Xếp hạng chung cuộc sau ván 7 lứa tuổi U10 :

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 27 Phạm Danh Sơn SCH Schoolchess 7,0 0,0 31,0 7 4 4
2 4 Đinh Mạnh Tùng Dương DTC Th Đặng Trần Côn 5,5 0,0 26,5 5 3 1
3 10 Nguyễn Nam Khánh PLI Th Phương Liệt 5,0 0,0 31,5 5 4 3
4 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại DDA Đống Đa 5,0 0,0 30,5 5 4 3
5 32 Hà Khả Uy KHU Clb Kỳ Hữu 5,0 0,0 30,5 5 3 2
6 31 Nguyễn Cường Thịnh BTL Bắc Từ Liêm 5,0 0,0 30,0 5 4 2
7 5 Bùi Tường Duy HMA Hoàng Mai 5,0 0,0 27,5 5 3 2
8 22 Nguyễn Ngọc Tuấn Minh DVA Th Dịch Vọng A 4,5 0,0 32,5 4 3 1
9 9 Nguyễn Ngọc Khánh SCH Schoolchess 4,5 0,0 29,0 4 4 3
10 12 Nguyễn Anh Kiệt TDO Tự Do 4,0 0,0 27,0 4 4 3
11 30 Hà Đức Sơn Thành CNG Clb Cờ Nguyễn Gia 4,0 0,0 27,0 3 4 3
12 7 Đào Minh Hiếu SCH Schoolchess 4,0 0,0 27,0 3 3 2
13 24 Lê Minh Nghĩa TLO Thăng Long Kỳ Đạo 4,0 0,0 26,5 4 3 2
14 19 Trần Trà My G SCH Schoolchess 4,0 0,0 25,0 4 3 2
33 Dương Quang Vinh SCH Schoolchess 4,0 0,0 25,0 4 3 2
16 11 Đỗ Quang Nam Khánh DDA Đống Đa 4,0 0,0 24,5 4 3 1
17 2 Luyện Công Bách TXU Thanh Xuân 4,0 0,0 20,5 4 4 1
18 20 Nguyễn Tuấn Minh BVD Th Bế Văn Đàn 3,5 0,0 30,0 3 3 0
19 1 Đinh Tuệ Anh G QHO Th Quan Hoa 3,5 0,0 29,5 3 3 1
20 16 Nguyễn Khánh Linh G THO Th Trung Hoà 3,5 0,0 26,5 3 4 2
21 28 Phạm Minh Trang G DNB Th Đông Ngạc B 3,5 0,0 20,5 3 4 3
22 15 Nguyễn Hải Long TCA Th Thành Công A 3,0 0,0 25,0 3 3 2
23 23 Lương Minh Ngọc G CGI Cầu Giấy 3,0 0,0 23,0 3 4 0
24 29 Trần Minh Triết KGI Th Kim Giang 3,0 0,0 21,0 3 4 1
25 21 Vũ Tuệ Minh G BVD Th Bế Văn Đàn 3,0 0,0 20,5 3 4 2
26 34 Cung Mạnh Quang Vinh SCH Schoolchess 3,0 0,0 18,5 3 3 0
27 13 Nguyễn Đình Bảo Khánh DVA Th Dịch Vọng A 2,5 0,0 20,5 2 3 0
28 37 Trần Minh Tuấn DDA Đống Đa 2,5 0,0 20,0 1 3 0
29 8 Lê Gia Huy NKT Th Nguyễn Khả Trạc 2,5 0,0 14,0 2 4 2
30 3 Dương Hoàng Khánh Chi G SCH Schoolchess 2,0 0,0 27,5 1 3 0
31 26 Nguyễn Ngọc Phúc DDA Đống Đa 2,0 0,0 24,0 2 3 0
32 17 Nguyễn Phạm Thế Long TDO Tự Do 2,0 0,0 23,0 2 2 1
33 25 Lê Đăng Nguyên BVD Th Bế Văn Đàn 2,0 0,0 20,0 2 4 1
34 36 Vũ Tuấn Việt BVD Th Bế Văn Đàn 1,0 0,0 18,0 1 3 0
35 35 Trần Quốc Việt NKT Th Nguyễn Khả Trạc 1,0 0,0 16,5 1 3 1
36 14 Hoàng Anh Phương Linh G TXB Th Thanh Xuân Bắc 0,0 0,0 18,5 0 1 0
37 18 Tạ Hữu Lâm LTT Th Lý Thái Tổ 0,0 0,0 16,0 0 4 0