Tôống Hiểu Uyển Sơn Đông (nữ) 10 111 2 6 11 2 6 3
54 Lý Thấm Hàng Châu (nữ) 10 110 2 6 11 2 6 3
55 Lý Tổ Cao Chiết Giang 10 105 3 6 11 3 4 4
56 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu (nữ) 10 102 2 5 11 2 6 3
57 Trần Thụ Hùng Quảng Đông 10 101 3 5 11 3 4 4
58 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải (nữ) 9 122 3 5 11 3 3 5
59 Tưởng Nghiệp Bân Quảng Đông 9 119 3 5 11 3 3 5
60 Chu Đào Bắc Kinh 9 117 3 6 11 3 3 5
61 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 9 115 4 6 11 4 1 6
62 Đổng Dục Nam Giang Tô (nữ) 9 107 2 6 11 2 5 4
63 Hoàng Hướng Huy Thâm Quyến 9 101 4 5 11 4 1 6
64 Trương Huyền Dịch Hàng Châu (nữ) 9 100 3 5 11 3 3 5
65 Vương Khanh Chiết Giang (nữ) 9 100 2 6 11 2 5 4
66 Lý Việt Xuyên Sơn Đông (nữ) 9 97 2 5 11 2 5 4
67 Cao Gia Huy Hàng Châu (nữ) 9 79 3 5 11 3 3 5
68 Trương Triều Huy Quảng Đông 8 120 2 5 11 2 4 5
69 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 8 102 3 6 11 3 2 6
70 Trâu Hướng Dương Hồ Nam 8 83 3 6 11 3 2 6
71 Giản Gia Khang Quảng Đông 7 118 2 5 11 2 3 6
72 Phạm Lỗi Liêu Ninh 7 88 2 6 11 2 3 6
73 Long Cung Thâm Quyến 7 79 3 6 11 3 1 7
74 Cung Khánh Thâm Quyến 6 109 3 6 11 3 0 8
75 Dương Huúc Nội Môg 5 109 2 6 11 2 1 8
76 Lý Khả Đông Quảng Đông 5 95 2 5 11 2 1 7
77 Trâu Tiến Trung Hạ Môn 5 92 2 5 9 2 1 5
78 Vương Phát Canh Hồ Bắc 0 78 0 4 9 0 0 9
79 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 0 12 0 1 2 0 0 1
80 Điền Trường Hưng Bắc Kinh 0 9 0 1 2 0 0 1