Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NAM
13h3O Ngày 14/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV
第 1 场 Chiết Giang 9 VS 10 Hàng Châu
1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 9 VS 7 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 7 VS 8 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
3 Chiết Giang Vương Gia Thụy 5 VS 10 Quách Phượng Đạt Hàng Châu
4 Hàng Châu Ngô Hân Dương 7 VS 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang
第 2 场 Giang Tô 10 VS 9 Tứ Xuyên
1 Giang Tô Từ Siêu 7 VS 8 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên
2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 7 VS 9 Tôn Dật Dương Giang Tô
3 Giang Tô Trình Minh 8 VS 5 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 10 VS 10 Lỗ Thiên Giang Tô
第 3 场 Thạch Du 7 VS 8 Hắc Long Giang
1 Thạch Du Trương Bân 8 VS 7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
2 Hắc Long Giang Thôi Cách 9 VS 8 Đào Hán Minh Thạch Du
3 Thạch Du Lưu Thư Hàn 0 VS 8 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
4 Hắc Long Giang Viên Kiện Tường 8 VS 4 Kim Hoa Thạch Du
第 4 场 Bắc Kinh 8 VS 7 Quảng Tây
1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 7 VS 6 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây
2 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 5 VS 6 Kim Ba Bắc Kinh
3 Bắc Kinh Ma Nghị 7 VS 6 Trần Kiến Xương Quảng Tây
4 Quảng Tây Lương Vận Long 8 VS 8 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
第 5 场 Thượng Hải 7 VS 7 Sơn Tây
1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 7 VS 6 Hàn Cường Sơn Tây
2 Sơn Tây Cao Hải Quân 8 VS 4 Tạ Tĩnh Thượng Hải
3 Thượng Hải Triệu Vĩ 10 VS 9 Chu Quân Sơn Tây
4 Sơn Tây Lương Huy Viễn 3 VS 8 Hứa Hàng Thượng Hải
第 6 场 Hà Bắc 7 VS 7 Hạ Môn
1 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 6 VS 6 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
2 Hạ Môn Lâm Văn Hán 6 VS 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
3 Hà Bắc Điền Hà 7 VS 7 Trương Thân Hồng Hạ Môn
4 Hạ Môn Diệp Tân Châu 6 VS 6 Vương Thụy Tường Hà Bắc
第 7 场 Sơn Đông 7 VS 7 Hà Nam
1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 6 VS 6 Đảng Phỉ Hà Nam
2 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 8 VS 7 Lưu Tử Kiện Sơn Đông
3 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 VS 5 Tạ Tân Kỳ Hà Nam
4 Hà Nam Dương Minh 7 VS 8 Lý Học Hạo Sơn Đông
第 8 场 Quảng Đông 6 VS 6 Thiểm Tây
1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 VS 6 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
2 Thiểm Tây Cao Phỉ 7 VS 4 Trương Học Triều Quảng Đông
3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 7 VS 8 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây
4 Thiểm Tây Lữ Kiến Lục 9 VS 6 Lý Vũ Quảng Đông
第 9 场 Hồ Bắc 6 VS 6 Cam Túc
1 Hồ Bắc Liễu Đại Hoa 4 VS 5 Lương Phú Xuân Cam Túc
2 Cam Túc Điền Bân 8 VS 4 Liễu Thiên Hồ Bắc
3 Hồ Bắc Vương Hưng Nghiệp 4 VS 9 Trương Ca Quân Cam Túc
4 Cam Túc Trịnh Hân 8 VS 7 Vạn Khoa Hồ Bắc
第 10 场 Nội Mông 6 VS 4 Môi Quáng
1 Nội Mông Úy Cường 9 VS 7 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng
2 Môi Khoáng Tưởng Phượng Sơn 6 VS 8 Túc Thiểu Phong Nội Mông
3 Nội Mông Trần Đống 4 VS 6 Đậu Siêu Môi Khoáng
4 Môi Khoáng Trình Long 4 VS 4 Cổ Tường Nội Mông
第 11 场 Phúc Kiến 4 VS 4 Giang Tây
1 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 4 VS 6 Lưu Quang Huy Giang Tây
2 Giang Tây Đặng Chí Cường 4 VS 6 Trần Ngụy Khôn Phúc Kiến
3 Phúc Kiến Âu Minh Quân 6 VS 9 Khang Quần Quang Giang Tây
4 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 6 VS 5 Trác Tán Phong Phúc Kiến
第 12 场 Hỏa Xa Đầu 4 VS 4 Ninh Hạ
1 Hỏa Xa Đầu Tống Quốc Cường 5 VS 4 Tạ Đan Phong Ninh ba
2 Ninh ba Khâu Đông 7 VS 5 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu
3 Hỏa Xa Đầu Dương Thành Phúc 6 VS 4 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh ba
4 Ninh ba Ngu Vĩ Long 3 VS 6 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu
第 13 场 Thanh Đảo 2 VS 4 Ninh Hạ
1 Thanh Đảo Cố Thiên Dư 2 VS 8 Lưu Minh Ninh Hạ
2 Ninh Hạ Ngô An Cần 2 VS 5 Tống Quan Lâm Thanh Đảo
3 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 5 VS 4 Hà Dũng Ninh Hạ
4 Ninh Hạ Trương Chí Hoa 5 VS 5 Hầu Kế Nghiêu Thanh Đảo
第 14 场 Thanh Hải 2 VS 0 Tân Cương
1 Thanh Hải Quách Hải Quân 5 VS 1 Trương Trình Xuyên Tân Cương
2 Tân Cương Vương Dự Tường 5 VS 0 Bách Xuân Lâm Thanh Hải
3 Thanh Hải Tống Trường Hải 4 VS 0 Chu Khánh Phong Tân Cương
4 Tân Cương Hầu Trường Hồng 1 VS 0 Đoạn Văn Bân Thanh Hải

Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NỮ
13h3O Ngày 14/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV
第 1 场 Chiết Giang 6 VS 8 Hà Bắc
1 Chiết Giang Ngô Khả Hân 4 VS 6 Lưu Ngọc Hà Bắc
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 6 VS 6 Đường Tư Nam Chiết Giang
3 Chiết Giang Trần Thanh Đình 8 VS 8 Vương Tử Hàm Hà Bắc
第 2 场 Vân Nam 6 VS 6 Hàng Châu
1 Vân Nam Triệu Quan Phương 6 VS 4 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
2 Hàng Châu Vương Văn Quân 6 VS 6 Đảng Quốc Lôi Vân Nam
3 Vân Nam Tôn Văn 4 VS 5 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu
第 3 场 Sơn Đông 5 VS 5 Bắc Kinh
1 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 5 VS 7 Đường Đan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 6 VS 4 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông
3 Sơn Đông Sử Giai 3 VS 4 Cố Thiều Âm Bắc Kinh
第 4 场 Quảng Đông 5 VS 4 Hỏa Xa Đầu
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 5 VS 3 Trương Mai Hỏa Xa Đầu
2 Hỏa Xa Đầu Cương Thu Anh 6 VS 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông
3 Quảng Đông Hà Hàm Lộ 2 VS 6 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu
第 5 场 Thượng Hải 4 VS 4 Hắc Long Giang
1 Thượng Hải Chu Dập 2 VS 6 Vương Lâm Na Hắc Long Giang
2 Hắc Long Giang Khương Vũ 4 VS 4 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
3 Thượng Hải Trần Tô Di 5 VS 4 Lý Đan Dương Hắc Long Giang
第 6 场 Giang Tô 3 VS 4 Hồ Bắc
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 7 VS 5 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc
2 Hồ Bắc Lâm Diên Thu 2 VS 2 Kỳ Tuyết Giang Tô
3 Giang Tô Lại Khôn Lâm 3 VS 3 Trần Nhã Văn Hồ Bắc
第 7 场 Liêu Ninh 3 VS 3 Tứ Xuyên
1 Liêu Ninh Lý Úc Manh 0 VS 2 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên
2 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 4 VS 6 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh
3 Liêu Ninh Trương Vũ Hồng 4 VS 2 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên
第 8 场 Giang Tây 2 VS 2 Phúc Kiến
1 Giang Tây Phó Giang Văn 1 VS 1 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến
2 Phúc Kiến Âu Dương Dịch Nhiên 2 VS 3 Tạ Văn Huy Giang Tây
3 Giang Tây Quách Nguyệt 3 VS 2 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến
第 9 场 Thanh Đảo 0 VS 2 Hà Nam
1 Thanh Đảo Cao Tiểu Tinh 5 VS 3 Phan Phàn Hà Nam
2 Hà Nam Tôn Tĩnh 0 VS 1 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo
3 Thanh Đảo Hồ Thu Văn 1 VS 5 Tống Khiết Hà Nam