Xếp hạng sau ván 7 U6

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 10 Nguyễn Thái Hà Minh SCH Schoolchess 6,0 0,0 31,0 6 3 3
2 19 Nghiêm Phú Quân MKA Th Minh Khai A 6,0 0,0 29,5 6 4 3
3 21 Trịnh Chí Trung BTL Bắc Từ Liêm 6,0 0,0 27,0 5 3 3
4 18 Nguyễn Minh Quang CNG Clb Cờ Nguyễn Gia 5,0 0,0 31,0 5 3 2
5 9 Lê Bảo Long HGU Clb Hồ Gươm 4,5 0,5 26,0 4 3 2
6 6 Vũ Gia Huy DDA Đống Đa 4,5 0,5 22,5 4 4 1
7 13 Nguyễn Cao Nhật Minh CNH Th Cổ Nhuế 4,0 0,0 29,0 4 3 2
8 15 Nguyễn Hải Phong KGI Th Kim Giang 4,0 0,0 28,0 4 4 1
9 5 Phạm Bá Đình NKT Th Nguyễn Khả Trạc 4,0 0,0 24,0 4 3 2
10 20 Hoàng Thanh Trúc G DNA Th Đông Ngạc A 4,0 0,0 23,5 3 3 2
11 16 Vũ Hải Phong DVA Th Dịch Vọng A 3,0 0,0 29,5 3 4 2
12 7 Nguyễn Thiên Kim G DDA Đống Đa 3,0 0,0 26,5 3 4 0
13 1 Đinh Hoàng Anh G CNG Clb Cờ Nguyễn Gia 3,0 0,0 22,0 3 3 1
14 12 Hồ Hoàng Minh KLI Th Kim Liên 3,0 0,0 21,5 2 3 1
15 2 Nguyễn Thuỳ Anh G TDO Tự Do 3,0 0,0 20,5 3 4 2
16 8 Nguyễn Gia Khánh SCH Schoolchess 3,0 0,0 20,5 3 3 1
17 17 Vũ Lâm Phong DVA Th Dịch Vọng A 2,5 0,5 21,0 2 4 1
18 4 Dương Quỳnh Chi G SCH Schoolchess 2,5 0,5 19,0 1 3 1
19 11 Nguyễn Quang Minh KLI Th Kim Liên 2,0 0,0 24,0 2 3 1
20 14 Vũ Thuỳ Minh G BVD Th Bế Văn Đàn 2,0 0,0 18,5 1 3 0
21 3 Nguyễn Lâm Bách NEW Th Newton 1,0 0,0 17,5 0 3 0