Xếp hạng sau ván 3

Hạng Số Tên Loại Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 18 Nguyễn Phi Liêm BRV 3,0 0,0 4,0 4,5 3 2
2 16 Ngô Thị Thu Hà BDU 2,5 0,0 3,5 4,5 2 2
3 1 Cao Phương Thanh HCM 2,0 0,0 5,0 5,0 2 1
4 11 Trần Tuệ Doanh HCM 2,0 0,0 4,5 5,0 2 1
17 Trần Thị Bích Hằng BDH 2,0 0,0 4,5 5,0 2 1
6 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 2,0 0,0 4,0 4,5 2 1
7 8 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2,0 0,0 3,0 3,5 2 2
8 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2,0 0,0 3,0 3,5 1 2
9 6 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2,0 0,0 2,5 3,0 2 2
10 3 Hoàng Thị Hải Bình HCM 1,5 0,0 4,5 5,0 1 1
11 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1,5 0,0 4,0 4,0 1 2
12 9 Trịnh Thúy Nga QNI 1,0 0,0 5,0 5,5 0 1
13 7 Vương Tiểu Nhi BDH 1,0 0,0 4,5 4,5 1 1
14 5 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1,0 0,0 4,0 4,5 1 1
15 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,0 0,0 3,5 4,0 0 1
16 13 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 0,5 0,0 4,0 6,0 0 1
17 10 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 0,0 0,0 3,5 4,5 0 2
18 14 Hoàng Trúc Giang HCM 0,0 0,0 3,0 4,5 0 0