Xếp hạng sau ván 6

Hạng Số Tên Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 4,5 1,0 18,0 19,5 4 3
2 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4,5 0,0 17,5 19,5 4 3
3 11 Nguyễn Phi Liêm BRV 4,0 0,0 19,0 21,0 2 2
4 5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,0 0,0 15,5 16,5 3 3
5 8 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 4,0 0,0 14,0 15,0 3 3
6 6 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3,5 0,0 17,0 18,5 2 3
7 3 Lê Thị Kim Loan HNO 3,0 0,0 19,0 21,0 2 2
8 9 Trần Tuệ Doanh HCM 3,0 0,0 15,0 16,0 2 3
9 7 Trịnh Thúy Nga QNI 2,5 0,0 17,0 18,0 1 3
10 10 Phạm Thu Hà HNO 1,5 0,5 17,5 18,5 1 3
11 4 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1,5 0,5 13,5 14,5 0 2