Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NỮ
13h3O Ngày 14/4/2019
1 Hà Bắc 10 24 25 5 10 5 5 0 0
2 Hàng Châu 7 31 18 3 5 5 3 1 1
3 Vân Nam 7 30 19 2 5 5 2 3 0
4 Bắc Kinh 7 27 20 3 7 5 3 1 1
5 Quảng Đông 7 24 17 3 4 5 3 1 1
6 Hồ Bắc 6 31 14 2 3 5 2 2 1
7 Thượng Hải 6 29 16 2 4 5 2 2 1
8 Chiết Giang 6 26 19 3 9 5 3 0 2
9 Sơn Đông 5 29 15 2 4 5 2 1 2
10 Hắc Long Giang 4 27 15 2 5 5 2 0 3
11 Giang Tô 4 24 15 2 5 5 2 0 3
12 Tứ Xuyên 4 23 15 1 5 5 1 2 2
13 Hà Nam 4 21 14 1 5 5 1 2 2
14 Hỏa Xa Đầu 4 19 15 2 4 5 2 0 3
15 Giang Tây 4 17 10 2 4 5 2 0 3
16 Liêu Ninh 3 25 8 1 3 5 1 1 3
17 Phúc Kiến 2 19 8 1 2 5 1 0 4
18 Thanh Đảo 0 24 7 0 1 5 0 0 5


Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 5 NỮ

13h3O Ngày 14/4/2019
1 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 23 5 5 5 0 0
2 Đường Đan Bắc Kinh 9 26 4 5 4 1 0
3 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 26 4 5 4 0 1
4 Trương Đình Đình Hà Bắc 8 24 3 5 3 2 0
5 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 8 21 3 5 3 2 0
6 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 20 3 5 3 2 0
7 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 7 32 2 5 2 3 0
8 Vương Văn Quân Hàng Châu 7 28 2 5 2 3 0
9 Lưu Ngọc Hà Bắc 7 26 2 5 2 3 0
9 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 26 2 5 2 3 0
9 Triệu Quan Phương Vân Nam 7 26 2 5 2 3 0
9 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 7 26 2 5 2 3 0
13 Thời Phượng Lan Quảng Đông 7 19 2 5 2 3 0
14 Tống Khiết Hà Nam 7 17 3 5 3 1 1
15 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu 7 16 2 5 2 3 0
16 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 6 30 2 5 2 2 1
17 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 29 2 5 2 2 1
18 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 28 3 5 3 0 2
19 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 6 28 2 5 2 2 1
20 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 6 24 2 5 2 2 1
21 Trần Tô Di Thượng Hải 6 21 1 5 1 4 0
22 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 20 2 5 2 2 1
23 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 5 32 1 5 1 3 1
24 Lưu Hoan Bắc Kinh 5 31 1 5 1 3 1
24 Tôn Văn Vân Nam 5 31 1 5 1 3 1
26 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 5 30 1 5 1 3 1
27 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 5 29 1 5 1 3 1
28 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 5 25 2 5 2 1 2
28 Phan Phàn Hà Nam 5 25 2 5 2 1 2
30 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 21 2 5 2 1 2
30 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 5 21 2 5 2 1 2
32 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 5 20 1 5 1 3 1
33 Cao Tiểu Tinh Thanh Đảo 5 19 1 5 1 3 1
34 Quách Nguyệt Giang Tây 5 17 2 5 2 1 2
35 Chu Dập Thượng Hải 4 31 1 5 1 2 2
36 Trương Vũ Hồng Liêu Ninh 4 28 2 5 2 0 3
37 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 4 27 1 5 1 2 2
38 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 26 2 5 2 0 3
39 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 4 26 1 5 1 2 2
40 Lại Khôn Lâm Giang Tô 4 20 1 5 1 2 2
41 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 3 29 0 5 0 3 2
41 Hà Hàm Lộ Quảng Đông 3 29 0 5 0 3 2
43 Phó Giang Văn Giang Tây 3 27 1 5 1 1 3
44 Sử Giai Sơn Đông 3 27 0 5 0 3 2
45 Trương Mai Hỏa Xa Đầu 3 25 1 5 1 1 3
46 Kỳ Tuyết Giang Tô 3 24 1 5 1 1 3
46 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên 3 24 1 5 1 1 3
48 Tôn Tĩnh Hà Nam 2 25 0 5 0 2 3
49 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 2 24 0 5 0 2 3
50 Tạ Văn Huy Giang Tây 2 20 1 5 1 0 4
51 Hồ Thu Văn Thanh Đảo 1 31 0 5 0 1 4
52 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 1 22 0 5 0 1 4
53 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 1 21 0 5 0 1 4
54 Lý Úc Manh Liêu Ninh 0 27 0 5 0 0 5