ẤT TỔ
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁ NHÂN TRUNG QUỐC NĂM 2018
KẾT QUẢ VÒNG 7
7h30 Ngày 16/11/2018
B Đ V TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ V
1 Chiết Giang Vương Gia Thụy 7 0 - 2 7 Trình Vũ Đông Quảng Đông
2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 7 2 - 0 7 Thôi Tuấn Hỏa Xa
3 Giang Tô Ngô Ngụy 7 0 - 2 7 Vương Hạo Giang Tô
4 Sơn Đông Hạ Kim Khải 7 0 - 2 7 Đảng Phỉ Hà Nam
5 Hạ Môn Trương Thân Hồng 7 2 - 0 7 Vũ Binh Thượng Hải
6 Nội Mông Túc Thiểu Phong 7 1 - 1 7 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
7 Bắc Kinh Diêu Hồng Tân 7 2 - 0 7 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
8 Hàng Châu Ngô Hân Dương 6 1 - 1 6 Trương Bân Hàng Châu
9 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 6 1 - 1 6 Lý Học Hạo Sơn Đông
10 Mỏ Than TH Cảnh Học Nghĩa 6 1 - 1 6 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
11 Hàng Châu Thôi Hàng 6 1 - 1 6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
12 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 6 2 - 0 6 Lưu Long Cát Lâm
13 Hàng Châu Tài Dật 6 0 - 2 6 Lý Hồng Gia Mỏ Than TH
14 Ninh Hạ Lưu Minh 6 2 - 0 6 Lý Hiểu Huy Hà Nam
15 Hàng Châu Như Nhất Thuần 6 2 - 0 6 Ma Nghị Bắc Kinh
16 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 6 0 - 2 6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
17 Giang Tây Lê Đức Chí 6 1 - 1 6 Liên Trạch Đặc Thạch Du
18 Chiết Giang Khâu Đông 5 1 - 1 5 Đằng Phi Đại Liên
19 Quảng Đông Lý Vũ 5 1 - 1 5 Lỗ Thiên Giang Tô
20 Hàng Châu Lý Bính Hiền 5 2 - 0 5 Hồ Cảnh Nghiêu Hải Nam
21 Mỏ Than TH Trình Long 5 1 - 1 5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
22 Hắc Long Giang Hà Vĩ Ninh 5 1 - 1 5 Liễu Thiên Hồ Bắc
23 Thiểm Tây Cao Phỉ 5 2 - 0 5 Trác Tán Phong Phúc Kiến
24 Quảng Đông Lương Vận Long 5 1 - 1 5 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
25 Hồ Bắc Tần Vinh 4 1 - 1 4 Từ Hạo Hàng Châu
26 Giang Tô Liêu Nhị Bình 4 2 - 0 4 Lý Nguy Cam Túc
27 Giang Tây Đặng Chí Cường 4 1 - 1 4 Dương Minh Hà Nam
28 Hồ Bắc Vương Hưng Nghiệp 4 1 - 1 4 Triệu Dương Hạc Chiết Giang
29 Đại Liên Lý Mại Tân 4 1 - 1 4 Cát Tinh Hải Hàng Châu
30 Giang Tô Thang Húc Thần 3 0 - 2 3 Đặng Quế Lâm Quảng Tây
31 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 3 0 - 2 3 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông
32 Liêu Ninh Lữ Học Đông 2 0 - 2 3 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
33 An Huy Trương Chí Minh 2 0 - 2 1 Mẫn Nhân Thành Đô

ẤT TỔ
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁ NHÂN TRUNG QUỐC NĂM 2018
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7
7h30 Ngày 16/11/2018
1 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 43 3 0 3 0 80 5 3 2 0
2 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 8 41 3 0 2 0 80 5 3 2 0
3 Hứa Văn Chương Thành Đô 8 40 3 0 2 0 80 5 3 2 0
4 Mạnh Thần Thành Đô 7 38 2 0 3 1 70 5 2 3 0
4 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 7 38 2 0 3 1 70 5 2 3 0
6 Hồng Trí Nội Mông 7 37 3 0 2 0 70 5 3 1 1
7 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 7 37 2 0 3 1 70 5 2 3 0
7 Dương Huy Thành Đô 7 37 2 0 3 1 70 5 2 3 0
9 Triệu Kim Thành Hàng Châu 7 37 2 0 2 1 70 5 2 3 0
9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 37 2 0 2 1 70 5 2 3 0
11 Trương Học Triều Quảng Đông 7 35 2 0 2 1 70 5 2 3 0
11 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 35 2 0 2 1 70 5 2 3 0
13 Trương Dũng Trùng Khánh 7 34 2 0 3 0 70 5 2 3 0
14 Vạn Khoa Hồ Bắc 7 32 2 0 2 0 70 5 2 3 0
15 La Đỉnh Hồ Nam 6 34 2 0 2 0 60 5 2 2 1
16 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 6 32 1 0 3 0 60 5 1 4 0
17 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 8 35 3 0 3 0 66.67 6 3 2 1
18 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 8 34 3 0 3 0 66.67 6 3 2 1
19 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 8 34 2 0 3 0 66.67 6 2 4 0
20 Lương Huy Viễn Sơn Tây 8 34 2 0 2 0 66.67 6 2 4 0
21 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 33 2 0 3 1 66.67 6 2 4 0
21 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 33 2 0 3 1 66.67 6 2 4 0
23 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 8 32 3 0 3 0 66.67 6 3 2 1
24 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 7 34 1 0 3 0 58.33 6 1 5 0
25 Trình Vũ Đông Quảng Đông 9 36 2 0 4 0 64.29 7 2 5 0
26 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 35 2 0 3 1 64.29 7 2 5 0
26 Trương Thân Hồng Hạ Môn 9 35 2 0 3 1 64.29 7 2 5 0
28 Vương Hạo Giang Tô 9 33 2 0 4 0 64.29 7 2 5 0
29 Đảng Phỉ Hà Nam 9 32 3 0 4 0 64.29 7 3 3 1
30 Diêu Hồng Tân Bắc Kinh 9 32 2 0 3 0 64.29 7 2 5 0
31 Túc Thiểu Phong Nội Mông 8 34 1 0 3 0 57.14 7 1 6 0
32 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 8 32 3 0 3 0 57.14 7 3 2 2
33 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 32 2 0 4 0 57.14 7 2 4 1
34 Lưu Minh Ninh Hạ 8 30 2 0 3 0 57.14 7 2 4 1
35 Lý Hồng Gia Mỏ Than TH 8 29 1 0 4 0 57.14 7 1 6 0
36 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 8 24 2 0 4 0 57.14 7 2 4 1
37 Như Nhất Thuần Hàng Châu 8 23 3 0 3 0 57.14 7 3 2 2
38 Hạ Kim Khải Sơn Đông 7 32 3 0 3 0 50 7 3 1 3
39 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7 32 1 0 4 0 50 7 1 5 1
40 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 7 31 1 0 3 0 50 7 1 5 1
41 Vương Gia Thụy Chiết Giang 7 31 1 0 2 0 50 7 1 5 1
42 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 7 30 1 0 3 0 50 7 1 5 1
43 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 7 29 2 0 3 0 50 7 2 3 2
44 Lý Học Hạo Sơn Đông 7 29 1 0 3 0 50 7 1 5 1
45 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH 7 28 0 0 3 0 50 7 0 7 0
46 Thôi Tuấn Hỏa Xa 7 27 3 0 4 0 50 7 3 1 3
47 Trương Bân Hàng Châu 7 27 2 0 4 0 50 7 2 3 2
48 Liên Trạch Đặc Thạch Du 7 27 1 0 4 1 50 7 1 5 1
48 Ngô Hân Dương Hàng Châu 7 27 1 0 4 1 50 7 1 5 1
50 Thôi Hàng Hàng Châu 7 27 1 0 3 1 50 7 1 5 1
51 Lê Đức Chí Giang Tây 7 27 1 0 3 2 50 7 1 5 1
52 Ngô Ngụy Giang Tô 7 25 2 0 3 0 50 7 2 3 2
53 Vũ Binh Thượng Hải 7 24 3 0 4 0 50 7 3 1 3
54 Cao Phỉ Thiểm Tây 7 24 3 0 3 1 50 7 3 1 3
55 Lý Bính Hiền Hàng Châu 7 24 3 0 3 2 50 7 3 1 3
56 Ma Nghị Bắc Kinh 6 29 2 0 4 0 42.86 7 2 2 3
57 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 6 28 1 0 4 0 42.86 7 1 4 2
58 Tài Dật Hàng Châu 6 28 1 0 3 0 42.86 7 1 4 2
59 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 6 27 2 0 3 0 42.86 7 2 2 3
60 Lưu Long Cát Lâm 6 27 0 0 4 0 42.86 7 0 6 1
61 Lương Vận Long Quảng Đông 6 26 2 0 3 0 42.86 7 2 2 3
62 Trình Long Mỏ Than TH 6 26 0 0 3 0 42.86 7 0 6 1
63 Đằng Phi Đại Liên 6 25 1 0 3 0 42.86 7 1 4 2
64 Liêu Nhị Bình Giang Tô 6 24 2 0 3 0 42.86 7 2 2 3
65 Lý Vũ Quảng Đông 6 24 1 0 4 0 42.86 7 1 4 2
66 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 6 24 0 0 4 0 42.86 7 0 6 1
67 Lý Hiểu Huy Hà Nam 6 23 2 0 4 0 42.86 7 2 2 3
68 Liễu Thiên Hồ Bắc 6 23 0 0 4 0 42.86 7 0 6 1
69 Khâu Đông Chiết Giang 6 22 1 0 4 0 42.86 7 1 4 2
70 Lỗ Thiên Giang Tô 6 21 2 0 4 0 42.86 7 2 2 3
71 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 6 21 2 0 3 0 42.86 7 2 2 3
72 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5 25 2 0 4 0 35.71 7 2 1 4
73 Hồ Cảnh Nghiêu Hải Nam 5 23 1 0 4 0 35.71 7 1 3 3
74 Lý Mại Tân Đại Liên 5 22 1 0 3 0 35.71 7 1 3 3
75 Từ Hạo Hàng Châu 5 20 0 0 4 0 35.71 7 0 5 2
76 Dương Minh Hà Nam 5 18 1 0 4 0 35.71 7 1 3 3
77 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 5 17 2 0 3 0 35.71 7 2 1 4
78 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 5 17 1 0 4 1 35.71 7 1 3 3
79 Tần Vinh Hồ Bắc 5 17 1 0 4 2 35.71 7 1 3 3
80 Cát Tinh Hải Hàng Châu 5 16 1 0 4 1 35.71 7 1 3 3
81 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 5 16 1 0 4 2 35.71 7 1 3 3
82 Đặng Quế Lâm Quảng Tây 5 15 2 0 4 0 35.71 7 2 1 4
83 Đặng Chí Cường Giang Tây 5 15 2 0 3 0 35.71 7 2 1 4
84 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 5 13 1 0 4 0 35.71 7 1 3 3
85 Lý Nguy Cam Túc 4 21 1 0 4 0 28.57 7 1 2 4
86 Thang Húc Thần Giang Tô 3 16 1 0 4 0 21.43 7 1 1 5
87 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 3 8 1 0 4 0 21.43 7 1 1 5
88 Mẫn Nhân Thành Đô 3 7 1 0 4 0 21.43 7 1 1 5
89 Trương Chí Minh An Huy 2 12 0 0 4 0 14.29 7 0 2 5
90 Lữ Học Đông Liêu Ninh 2 4 1 0 3 0 14.29 7 1 0 6

Từ 1- 16 vào GIÁP sau vòng 5
Từ 17- 24 vào GIÁP sau vòng 6
Từ 25- 32 vào GIÁP sau vòng 7