Xếp hạng sau ván 6

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3
1 11 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 5,0 0,0 20,5 23,5
2 8 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 4,5 0,0 19,5 21,0
3 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 18,5 19,5
4 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 17,0 19,0
5 24 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 4,0 0,0 17,5 19,5
6 7 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 4,0 0,0 16,0 18,0
7 13 Nguyễn Huy Tùng BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 3,5 0,0 21,0 23,0
8 6 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 18,5 21,0
9 21 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 17,5 20,5
10 23 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 3,5 0,0 15,5 16,5
11 12 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 3,0 0,0 18,0 19,5
12 2 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 3,0 0,0 17,0 18,0
13 9 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 16,0 18,0
14 22 Nguyễn Anh Quân QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 14,0 16,0
15 19 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 3,0 0,0 13,5 14,5
16 18 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 12,5 13,5
17 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 15,0 16,0
18 15 Lê Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 2,0 0,0 18,5 20,5
19 10 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 2,0 0,0 17,0 19,0
20 25 Phạm Văn Huy HNO Hà Nội 2,0 0,0 15,5 16,5
21 1 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 2,0 0,0 13,5 15,5
22 17 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 2,0 0,0 13,5 14,5
23 14 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 1,0 1,0 12,0 13,0
24 16 Trần Quang Nhật BDH Bình Định 1,0 0,0 16,0 17,0
25 20 Nguyễn Thanh Lưu BDH Bình Định 0,0 0,0 14,5 17,0