DANH SÁCH BẢNG NAM

Stt Đơn vị Tên Đẳng cấp Elo
1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên Đặc cấp đại sư 2678
2 Bắc Kinh Kim Ba Quốc gia đại sư 2473
3 Bắc Kinh Yêu Nghị Quốc gia đại sư 2445
4 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn Quốc gia đại sư 2435
5 Bắc Kinh Lục Vĩ Thao Đặc cấp đại sư 2552
6 Bắc Kinh Triệu Điện Vũ Quốc gia đại sư 2521
7 Bắc Kinh Điền Hà VĐV cấp 1 2479
8 Bắc Kinh Vương Thuỵ Tường Quốc gia đại sư 2421
9 Nội Mông Uý Cường Quốc gia đại sư 2475
10 Nội Mông Túc Thiếu Phong Quốc gia đại sư 2474
11 Nội Mông Trần Đống Quốc gia đại sư 2407
12 Nội Mông Cổ Tường Kỳ hiệp đại sư
13 Hắc Long Giang Triệu Quốc vInh Đặc cấp quốc tế đại sư 2580
14 Hắc Long Giang Hác Kế Siêu Đặc cấp đại sư 2614
15 Hắc Long Giang Thôi Cách Quốc gia đại sư 2620
16 Hắc Long Giang Viên Kiện Tường VĐV cấp 2
17 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh Đặc cấp đại sư 2575
18 Thượng Hải Tạ Tịnh Đặc cấp đại sư 2612
19 Thượng Hải Triệu Vĩ Quốc gia đại sư 2550
20 Thượng Hải Hứa Hàng Kỳ sĩ cấp 1
21 Giang Tô Từ Siêu Đặc cấp đại sư 2573
22 Giang Tô Tôn Dật Dương Đặc cấp đại sư 2528
23 Giang Tô Trình Minh Đặc cấp đại sư 2525
24 Giang Tô Lỗ Thiên VĐV cấp 1 2435
25 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm Đặc cấp đại sư 2626
26 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong Quốc gia đại sư 2558
27 Chiết Giang Vương Gia Thuỵ Quốc gia đại sư 2435
28 Chiết Giang Tưừ Sùng Phong Quốc gia đại sư 2463
29 Giang Tây Lưu Quang Huy VĐV cấp 1
30 Giang Tây Đặng Chí Cường Kỳ hiệp đại sư
31 Giang Tây Khang Quần Quang Địa phương đại sư
32 Giang Tây Phương Chiêu Thánh Địa phương đại sư
33 Sơn Đông Lý Hàn Lâm Quốc gia đại sư 2490
34 Sơn Đông Lưu Tử Kiện Quốc gia đại sư 2536
35 Sơn Đông Trần Phú Kiệt Quốc gia đại sư 2463
36 Sơn Đông Lý Học Kỳ sĩ cấp 1 2370
37 Hà Nam Đảng Phỉ Quốc gia đại sư 2507
38 Hà Nam Vũ Tuấn Cường Quốc gia đại sư 2534
39 Hà Nam Tạ Tân Kỳ Địa phương đại sư
40 Hà Nam Dương Minh VĐV cấp 1
41 Hồ Bắc Liễu Đại Hoa Đặc cấp đại sư 2454
42 Hồ Bắc Liễu Thiên VĐV cấp 1 2423
43 Hồ Bắc Vương Hưng Nghệp Quốc gia đại sư 2342
44 Hồ Bắc Vạn Khoa Kỳ hiệp đại sư
45 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa Đặc cấp đại sư 2521
46 Quảng Đông Trương Học Triều Đặc cấp đại sư 2525
47 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm Quốc gia đại sư 2498
48 Quảng Đông Lý Vũ Kỳ hiệp đại sư
49 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng Đặc cấp đại sư 2685
50 Tứ Xuyên Lý Thiếu Canh Quốc gia đại sư 2538
51 Tứ Xuyên Mạnh Thần Đặc cấp đại sư 2597
52 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ Kỳ sĩ cấp 1 2549
53 Thiểm Tây Lý Tiểu Long Kỳ hiệp đại sư 2393
54 Thiểm Tây Cao Phi Kỳ hiệp đại sư 2346
55 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ Kỳ sĩ cấp 1
56 Thiểm Tây Lữ Kiến Lục Kỳ hiệp đại sư
57 Cam Túc Trịnh Hân Địa phương đại sư
58 Cam Túc Lương Phú Xuân Địa phương đại sư
59 Cam Túc Trương Phương Quân VĐV cấp 1
60 Cam Túc Điền Bân Kỳ sĩ cấp 1
61 Thanh Hải Quách Hải Quân Địa phương đại sư
62 Thanh Hải Bách Xuân Lâm Địa phương đại sư
63 Thanh Hải Tống Trường Hải Địa phương đại sư
64 Thanh Hải Dđoạn Văn Bân Kỳ sĩ cấp 1
65 Ninh Hạ Lưu Minh Quốc gia đại sư 2486
66 Ninh Hạ Ngô An Cần Kỳ hiệp đại sư 2328
67 Ninh Hạ Hà Dũng Địa phương đại sư
68 Ninh Hạ Trương Chí Hoà Địa phương đại sư
69 Tân Cương Trương Trình Xuyên Địa phương đại sư
70 Tân Cương Vương Dự Tường Địa phương đại sư
71 Tân Cương Chu Khánh Phong Kỳ sĩ cấp 1
72 Tân Cương Hầu Trường Hoành Kỳ sĩ cấp 1
73 Thanh Đảo Cổ Thiên Dư Kỳ sĩ cấp 1
74 Thanh Đảo Tống Quan Lâm Kỳ sĩ cấp 1
75 Thanh Đảo Lữ Hoà Đình Kỳ sĩ cấp 1
76 Thanh Đảo Hầu Kế Nghiêu Địa phương đại sư
77 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa Quốc gia đại sư 2340
78 Phúc Kiến Trần Nguỵ Khôn Kỳ hiệp đại sư
79 Phúc Kiến Âu Minh Quân VĐV cấp 1
80 Phúc Kiến Trác Tán Phong Kỳ hiệp đại sư
81 Thạch Du Trương Bân Quốc gia đại sư 2459
82 Thạch Du Đào Hán Minh Đặc cấp đại sư 2443
83 Thạch Du Lưu Thư Hàn Kỳ sĩ cấp 1
84 Thạch Du Kim Hoa Kỳ sĩ cấp 1
85 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng Đặc cấp đại sư 2535
86 Hạ Môn Lâm Văn Hán Quốc gia đại sư 2406
87 Hạ Môn Trương Thân Hoành Quốc gia đại sư 2488
88 Hạ Môn Hiệp Tân Châu
89 Môi Khoáng Cảnh Học Nghĩa Quốc gia đại sư 2427
90 Môi Khoáng Tưởng Phụng Sơn Kỳ sĩ cấp 1 2423
91 Môi Khoáng Đậu Siêu Kỳ hiệp đại sư 2403
92 Môi Khoáng Trình Long Kỳ hiệp đại sư 2369
93 Hàng Châu Vương Thiên Nhất Đặc cấp đại sư 2724
94 Hàng Châu Triệu Kim Thành Quốc gia đại sư 2612
95 Hàng Châu Quách Phụng Đạt Quốc gia đại sư 2419
96 Hàng Châu Ngô Hân Dương VĐV cấp 1 2370
97 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh Quốc gia đại sư
98 Quảng Tây Âu Chiếu Phương Kỳ sĩ cấp 1
99 Quảng Tây Trần Kiến Xương Kỳ sĩ cấp 1
100 Quảng Tây Lương Vận Long Kỳ hiệp đại sư
101 Sơn Tây Hàn Cường Kỳ sĩ cấp 1 2425
102 Sơn Tây Lương Huy Viễn Kỳ sĩ cấp 1 2351
103 Sơn Tây Chu Quân Kỳ sĩ cấp 1 2367
104 Sơn Tây Hoàng Hải Quân Kỳ sĩ cấp 1 2356
105 Ninh Hạ - Chiết Giang Tạ Đan Phong Quốc gia đại sư
106 Ninh Hạ - Chiết Giang Khaâu Đông Quốc gia đại sư
107 Ninh Hạ - Chiết Giang Từ Dục Tuấn Khoa Kỳ sĩ cấp 1
108 Ninh Hạ - Chiết Giang Ngu Vĩ Long Kỳ hiệp đại sư
109 Hoả Xa Đầu Tống Quốc Cường Quốc gia đại sư 2409
110 Hoả Xa Đầu Thôi Tuấn Kỳ hiệp đại sư
111 Hoả Xa Đầu Dương Thành Phúc
112 Hoả Xa Đầu Dương Bách Lâm