Xếp hạng sau ván 8

Hạng Số Tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 23 Hà Văn Tiến M BPH 7,0 0,0 35,5 38,0 6 4
2 2 Lại Lý Huynh M BDU 6,5 0,0 39,5 43,0 5 4
3 6 Võ Minh Nhất M BPH 6,0 0,0 35,0 38,5 5 4
4 63 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 6,0 0,0 30,5 32,0 6 3
5 1 Đào Cao Khoa M BDU 5,5 0,0 36,0 39,5 4 4
6 19 Đào Quốc Hưng M HCM 5,5 0,0 36,0 38,5 5 4
7 13 Trềnh A Sáng M HCM 5,5 0,0 35,0 37,0 5 4
8 37 Nguyễn Trần Đỗ Ninh M HCM 5,5 0,0 34,0 37,0 4 4
9 11 Trần Chánh Tâm M HCM 5,5 0,0 34,0 35,5 4 4
10 20 Phan Trọng Tín M HCM 5,5 0,0 31,0 32,5 4 3
11 21 Trần Hữu Bình M BDU 5,5 0,0 30,0 32,5 4 4
12 12 Đặng Hữu Trang M BPH 5,5 0,0 30,0 31,5 4 4
13 29 Vũ Quốc Đạt M HCM 5,0 0,0 36,0 39,5 4 4
14 7 Trần Quốc Việt M BDU 5,0 0,0 34,5 38,0 3 4
15 62 Lại Việt Trường M BRV 5,0 0,0 31,5 33,5 5 4
16 27 Trương Đình Vũ M DAN 5,0 0,0 30,5 32,5 5 4
17 3 Chu Tuấn Hải M BPH 5,0 0,0 30,0 32,5 5 4
18 38 Đặng Cửu Tùng Lân M BPH 4,5 0,0 34,0 37,0 3 4
19 30 Trần Anh Duy M HCM 4,5 0,0 33,0 36,5 4 4
20 4 Tôn Thất Nhật Tân M DAN 4,5 0,0 33,0 36,0 4 3
21 54 Nguyễn Anh Quân M QNI 4,5 0,0 33,0 35,5 4 4
22 60 Nguyễn Đại Thắng M HNO 4,5 0,0 31,5 34,0 2 4
23 24 Nguyễn Văn Bon M BPH 4,5 0,0 31,0 34,0 4 4
25 Uông Dương Bắc M BDU 4,5 0,0 31,0 34,0 4 4
25 53 Nguyễn Khánh Ngọc M DAN 4,5 0,0 31,0 34,0 3 4
26 5 Trương Á Minh M HCM 4,5 0,0 30,0 32,5 4 4
27 40 Nguyễn Hoàng Lâm M HCM 4,5 0,0 27,5 30,0 3 4
28 18 Lê Phan Trọng Tín M BRV 4,0 0,0 36,5 40,5 3 4
29 16 Trần Thanh Tân M HCM 4,0 0,0 33,0 36,0 4 4
30 32 Nguyễn Long Hải M BDU 4,0 0,0 31,0 33,5 4 4
31 22 Trần Huỳnh Si La M DAN 4,0 0,0 29,0 31,0 4 4
32 9 Nguyễn Anh Mẫn M DAN 4,0 0,0 28,0 30,5 2 4
33 34 Nguyễn Minh Nhật Quang M HCM 4,0 0,0 26,5 27,5 3 4
34 10 Diệp Khai Nguyên M HCM 4,0 0,0 26,0 27,5 2 4
35 49 Vũ Nguyễn Hoàng Luân M HCM 4,0 0,0 25,0 27,5 3 4
36 15 Vũ Hữu Cường M BPH 3,5 0,0 32,0 35,5 3 5
37 31 Nguyễn Hoàng Lâm (B) M HCM 3,5 0,0 32,0 35,0 2 4
38 39 Phùng Quang Điệp M BPH 3,5 0,0 30,5 33,5 3 4
39 48 Trần Cẩm Long M KHO 3,5 0,0 30,5 33,0 3 4
40 33 Tô Thiên Tường M BDU 3,5 0,0 29,5 32,5 2 4
41 61 Bùi Chu Nhật Triều M BPH 3,5 0,0 29,5 31,0 3 5
42 51 Dương Nghiệp Lương M BRV 3,5 0,0 29,0 32,0 2 4
43 46 Nguyễn Anh Đức M KHO 3,5 0,0 28,0 30,5 3 4
44 28 Võ Văn Hoàng Tùng M DAN 3,5 0,0 28,0 30,5 2 4
45 8 Phan Phúc Trường M BPH 3,5 0,0 26,5 28,5 2 4
46 14 Diệp Khải Hằng M BDU 3,0 0,0 30,5 32,5 1 4
47 26 Ngô Ngọc Minh M BPH 3,0 0,0 27,5 28,5 3 4
48 36 Nguyễn Huy Tùng M BRV 3,0 0,0 27,0 29,0 2 3
49 35 Nguyễn Anh Hoàng M BDU 3,0 0,0 24,5 26,5 3 4
50 58 Nguyễn Văn Tới M BDH 3,0 0,0 24,5 26,5 2 4
51 56 Huỳnh Ngọc Sang M BRV 3,0 0,0 24,5 25,5 3 4
52 50 Nguyễn Tấn Lực M BRV 3,0 0,0 22,0 23,0 3 4
55 Lê Văn Quý M BRV 3,0 0,0 22,0 23,0 3 4
54 43 Trịnh Văn Thành M BDU 2,5 0,0 27,5 30,0 1 4
55 17 Nguyễn Chí Độ M BDU 2,5 0,0 27,5 29,0 2 4
56 59 Phạm Trung Thành M BDH 2,5 0,0 16,0 17,0 1 4
57 44 Nguyễn Quốc Bình M HCM 2,0 0,0 30,0 31,5 2 4
58 45 Lê Thành Công M KHO 2,0 0,0 22,5 25,0 1 5
59 41 Đinh Phú Khánh M KGI 1,5 0,0 30,0 31,5 0 5
60 52 Lý Xương Minh M KHO 1,5 0,0 29,5 32,0 1 2
61 42 Hà Trung Tín M BDU 1,5 0,0 20,5 21,5 1 3
62 57 Nguyễn An Tấn M BPH 1,5 0,0 20,0 21,0 0 4
63 47 Nguyễn Ngọc Lâm M BRV 0,0 0,0 28,0 32,0 0 0