Xếp hạng sau ván 5

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3
1 11 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 4,5 0,0 13,5 16,0
2 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,0 0,0 10,0 12,0
3 13 Nguyễn Huy Tùng BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 3,5 0,0 14,0 15,0
4 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 13,5 14,5
5 8 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 3,5 0,0 13,0 14,5
6 6 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 11,5 13,5
7 24 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 3,0 0,0 12,5 14,5
8 2 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 3,0 0,0 11,5 11,5
9 12 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 3,0 0,0 11,0 12,5
10 7 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 3,0 0,0 10,5 12,5
11 9 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 10,0 12,0
12 21 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 12,5 14,5
13 23 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 2,5 0,0 12,5 13,5
14 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 9,5 9,5
15 15 Lê Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 2,0 0,0 13,5 16,0
16 22 Nguyễn Anh Quân QNI Quảng Ninh 2,0 0,0 11,0 13,0
17 10 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 12,0
18 25 Phạm Văn Huy HNO Hà Nội 2,0 0,0 10,5 10,5
19 18 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 2,0 0,0 10,0 11,0
20 17 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 2,0 0,0 9,0 9,0
19 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 2,0 0,0 9,0 9,0
22 16 Trần Quang Nhật BDH Bình Định 1,0 0,0 10,0 12,0
23 1 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 1,0 0,0 9,5 11,5
24 20 Nguyễn Thanh Lưu BDH Bình Định 0,0 0,0 9,5 11,5
25 14 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 0,0 0,0 9,5 11,0