Cách tính điểm: Thắng 3. Hòa 1. Thua 0

"BẢO BẢO BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 4
18h00 Ngày 10/9/2019
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ K Q Đ TÊN KỲ THỦ ĐỘI
1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 9 3 - 0 7 Chu Tiểu Bình Sơn Tây
2 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 7 1 - 1 7 Lương Huy Viễn Thái Nguyên
3 Giang Tô Từ Siêu 7 0 - 3 7 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
4 Bắc Kinh Vương Thiên Nhất 7 3 - 0 7 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
5 Hồ Bắc Uông Dương 7 1 - 1 7 Thân Bằng Hà Bắc
6 Du Thứ Chu Quân 7 1 - 1 7 Đào Hán Minh Cát Lâm
7 Chiết Giang Doãn Thăng 6 1 - 1 6 Vu Ấu Hoa Chiết Giang
8 Lữ Lương Cao Hải Quân 6 0 - 3 6 Mạnh Thần Thiên Tân
9 Quảng Đông Thờì Phượng Lan 6 3 - 0 6 Lưu Hoan Bắc Kinh
10 Chiết Giang Đường Tư Nam 6 1 - 1 6 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
11 Sơn Tây Hồ Khánh Dương 5 0 - 3 5 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
12 Bắc Kinh Đường Đan 5 0 - 3 5 Hàn Cường Thái Nguyên
13 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 4 0 - 3 4 Vô Quân Lâm Thái Nguyên
14 Giang Tô Lý Thấm 4 1 - 1 4 Cát Duy Bồ Thượng Hải
15 Đại Liên Chung Thiểu Hồng 4 1 - 1 4 Lý Cẩm Hoan Macao
16 Hà Bắc Lưu Điện Trung 4 3 - 0 4 Đỗ Thần Hạo An Huy
17 Hà Bắc Vương Tử Hàm 4 3 - 0 3 Đổng Dục Nam Giang Tô
18 Chiết Giang Ngô Khả Hân 3 3 - 0 3 Khúc Hán Bác Dương Tuyền
19 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 3 3 - 0 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
20 Tấn Thành Quách Uy 3 0 - 3 3 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc
21 An Huy Vương Văn Quân 3 3 - 0 3 Lý Nghiễn Hi An Huy
22 Quảng Đông Trang Ngọc Đình 3 3 - 0 3 Lý Vũ Hưng Lữ Lương
23 Bắc Kinh Tưởng Dung Băng 3 3 - 0 3 Cung Tử Hạo Dương Tuyền
24 Thái Nguyên Bạch Tấn Lương 2 0 - 3 2 Trần Thanh Đình Chiết Giang
25 Chiết Giang Hàng Ninh 2 0 - 3 2 Triệu Quan Phương Vân Nam
26 Giang Tô Trương Quốc Phượng 2 3 - 0 2 Tưởng Minh Thành Hồ Nam
27 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 0 - 3 1 Triệu Nhữ Quyền Hongkong
28 Lữ Lương Nhậm Văn Bân 1 1 - 1 1 Trương Văn Đào Trường Trị
29 Ly Thạch Vương Quý Trọng 1 3 - 0 1 Trương Đình Đình Hà Bắc
30 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 1 0 - 3 1 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc
31 Hãn Châu Lưu Trác Du 0 0 - 3 0 Thôi Hiên Diệp Ly Thạch

"BẢO BẢO BÔI"
xẾP HẠNG, ĐIỂM .. SAU VÒNG 4
18h00 Ngày 10/9/2019
1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 12 23 4 0 3 100 4 4 0 0
2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 26 3 0 4 87.5 4 3 1 0
3 Vương Thiên Nhất Bắc Kinh 10 25 3 0 3 87.5 4 3 1 0
4 Thờì Phượng Lan Quảng Đông 9 26 3 0 1 75 4 3 0 1
5 Mạnh Thần Thiên Tân 9 24 3 0 3 75 4 3 0 1
6 Lương Huy Viễn Thái Nguyên 8 29 2 0 2 75 4 2 2 0
7 Chu Quân Du Thứ 8 29 2 0 1 75 4 2 2 0
8 Thân Bằng Hà Bắc 8 24 2 0 3 75 4 2 2 0
8 Uông Dương Hồ Bắc 8 24 2 0 3 75 4 2 2 0
10 Hàn Cường Thái Nguyên 8 24 2 0 1 75 4 2 2 0
11 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 22 2 0 2 75 4 2 2 0
12 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 8 21 2 0 3 75 4 2 2 0
13 Đào Hán Minh Cát Lâm 8 20 2 0 3 75 4 2 2 0
14 Từ Siêu Giang Tô 7 29 2 0 3 62.5 4 2 1 1
15 Chu Tiểu Bình Sơn Tây 7 29 2 0 2 62.5 4 2 1 1
16 Vô Quân Lâm Thái Nguyên 7 26 2 0 2 62.5 4 2 1 1
16 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 7 26 2 0 2 62.5 4 2 1 1
18 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 7 24 2 0 2 62.5 4 2 1 1
19 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 7 23 2 0 2 62.5 4 2 1 1
20 Đường Tư Nam Chiết Giang 7 22 2 0 1 62.5 4 2 1 1
20 Lưu Điện Trung Hà Bắc 7 22 2 0 1 62.5 4 2 1 1
22 Doãn Thăng Chiết Giang 7 18 2 0 2 62.5 4 2 1 1
23 Vương Tử Hàm Hà Bắc 7 17 2 0 2 62.5 4 2 1 1
24 Lưu Hoan Bắc Kinh 6 24 2 0 2 50 4 2 0 2
24 Cao Hải Quân Lữ Lương 6 24 2 0 2 50 4 2 0 2
26 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 22 1 0 2 62.5 4 1 3 0
27 Vương Văn Quân An Huy 6 21 2 0 2 50 4 2 0 2
27 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 21 2 0 2 50 4 2 0 2
29 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 6 19 1 0 3 62.5 4 1 3 0
30 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 6 19 1 0 2 62.5 4 1 3 0
31 Tưởng Dung Băng Bắc Kinh 6 15 1 0 1 62.5 4 1 3 0
32 Hồ Khánh Dương Sơn Tây 5 26 1 0 2 50 4 1 2 1
33 Cát Duy Bồ Thượng Hải 5 25 1 0 2 50 4 1 2 1
33 Trương Quốc Phượng Giang Tô 5 25 1 0 2 50 4 1 2 1
35 Lý Thấm Giang Tô 5 25 1 0 1 50 4 1 2 1
36 Đường Đan Bắc Kinh 5 23 1 0 2 50 4 1 2 1
37 Chung Thiểu Hồng Đại Liên 5 18 1 0 3 50 4 1 2 1
38 Trần Thanh Đình Chiết Giang 5 18 1 0 1 50 4 1 2 1
39 Lý Cẩm Hoan Macao 5 17 1 0 2 50 4 1 2 1
40 Triệu Quan Phương Vân Nam 5 17 1 0 1 50 4 1 2 1
41 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 4 25 1 0 3 37.5 4 1 1 2
42 Triệu Nhữ Quyền Hongkong 4 20 1 0 2 37.5 4 1 1 2
43 Đỗ Thần Hạo An Huy 4 20 1 0 1 37.5 4 1 1 2
44 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 4 18 1 0 2 37.5 4 1 1 2
45 Vương Quý Trọng Ly Thạch 4 13 1 0 2 37.5 4 1 1 2
46 Lý Nghiễn Hi An Huy 3 27 1 0 1 25 4 1 0 3
47 Đổng Dục Nam Giang Tô 3 25 1 0 1 25 4 1 0 3
48 Cung Tử Hạo Dương Tuyền 3 24 1 0 2 25 4 1 0 3
49 Lý Vũ Hưng Lữ Lương 3 23 1 0 2 25 4 1 0 3
50 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 3 21 1 0 2 25 4 1 0 3
51 Quách Uy Tấn Thành 3 18 1 0 2 25 4 1 0 3
52 Khúc Hán Bác Dương Tuyền 3 17 1 0 2 25 4 1 0 3
53 Thôi Hiên Diệp Ly Thạch 3 16 1 0 3 25 4 1 0 3
54 Trương Văn Đào Trường Trị 2 20 0 0 2 25 4 0 2 2
55 Tưởng Minh Thành Hồ Nam 2 19 0 0 1 25 4 0 2 2
56 Bạch Tấn Lương Thái Nguyên 2 18 0 0 2 25 4 0 2 2
57 Nhậm Văn Bân Lữ Lương 2 17 0 0 1 25 4 0 2 2
58 Hàng Ninh Chiết Giang 2 11 0 0 2 25 4 0 2 2
59 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 1 22 0 0 2 12.5 4 0 1 3
60 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 1 18 0 0 2 12.5 4 0 1 3
61 Trương Đình Đình Hà Bắc 1 17 0 0 2 12.5 4 0 1 3
62 Lưu Trác Du Hãn Châu 0 15 0 0 2 0 4 0 0 4