Kết quả 1 đến 10 của 140
Threaded View
-
24-05-2019, 01:07 PM #21
GIA ĐỊNH BÔI
TỔNG HỢP TỪ VÒNG 1 - 7
Ngày 22 - 24/5/2019
TT Q G TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Q G XEM CỜ VÒNG 1 1 Italy ANDREA TROMBETTONI 0 0 - 2 0 Hồng Gia Xuyên Philippines XEM CỜ 2 Thượng Hải Tạ Tĩnh 0 2 - 0 0 Uông Dương Bắc Việt Nam HCM XEM CỜ 3 Nhật Bản KANI Hiroaki 0 2 - 0 0 Dư Hiểu Lan Hà Lan XEM CỜ 4 Mỹ Quốc Đỗ Quốc Thắng 0 2 - 0 0 Phương Nghị Italy XEM CỜ 5 Đức Michael Naegler 0 2 - 0 0 NAKAMURA Chizuru Nhật Bản XEM CỜ 6 Finland Petri Haikola 0 2 - 0 0 Petr Paulovich Russia XEM CỜ 7 Việt Nam HCM Lại Lý Huynh 0 0 - 2 0 Hoa Thần Hạo Trung Quốc XEM CỜ 8 Hà Lan Hoắc Pháp Đặc 0 0 - 2 0 Trần Vạn Uy Philippines XEM CỜ 9 Russia Sergej Korchitskij 0 2 - 0 0 Cơ Sa Nạp Thái XEM CỜ 10 Nhật Bản TANAKA Atsushi 0 1 - 1 0 Đặng Minh Cao Finland XEM CỜ 11 Việt Nam HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 0 2 - 0 0 Cao Bạt Hà Lan XEM CỜ 12 Đức Bộc Phương Nghiêu 0 2 - 0 0 Phan Kiếm Minh Canada XEM CỜ 13 Italy Hồ Dược 0 2 - 0 0 Cố Ức Khánh Canada XEM CỜ 14 Finland Jouni Ramo 0 1 - 1 0 Lạp Thái Thái XEM CỜ 15 Mỹ Tạ Văn Xuyên 0 2 - 0 0 Dmitry Rumyantsev Russia XEM CỜ 16 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 1 - 1 0 Tiết Hàm Đệ Đức XEM CỜ 17 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 0 2 - 0 0 Đạt Dân Canada XEM CỜ 18 Philippines Trần Bồi Tiến 0 0 - 2 0 Hồ Ngọc Sơn Mỹ XEM CỜ VÒNG 2 1 Mỹ Hồ Ngọc Sơn 2 0 - 2 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 2 Philippines Trần Vạn Uy 2 2 - 0 2 Tạ Văn Xuyên Mỹ XEM CỜ 3 Trung Quốc Hoa Thần Hạo 2 2 - 0 2 Hồ Dược Italy XEM CỜ 4 Philippines Hồng Gia Xuyên 2 0 - 2 2 Bộc Phương Nghiêu Đức XEM CỜ 5 Việt Nam HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 2 2 - 0 2 Sergej Korchitskij Russia XEM CỜ 6 Đức Michael Naegler 2 1 - 1 2 Petri Haikola Finland XEM CỜ 7 Nhật Bản KANI Hiroaki 2 0 - 2 2 Đỗ Quốc Thắng Mỹ Quốc XEM CỜ 8 Đức Tiết Hàm Đệ 1 1 - 1 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 9 Thái Lạp Thái 1 0 - 2 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 10 Finland Đặng Minh Cao 1 2 - 0 1 Jouni Ramo Finland XEM CỜ 11 Canada Đạt Dân 0 0 - 2 1 TANAKA Atsushi Nhật Bản XEM CỜ 12 Russia Dmitry Rumyantsev 0 0 - 2 0 Trần Bồi Tiến Philippines XEM CỜ 13 Canada Cố Ức Khánh 0 2 - 0 0 Hoắc Pháp Đặc Hà Lan A 14 Canada Phan Kiếm Minh 0 0 - 2 0 Lại Lý Huynh Việt Nam HCM XEM CỜ 15 Hà Lan Cao Bạt 0 1 - 1 0 ANDREA TROMBETTONI Italy A 16 Russia Petr Paulovich 0 0 - 2 0 Cơ Sa Nạp Thái A 17 Italy Phương Nghị 0 2 - 0 0 NAKAMURA Chizuru Nhật Bản XEM CỜ 18 Việt Nam HCM Uông Dương Bắc 0 2 - 0 0 Dư Hiểu Lan Hà Lan XEM CỜ VÒNG 3 1 Mỹ Quốc Đỗ Quốc Thắng 4 1 - 1 4 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam HCM XEM CỜ 2 Đức Bộc Phương Nghiêu 4 1 - 1 4 Hoa Thần Hạo Trung Quốc XEM CỜ 3 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 4 2 - 0 4 Trần Vạn Uy Philippines XEM CỜ 4 Thượng Hải Tạ Tĩnh 3 2 - 0 3 Michael Naegler Đức XEM CỜ 5 Finland Petri Haikola 3 2 - 0 3 Đặng Minh Cao Finland XEM CỜ 6 Thượng Hải Triệu Vĩ 3 2 - 0 3 TANAKA Atsushi Nhật Bản XEM CỜ 7 Thái Cơ Sa Nạp 2 2 - 0 2 KANI Hiroaki Nhật Bản XEM CỜ 8 Việt Nam HCM Lại Lý Huynh 2 2 - 0 2 Hồng Gia Xuyên Philippines XEM CỜ 9 Russia Sergej Korchitskij 2 0 - 2 2 Uông Dương Bắc Việt Nam HCM XEM CỜ 10 Italy Hồ Dược 2 1 - 1 2 Phương Nghị Italy XEM CỜ 11 Mỹ Tạ Văn Xuyên 2 0 - 2 2 Cố Ức Khánh Canada XEM CỜ 12 Philippines Trần Bồi Tiến 2 0 - 2 2 Tiết Hàm Đệ Đức XEM CỜ 13 Italy ANDREA TROMBETTONI 1 0 - 2 2 Hồ Ngọc Sơn Mỹ XEM CỜ 14 Finland Jouni Ramo 1 2 - 0 1 Cao Bạt Hà Lan XEM CỜ 15 Hà Lan Dư Hiểu Lan 0 0 - 2 1 Lạp Thái Thái XEM CỜ 16 Nhật Bản NAKAMURA Chizuru 0 2 - 0 0 Petr Paulovich Russia XEM CỜ 17 Hà Lan Hoắc Pháp Đặc 0 2 - 0 0 Phan Kiếm Minh Canada XEM CỜ 18 Canada Đạt Dân 0 0 - 2 0 Dmitry Rumyantsev Russia XEM CỜ VÒNG 4 1 Trung Quốc Hoa Thần Hạo 5 1 - 1 6 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 2 Việt Nam HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 5 1 - 1 5 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 3 Đức Bộc Phương Nghiêu 5 2 - 0 5 Petri Haikola Finland XEM CỜ 4 Mỹ Quốc Đỗ Quốc Thắng 5 0 - 2 5 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 5 Mỹ Hồ Ngọc Sơn 4 0 - 2 4 Lại Lý Huynh Việt Nam HCM XEM CỜ 6 Đức Tiết Hàm Đệ 4 2 - 0 4 Cơ Sa Nạp Thái XEM CỜ 7 Philippines Trần Vạn Uy 4 1 - 1 4 Cố Ức Khánh Canada XEM CỜ 8 Việt Nam HCM Uông Dương Bắc 4 2 - 0 3 Jouni Ramo Finland XEM CỜ 9 Nhật Bản TANAKA Atsushi 3 1 - 1 3 Michael Naegler Đức XEM CỜ 10 Thái Lạp Thái 3 2 - 0 3 Hồ Dược Italy XEM CỜ 11 Finland Đặng Minh Cao 3 0 - 2 3 Phương Nghị Italy XEM CỜ 12 Nhật Bản NAKAMURA Chizuru 2 0 - 2 2 Trần Bồi Tiến Philippines XEM CỜ 13 Russia Dmitry Rumyantsev 2 0 - 2 2 Sergej Korchitskij Russia XEM CỜ 14 Philippines Hồng Gia Xuyên 2 2 - 0 2 Tạ Văn Xuyên Mỹ XEM CỜ 15 Nhật Bản KANI Hiroaki 2 0 - 2 2 Hoắc Pháp Đặc Hà Lan XEM CỜ 16 Hà Lan Cao Bạt 1 0 - 2 0 Phan Kiếm Minh Canada XEM CỜ 17 Russia Petr Paulovich 0 0 - 2 1 ANDREA TROMBETTONI Italy XEM CỜ 18 Hà Lan Dư Hiểu Lan 0 2 - 0 0 Đạt Dân Canada XEM CỜ VÒNG 5 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 7 2 - 0 7 Bộc Phương Nghiêu Đức XEM CỜ 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 7 2 - 0 6 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam HCM XEM CỜ 3 Việt Nam HCM Lại Lý Huynh 6 2 - 0 6 Uông Dương Bắc Việt Nam HCM XEM CỜ 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 6 1 - 1 6 Hoa Thần Hạo Trung Quốc XEM CỜ 5 Italy Phương Nghị 5 0 - 2 6 Tiết Hàm Đệ Đức XEM CỜ 6 Canada Cố Ức Khánh 5 0 - 2 5 Đỗ Quốc Thắng Mỹ Quốc A 7 Finland Petri Haikola 5 2 - 0 5 Lạp Thái Thái A 8 Thái Cơ Sa Nạp 4 0 - 2 5 Trần Vạn Uy Philippines A 9 Đức Michael Naegler 4 0 - 2 4 Hồng Gia Xuyên Philippines A 10 Hà Lan Hoắc Pháp Đặc 4 2 - 0 4 TANAKA Atsushi Nhật Bản A 11 Russia Sergej Korchitskij 4 0 - 2 4 Hồ Ngọc Sơn Mỹ A 12 Philippines Trần Bồi Tiến 4 2 - 0 3 Đặng Minh Cao Finland A 13 Italy Hồ Dược 3 2 - 0 3 ANDREA TROMBETTONI Italy A 14 Finland Jouni Ramo 3 0 - 2 2 KANI Hiroaki Nhật Bản A 15 Canada Phan Kiếm Minh 2 2 - 0 2 Dư Hiểu Lan Hà Lan A 16 Mỹ Tạ Văn Xuyên 2 2 - 0 2 NAKAMURA Chizuru Nhật Bản A 17 Russia Dmitry Rumyantsev 2 2 - 0 1 Cao Bạt Hà Lan A 18 Canada Đạt Dân 0 0 - 2 0 Petr Paulovich Russia A VÒNG 6 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 9 1 - 1 9 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải A 2 Đức Tiết Hàm Đệ 8 0 - 2 8 Lại Lý Huynh Việt Nam HCM A 3 Philippines Trần Vạn Uy 7 0 - 2 7 Triệu Vĩ Thượng Hải A 4 Trung Quốc Hoa Thần Hạo 7 2 - 0 7 Petri Haikola Finland A 5 Đức Bộc Phương Nghiêu 7 1 - 1 7 Đỗ Quốc Thắng Mỹ Quốc A 6 Mỹ Hồ Ngọc Sơn 6 2 - 0 6 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam HCM A 7 Việt Nam HCM Uông Dương Bắc 6 2 - 0 6 Trần Bồi Tiến Philippines A 8 Philippines Hồng Gia Xuyên 6 2 - 0 6 Hoắc Pháp Đặc Hà Lan A 9 Thái Lạp Thái 5 2 - 0 5 Cố Ức Khánh Canada A 10 Nhật Bản TANAKA Atsushi 4 1 - 1 5 Hồ Dược Italy A 11 Italy Phương Nghị 5 2 - 0 4 Dmitry Rumyantsev Russia A 12 Canada Phan Kiếm Minh 4 2 - 0 4 Tạ Văn Xuyên Mỹ A 13 Thái Cơ Sa Nạp 4 0 - 2 4 Michael Naegler Đức A 14 Nhật Bản KANI Hiroaki 4 0 - 2 4 Sergej Korchitskij Russia A 15 Italy ANDREA TROMBETTONI 3 0 - 2 3 Jouni Ramo Finland A 16 Finland Đặng Minh Cao 3 2 - 0 2 NAKAMURA Chizuru Nhật Bản A 17 Hà Lan Dư Hiểu Lan 2 0 - 2 2 Petr Paulovich Russia A 18 Hà Lan Cao Bạt 1 2 - 0 0 Đạt Dân Canada A VÒNG 7 1 Việt Nam HCM Lại Lý Huynh 10 0 - 2 10 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 2 Thượng Hải Triệu Vĩ 9 1 - 1 10 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 3 Mỹ Quốc Đỗ Quốc Thắng 8 0 - 2 9 Hoa Thần Hạo Trung Quốc XEM CỜ 4 Việt Nam HCM Uông Dương Bắc 8 1 - 1 8 Bộc Phương Nghiêu Đức XEM CỜ 5 Philippines Hồng Gia Xuyên 8 0 - 2 8 Tiết Hàm Đệ Đức XEM CỜ 6 Finland Petri Haikola 7 0 - 2 8 Hồ Ngọc Sơn Mỹ A 7 Philippines Trần Vạn Uy 7 2 - 0 7 Phương Nghị Italy A 8 Việt Nam HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 6 2 - 0 7 Lạp Thái Thái A 9 Đức Michael Naegler 6 1 - 1 6 Phan Kiếm Minh Canada A 10 Hà Lan Hoắc Pháp Đặc 6 1 - 1 6 Sergej Korchitskij Russia A 11 Italy Hồ Dược 6 0 - 2 6 Trần Bồi Tiến Philippines A 12 Canada Cố Ức Khánh 5 2 - 0 5 Đặng Minh Cao Finland A 13 Finland Jouni Ramo 5 0 - 2 5 TANAKA Atsushi Nhật Bản A 14 Russia Petr Paulovich 4 0 - 2 4 KANI Hiroaki Nhật Bản A 15 Russia Dmitry Rumyantsev 4 0 - 2 4 Cơ Sa Nạp Thái A 16 Mỹ Tạ Văn Xuyên 4 2 - 0 3 Cao Bạt Hà Lan A 17 Italy ANDREA TROMBETTONI 3 0 - 2 2 Dư Hiểu Lan Hà Lan A 18 Nhật Bản NAKAMURA Chizuru 2 2 - 0 0 Đạt Dân Canada A
GIA ĐỊNH BÔI
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
Ngày 24/5/2019
1 Tạ Tĩnh Thượng Hải 12 64 0 5 0 3 85.71 7 5 2 0 2 Hoa Thần Hạo Trung Quốc 11 61 0 4 0 4 78.57 7 4 3 0 3 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 11 60 0 4 0 4 78.57 7 4 3 0 4 Lại Lý Huynh Việt Nam HCM 10 67 0 5 0 3 71.43 7 5 0 2 5 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 63 0 3 0 3 71.43 7 3 4 0 6 Tiết Hàm Đệ Đức 10 61 0 4 0 4 71.43 7 4 2 1 7 Hồ Ngọc Sơn Mỹ 10 54 0 5 0 4 71.43 7 5 0 2 8 Bộc Phương Nghiêu Đức 9 62 0 3 0 3 64.29 7 3 3 1 9 Uông Dương Bắc Việt Nam HCM 9 55 0 4 0 3 64.29 7 4 1 2 10 Trần Vạn Uy Philippines 9 54 0 4 0 3 64.29 7 4 1 2 11 Đỗ Quốc Thắng Mỹ Quốc 8 60 0 3 0 3 57.14 7 3 2 2 12 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam HCM 8 56 0 3 0 3 57.14 7 3 2 2 13 Hồng Gia Xuyên Philippines 8 52 0 4 0 3 57.14 7 4 0 3 14 Trần Bồi Tiến Philippines 8 48 0 4 0 4 57.14 7 4 0 3 15 Petri Haikola Finland 7 53 0 3 0 3 50 7 3 1 3 16 Hoắc Pháp Đặc Hà Lan 7 51 1 3 0 3 50 7 3 1 3 17 Michael Naegler Đức 7 51 1 2 0 3 50 7 2 3 2 18 Sergej Korchitskij Russia 7 50 0 3 0 4 50 7 3 1 3 19 Cố Ức Khánh Canada 7 48 0 3 0 4 50 7 3 1 3 20 Lạp Thái Thái 7 47 0 3 0 4 50 7 3 1 3 21 Phan Kiếm Minh Canada 7 46 1 3 0 4 50 7 3 1 3 21 Phương Nghị Italy 7 46 1 3 0 4 50 7 3 1 3 23 TANAKA Atsushi Nhật Bản 7 40 0 2 0 4 50 7 2 3 2 24 Hồ Dược Italy 6 50 0 2 0 3 42.86 7 2 2 3 25 Cơ Sa Nạp Thái 6 47 0 3 0 4 42.86 7 3 0 4 26 Tạ Văn Xuyên Mỹ 6 42 0 3 0 3 42.86 7 3 0 4 27 KANI Hiroaki Nhật Bản 6 41 0 3 0 3 42.86 7 3 0 4 28 Đặng Minh Cao Finland 5 45 0 2 0 4 35.71 7 2 1 4 29 Jouni Ramo Finland 5 40 0 2 0 3 35.71 7 2 1 4 30 NAKAMURA Chizuru Nhật Bản 4 37 1 2 0 4 28.57 7 2 0 5 31 Dmitry Rumyantsev Russia 4 37 1 2 0 3 28.57 7 2 0 5 32 Dư Hiểu Lan Hà Lan 4 36 0 2 0 4 28.57 7 2 0 5 33 Petr Paulovich Russia 4 30 0 2 0 4 28.57 7 2 0 5 34 ANDREA TROMBETTONI Italy 3 40 0 1 0 3 21.43 7 1 1 5 35 Cao Bạt Hà Lan 3 33 0 1 0 4 21.43 7 1 1 5 36 Đạt Dân Canada 0 37 0 0 0 4 0 7 0 0 7
GIA ĐỊNH BÔI
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 ĐĐ
Ngày 24/5/2019
1 Thượng Hải 4 2 Việt Nam HCM 13 2 Đức 14 4 Mĩ 18 5 Philippines 23 6 Canada 40 7 Finland 43 8 Thái 45 9 Italy 45 10 Hà Lan 48 11 Russia 49 12 Nhật Bản 50
Nếu các biên bản có đầy đủ thì tôi sẽ bổ sung sau.CHÀO.
"Thượng Hải Gia Định Bôi" - Tượng Kỳ Yêu Thỉnh Tái Năm 2019
Đánh dấu