Xếp hạng sau ván 8

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3
1 11 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,0 0,0 34,0 38,0
2 8 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 6,0 0,5 34,5 37,5
3 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,5 33,0 35,5
4 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,0 0,0 34,0 35,5
5 7 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 5,0 0,0 31,5 34,0
6 23 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 5,0 0,0 31,5 33,0
7 9 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 28,0 30,5
8 22 Nguyễn Anh Quân QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 26,5 29,5
9 13 Nguyễn Huy Tùng BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 4,0 0,0 35,5 39,0
10 21 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 34,0 37,5
11 24 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 4,0 0,0 33,5 37,0
12 2 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 4,0 0,0 33,5 35,5
13 12 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 4,0 0,0 29,5 32,5
14 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 25,5 27,5
15 6 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 30,0 33,0
16 10 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 3,5 0,0 28,5 30,0
17 25 Phạm Văn Huy HNO Hà Nội 3,5 0,0 27,5 29,5
18 1 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 3,5 0,0 22,0 24,0
19 19 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 3,0 0,0 29,0 30,5
20 17 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 27,5 29,0
21 18 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 26,0 27,5
22 15 Lê Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa- Vũng Tàu 2,5 0,0 30,5 32,0
23 14 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 2,0 0,0 23,0 24,5
24 16 Trần Quang Nhật BDH Bình Định 1,5 0,0 25,0 27,0
25 20 Nguyễn Thanh Lưu BDH Bình Định 0,0 0,0 27,0 30,5