Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ
13h3O Ngày 13/4/2019
1 Hà Bắc 8 15 20 4 8 4 4 0 0
2 Hàng Châu 6 20 15 3 5 4 3 0 1
3 Vân Nam 6 17 16 2 5 4 2 2 0
4 Chiết Giang 6 15 18 3 9 4 3 0 1
5 Bắc Kinh 5 16 15 2 5 4 2 1 1
6 Sơn Đông 5 16 14 2 4 4 2 1 1
7 Quảng Đông 5 14 13 2 3 4 2 1 1
8 Hồ Bắc 4 21 10 1 2 4 1 2 1
9 Thượng Hải 4 20 11 1 2 4 1 2 1
10 Hắc Long Giang 4 18 14 2 5 4 2 0 2
11 Giang Tô 4 12 13 2 5 4 2 0 2
12 Hỏa Xa Đầu 4 10 13 2 4 4 2 0 2
13 Liêu Ninh 3 18 8 1 3 4 1 1 2
14 Tứ Xuyên 2 16 9 0 2 4 0 2 2
15 Hà Nam 2 15 9 0 3 4 0 2 2
16 Phúc Kiến 2 15 6 1 1 4 1 0 3
17 Giang Tây 2 14 6 1 2 4 1 0 3
18 Thanh Đảo 0 16 6 0 1 4 0 0 4


Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 4 NỮ

13h3O Ngày 13/4/2019
1 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 14 4 4 4 0 0
2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 12 4 4 4 0 0
3 Đường Đan Bắc Kinh 7 15 3 4 3 1 0
4 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 8 3 4 3 1 0
5 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 19 2 4 2 2 0
5 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 19 2 4 2 2 0
7 Vương Văn Quân Hàng Châu 6 18 2 4 2 2 0
8 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 17 3 4 3 0 1
9 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 6 16 2 4 2 2 0
10 Triệu Quan Phương Vân Nam 6 14 2 4 2 2 0
10 Trương Đình Đình Hà Bắc 6 14 2 4 2 2 0
12 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 6 13 2 4 2 2 0
13 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 12 2 4 2 2 0
14 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu 6 10 2 4 2 2 0
15 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 9 2 4 2 2 0
16 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 5 20 2 4 2 1 1
17 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 17 1 4 1 3 0
18 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 5 16 2 4 2 1 1
19 Trần Tô Di Thượng Hải 5 12 1 4 1 3 0
20 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 5 11 2 4 2 1 1
20 Tống Khiết Hà Nam 5 11 2 4 2 1 1
22 Cao Tiểu Tinh Thanh Đảo 5 11 1 4 1 3 0
23 Trương Vũ Hồng Liêu Ninh 4 22 2 4 2 0 2
24 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 4 22 1 4 1 2 1
25 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 20 1 4 1 2 1
25 Tôn Văn Vân Nam 4 20 1 4 1 2 1
27 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4 19 1 4 1 2 1
27 Lưu Hoan Bắc Kinh 4 19 1 4 1 2 1
29 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 18 2 4 2 0 2
30 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 4 15 1 4 1 2 1
30 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 4 15 1 4 1 2 1
32 Ngô Khả Hân Chiết Giang 4 13 2 4 2 0 2
33 Lại Khôn Lâm Giang Tô 4 10 1 4 1 2 1
34 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 4 9 1 4 1 2 1
35 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 3 21 0 4 0 3 1
36 Trương Mai Hỏa Xa Đầu 3 17 1 4 1 1 2
37 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 3 16 1 4 1 1 2
38 Sử Giai Sơn Đông 3 16 0 4 0 3 1
39 Phan Phàn Hà Nam 3 14 1 4 1 1 2
40 Quách Nguyệt Giang Tây 3 13 1 4 1 1 2
41 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2 22 0 4 0 2 2
42 Chu Dập Thượng Hải 2 21 0 4 0 2 2
43 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 2 20 0 4 0 2 2
44 Kỳ Tuyết Giang Tô 2 18 1 4 1 0 3
45 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 2 18 0 4 0 2 2
46 Hà Hàm Lộ Quảng Đông 2 17 0 4 0 2 2
47 Tạ Văn Huy Giang Tây 2 12 1 4 1 0 3
48 Phó Giang Văn Giang Tây 1 24 0 4 0 1 3
49 Tôn Tĩnh Hà Nam 1 20 0 4 0 1 3
50 Hồ Thu Văn Thanh Đảo 1 19 0 4 0 1 3
51 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 1 17 0 4 0 1 3
52 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên 1 16 0 4 0 1 3
53 Lý Úc Manh Liêu Ninh 0 18 0 4 0 0 4
54 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 0 15 0 4 0 0 4