Xếp hạng sau ván 6

Hạng Số Tên Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 9 Hà Văn Tiến BPH 5,5 0,0 19,5 22,5 5 3
2 1 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5,0 0,0 20,0 21,5 4 3
3 26 Nguyễn Anh Quân QNI 4,5 1,0 20,5 22,0 4 3
4 13 Trềnh A Sáng HCM 4,5 0,0 17,0 17,5 4 2
5 11 Đặng Cửu Tủng Lân BPH 4,0 0,0 17,0 18,5 3 3
6 25 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4,0 0,0 16,5 19,5 3 3
7 18 Chu Tuấn Hải BPH 4,0 0,0 16,0 18,0 3 3
8 22 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 0,0 20,5 22,5 3 3
9 6 Nguyễn Huy Tùng BRV 3,5 0,0 19,0 22,0 2 3
10 3 Đào Quốc Hưng HCM 3,5 0,0 16,5 18,0 3 3
11 23 Dương Nghiệp Lương BRV 3,0 0,0 18,0 19,5 3 3
12 7 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,0 0,0 17,0 18,5 2 3
13 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 3,0 0,0 16,5 18,0 3 3
14 12 Vũ Hữu Cường BPH 3,0 0,0 16,5 17,0 2 3
15 20 Phùng Quang Điệp BPH 3,0 0,0 16,0 18,0 2 3
16 24 Trần Quang Nhật BDH 3,0 0,0 16,0 17,5 2 3
17 8 Diệp Khai Nguyên HCM 3,0 0,0 15,0 16,5 2 3
18 14 Trần Thanh Tân HCM 3,0 0,0 12,0 13,5 3 3
19 4 Võ Minh Nhất BPH 2,5 0,0 18,5 20,5 2 3
20 17 Ngô Ngọc Minh BPH 2,5 0,0 17,5 19,0 2 3
21 5 Lại Tuấn Anh BPH 2,0 0,0 16,0 18,0 1 3
22 2 Nguyễn Văn Bon BPH 2,0 0,0 15,5 16,0 2 4
23 19 Trần Huỳnh Si La DAN 2,0 0,0 14,5 15,0 2 3
24 15 Trương Đình Vũ DAN 2,0 0,0 14,5 15,0 1 3
25 16 Đặng Hữu Trang BPH 2,0 0,0 12,5 14,0 1 2
26 10 Nguyễn Văn Tới BDH 1,5 0,0 15,0 16,5 1 3
27 27 Nguyễn Đại Thắng HNO 1,0 0,0 13,0 13,5 0 3
28 21 Phí Mạnh Cường HNO 0,5 0,0 14,5 16,0 0 2