Xếp hạng chung cuộc nội dung cờ tiêu chuẩn :

Hạng Số Tên Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Lại Lý Huynh BDU 8,0 0,0 39,5 49,5 7 5
2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 7,0 0,0 37,0 47,5 6 4
3 42 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6,5 0,0 36,0 48,0 4 4
4 7 Uông Dương Bắc BDU 6,0 0,0 36,5 48,0 5 4
5 3 Võ Minh Nhất BPH 6,0 0,0 35,5 46,5 5 5
6 11 Lại Tuấn Anh BDU 6,0 0,0 34,0 43,5 4 4
7 21 Nguyễn Văn Bon BPH 6,0 0,0 33,0 42,0 6 4
8 43 Vũ Quốc Đạt HCM 5,5 0,0 38,5 49,5 4 5
9 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,5 0,0 34,0 45,0 3 5
10 37 Chu Tuấn Hải HUE 5,5 0,0 34,0 43,0 4 5
11 8 Đào Quốc Hưng HCM 5,0 0,0 37,5 48,5 4 5
12 5 Nguyễn Hoàng Lâm A HCM 5,0 0,0 34,0 43,0 4 4
13 4 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,0 0,0 33,5 42,5 2 4
14 6 Diệp Khai Nguyên HCM 5,0 0,0 33,0 42,5 3 5
15 41 Trương Á Minh HCM 5,0 0,0 32,0 40,0 2 4
16 23 Phan Phúc Trường BPH 5,0 0,0 31,5 42,0 4 4
17 20 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,0 0,0 31,5 41,5 3 4
18 29 Trần Quốc Việt BDU 5,0 0,0 30,5 38,0 3 5
19 16 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5,0 0,0 28,5 36,5 3 5
20 13 Trềnh A Sáng HCM 4,5 0,0 37,5 46,5 2 5
21 19 Nguyễn Đình Đại CTH 4,5 0,0 34,0 44,0 2 4
22 10 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,5 0,0 33,0 42,5 3 5
23 28 Trần Hữu Bình BDU 4,5 0,0 33,0 40,5 2 4
24 15 Đào Cao Khoa BDU 4,5 0,0 32,5 42,0 1 4
25 36 Lê Linh Ngọc BPH 4,5 0,0 28,0 37,0 4 5
26 18 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 0,0 26,5 34,5 3 5
27 24 Trương Đình Vũ DAN 4,0 0,0 33,5 43,0 2 4
28 27 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,0 0,0 32,0 42,0 3 5
29 2 Trần Thanh Tân HCM 4,0 0,0 30,0 40,0 2 5
30 33 Nguyễn Huy Tùng BRV 4,0 0,0 29,0 38,0 3 4
31 14 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 4,0 0,0 28,5 37,0 2 4
32 40 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 4,0 0,0 27,5 34,0 3 4
33 22 Nguyễn Hòang Lâm B HCM 3,5 0,0 33,0 40,5 3 4
34 26 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 31,5 39,5 1 4
35 32 Huỳnh Linh CTH 3,5 0,0 28,5 36,5 3 5
36 38 Lê Phan Trọng Tín BRV 3,5 0,0 28,5 35,0 2 4
37 34 Nguyễn Long Hải BDU 3,5 0,0 25,0 32,0 1 5
38 17 Nguyễn Anh Đức CTH 3,0 0,0 30,5 40,5 2 4
39 30 Dương Nghiệp Lương BRV 3,0 0,0 29,0 36,0 1 5
40 25 Ngô Ngọc Minh BPH 3,0 0,0 27,5 35,0 2 5
41 39 Phan Trọng Tín HCM 3,0 0,0 27,0 34,0 1 5
42 31 Nguyễn Thăng Long CTH 2,5 0,0 26,5 35,0 1 5
43 35 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 2,0 0,0 22,5 30,0 1 5
44 44 Đinh Hữu Pháp HCM 1,5 0,0 23,0 30,0 1 4