"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 1
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
1 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 0 2 - 0 0 Trần Lập Phong Đài Bắc
2 Thượng Hải Chu Uân 0 2 - 0 0 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
3 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 0 0 - 2 0 Dương Tông Dụ Đài Bắc
4 Giang Tô Liêu Nhị Bình 0 0 - 2 0 Cát Chấn Y Đài Bắc
5 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 0 0 - 2 0 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
6 Thượng Hải Tô Chính Vinh 0 1 - 1 0 Lưu An Sinh Đài Bắc
7 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 0 0 - 2 0 Mã Trọng Uy Đài Bắc
8 Thượng Hải Từ Chí Khải 0 2 - 0 0 Vương Phong Thượng Hải
9 Giang Tây Lô Dũng 0 2 - 0 0 Trương Trung Kiên Việt Nam
10 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 0 2 - 0 0 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
11 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 0 0 - 2 0 Võ Minh Nhất Việt Nam
12 Giang Tô Quách Bình 0 1 - 1 0 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
13 Chiết Giang Ngô Hân Dương 0 2 - 0 0 Lại Tuấn Kiệt Singapore
14 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 0 1 - 1 0 Cố Ức Khánh Canada
15 An Huy Vương Chính Đông 0 1 - 1 0 Dương Hải Long Mỹ Quốc
16 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 0 0 - 2 0 Trịnh Chân Mỹ Quốc
17 Hồ Bắc Vương Dũng 0 2 - 0 0 Phương Định Lương Italy
18 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 0 2 - 0 0 Đặng Minh Cao Finland
19 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 0 2 - 0 0 Trần Phát Tá Anh Quốc
20 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 0 2 - 0 0 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc
21 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 0 2 - 0 0 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
22 Thượng Hải Lỗ Quang 0 2 - 0 0 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
23 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 0 1 - 1 0 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
24 Giang Tô Cát Kiến Quân 0 2 - 0 0 Trần Văn An Chiết Giang
25 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 0 2 - 0 0 Hứa Văn Học Trọng Khánh
26 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 0 2 - 0 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
27 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 0 0 - 2 0 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
28 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 0 0 - 2 0 Ngô Văn Hổ Giang Tô
29 Thượng Hải Thái Khải Hạo 0 0 - 2 0 Đồng Bản Bình Giang Tô
30 Thượng Hải Địch Kim Bản 0 2 - 0 0 Đào Ngôn Quân Giang Tô
31 Thượng Hải Trương Hoa An 0 0 - 2 0 Trương Bố Khắc Giang Tô
32 Thượng Hải Sử Văn Bưu 0 0 - 2 0 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
33 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 0 1 - 1 0 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
34 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 0 1 - 1 0 Vương Kim Thành Thượng Hải
35 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông
36 Thượng Hải Trần Kim Lâu 0 0 - 2 0 Viên Kiện Tường Chiết Giang
37 Thượng Hải Vương Nhất Minh 0 1 - 1 0 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
38 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 0 2 - 0 0 Lý Lâm Hà Nam
39 Vân Nam Điền Chú Nguyên 0 0 - 2 0 Cao Gia Huyên Giang Tô
40 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 0 1 - 1 0 Chu Văn Tường Chiết Giang
41 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 0 2 - 0 0 Long Thông Hải Thượng Hải
42 Thượng Hải Lý Sùng Giám 0 2 - 0 0 Trương Quốc Cường Thượng Hải
43 Thượng Hải Hàn Dũng 0 0 - 2 0 Trương Vĩ Thiên Tân
44 Thượng Hải Chu Lượng 0 2 - 0 0 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
45 Thượng Hải Diệp Huy 0 1 - 1 0 Vũ Binh Thượng Hải
46 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 0 2 - 0 0 Uông Tam Đệ Thượng Hải
47 Thượng Hải Trần Kỳ 0 1 - 1 0 Dương Quảng Thượng Hải
48 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 0 1 - 1 0 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
49 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 0 0 - 2 0 Vương Phi Thượng Hải
50 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 0 1 - 1 0 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
51 Hà Nam Mã Phúc Thuận 0 0 - 2 0 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
52 Thượng Hải Từ Liên Dược 0 1 - 1 0 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
53 Chiết Giang Phương Minh Tinh 0 0 - 2 0 Hà Quý Sơn Chiết Giang
54 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 0 0 - 2 0 Hầu Văn Bác Hà Bắc
55 Sơn Đông Công Khắc Tốt 0 2 - 0 0 Vưu Vân Phi Giang Tô
56 Giang Tô Lý Kim Long 0 1 - 1 0 Vương Kiến Trung Giang Tô
57 Giang Tô Viên Trung 0 1 - 1 0 Lê Văn Lương An Huy
58 Giang Tô Bàng Hán Binh 0 0 - 2 0 Trần Lăng Nghị Giang Tây
59 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 0 0 - 2 0 Vương Khanh Thượng Hải
60 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 0 0 - 2 0 Lưu Hoan Thượng Hải
61 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 0 1 - 1 0 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
62 Thượng Hải Đồ Thế Minh 0 0 - 2 0 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
63 Thượng Hải Trần Phòng 0 0 - 2 0 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
64 Quý Châu Trần Liễu Cương 0 2 - 0 0 Lưu Giai Minh An Huy
65 Thượng Hải Lỗ Thiên 0 2 - 0 0 Lưu Ngọc Lâm An Huy
66 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 0 2 - 0 0 Trương Chí Minh An Huy
67 Chiết Giang Hoa Đông 0 1 - 1 0 Trần Sách Giang Tô
68 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 0 2 - 0 0 Lâm Tân Minh Giang Tô
69 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 0 2 - 0 0 Phương Ninh An Thượng Hải
70 Giang Tô Lý Kiện 0 2 - 0 0 Hồng Hải Binh Giang Tô
71 Giang Tô Từ Kiến Tân 0 1 - 1 0 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
72 Giang Tô Trương Kiến Bình 0 0 - 2 0 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
73 Giang Tô Lý Chí Hoa 0 1 - 1 0 Trương Uy Thượng Hải
74 An Huy Phó Bảo Thắng 0 0 - 2 0 Đường Chí Quốc Thượng Hải
75 An Huy Vương Hoài Lương 0 0 - 2 0 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
76 An Huy Lý Lâm 0 0 - 2 0 Lương Căn Thượng Hải
77 An Huy Hạ Đại Bảo 0 0 - 2 0 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
78 An Huy Trương Lễ Thánh 0 1 - 1 0 Vương Hâm Hải Thượng Hải
79 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 0 2 - 0 0 Hồng Thanh Giang Tô
80 Thượng Hải Tằng Bách Tề 0 0 - 2 0 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
81 Thượng Hải Lương Hoa Long 0 2 - 0 0 Phạm Tường Thượng Hải
82 An Huy Vương Diễn Hải 0 2 - 0 0 Trương Tiểu Bảo An Huy
83 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 0 0 - 2 0 Tiết Cường Thượng Hải