Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"NĂM CHÂU KỲ TỤ " thế giới tượng kỳ võng lạc kỳ vương
Close
Login to Your Account
Kết quả 1 đến 10 của 41

Hybrid View

  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 6

    1 Việt Nam Võ Minh Nhất 0 - 2 Vương Văn Hiền Cambodia




    2 Anh Quốc Trần Phát Tá 1 - 1 Phạm Tư Thiện Cambodia



    3 Nước Đức Bộc Phương Nghiêu 2 - 0 Trần Tuệ Doanh Việt Nam




    4 Cambodia Lý Chi Cường 0 - 2 La Triệu Cường Cambodia




    "NĂM CHÂU KỲ TỤ" Lần thứ 1 Năm 2020
    KẾT QUẢ VÒNG 6
    TT QG KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ KỲ THỦ QG
    1 Việt Nam Võ Minh Nhất 9 0 - 2 9 Vương Văn Hiền Cambodia
    2 Anh Quốc Trần Phát Tá 9 1 - 1 9 Phạm Tư Thiện Cambodia
    3 Nước Đức Bộc Phương Nghiêu 8 2 - 0 8 Trần Tuệ Doanh Việt Nam
    4 Cambodia Lý Chi Cường 8 0 - 2 8 La Triệu Cường Cambodia
    5 Đông Mã Quan Thanh Tuệ 8 2 - 0 8 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
    6 Macao Lý Hanh Hồng 7 2 - 0 7 Tiền Quang Hoàng Đông Mã
    7 Tây Ban Nha Lâm Tú Vĩ 7 2 - 0 7 Chiêm Quốc Vũ Đông Mã
    8 Đông Mã Đặng Tường Niên 7 2 - 0 7 Chương Lỗ Điền Italy
    9 Australia Lưu Dật Dân 6 0 - 2 7 Trang Hồng Minh Philippines
    10 Philippines Hồng Gia Xuyên 6 0 - 2 6 Hồ Kính Bân Australia
    11 Đài Bắc Lý Mạnh Nho 6 2 - 0 6 Lưu Kinh Uy Đông Mã
    12 Canada Trương Phượng Minh 6 0 - 2 6 Lưu Di Hồng Singapore
    13 Hy Lạp Nhậm Ngọc Bân 6 1 - 1 6 Thái An Tước Đài Bắc
    14 Italy Vương Gia Sinh 6 0 - 2 6 Hà Thành Kiên Canada
    15 Singapore Lý Vĩnh Diệu 6 1 - 1 6 Hoàng Thế Tường Đông Mã
    16 Italy Chu Nhạc Bình 6 2 - 0 6 Trần Chiêu Vinh Macao
    17 Cambodia Lý Tự Sinh 6 1 - 1 6 Trần Bằng Viễn Mĩ Quốc
    18 Finland Tô Hậu Nghị 6 1 - 1 6 Từ Văn Tuấn Anh Quốc
    19 Đông Mã Lưu Kinh Hùng 5 2 - 0 5 Vương Thế Cường Ireland
    20 Đài Bắc Tạ Vấn Dụ 5 1 - 1 5 Lô Huyền Bân Đông Mã
    21 Đông Mã Trịnh Nghĩa Lâm 5 1 - 1 5 Khả Nhi Hồng Huy Nhật Bản
    22 Nhật Bản Sở Ti Hòa Tinh 5 0 - 2 5 Olivier Tessier Canada
    23 Đông Mã Trịnh Tĩnh Khảng 5 2 - 0 5 Hải Bỉ Đức Finland
    24 Đài Bắc Trần Quan Hồng 4 2 - 0 5 Kha Kỳ Tư Cơ Bêlarút
    25 Hungary Lâm Khánh Sinh 4 0 - 2 4 Điền Trung Đốc Nhật Bản
    26 Cambodia Trần Trí Toàn 4 2 - 0 4 Logan Le Mĩ Quốc
    27 Đông Mã Lâm Gia Lập 4 2 - 0 4 Cam Đức Bân Cambodia
    28 Canada Lưu Hằng Ấn 4 1 - 1 4 Thái Đức Chí Cambodia
    29 Đông Mã Hứa Lỗ Bân 4 2 - 0 4 Vương Phi Long Đông Mã
    30 Nước Đức Ngô Thải Phương 4 2 - 0 4 Hà Triệu Câu Cambodia
    31 Cambodia Lý Chí Nghị 3 0 - 2 3 Hoàng Tử Hùng Đông Mã
    32 Đông Mã Lâm Lợi Cường 3 2 - 0 3 Ngô Chí Dũng Singapore
    33 Cambodia Giang Minh Đình 3 1 - 1 3 Trịnh Ngọc Đường Argentina
    34 Đài Bắc Tạ Bỉnh Duệ 3 0 - 2 3 Trần Mính Phương Singapore
    35 Đông Mã Đặng Tuấn Minh 3 1 - 1 3 Vạn Tử Kiện Đông Mã
    36 Đông Mã Trần Minh Chí 3 0 - 2 2 Trần Tiên Như Argentina
    37 Bêlarút Tắc Lợi Á Tư Ni Áo 2 0 - 2 2 Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ Russia
    38 Đông Mã Vương Vĩ Thịnh 2 2 - 0 2 Tạp Nhĩ Lạp Mã Ô Bêlarút
    39 Anh Quốc Đỗ Minh 0 0 - 2 1 Dương Phàm Nhật Bản
    40 Cambodia Tưởng Hồng Phi 0 0 - 2 0 Chu Hiểu Minh Canada

    "NĂM CHÂU KỲ TỤ" Lần thứ 1 Năm 2020
    XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
    Từ 7 điểm trở lên
    1 Vương Văn Hiền Cambodia 11 45 0 5 3 3 10 0
    2 Bộc Phương Nghiêu Nước Đức 10 48 1 4 2 3 10 0
    3 Quan Thanh Tuệ Đông Mã 10 48 1 4 1 2 10 0
    4 La Triệu Cường Cambodia 10 47 0 4 2 3 11 0
    5 Phạm Tư Thiện Cambodia 10 47 0 4 1 3 10 0
    6 Trần Phát Tá Anh Quốc 10 47 0 4 1 2 10 0
    7 Võ Minh Nhất Việt Nam 9 45 0 4 3 3 11 0
    8 Lý Hanh Hồng Macao 9 44 0 4 1 3 10 0
    9 Đặng Tường Niên Đông Mã 9 43 0 4 3 3 9 0
    10 Lâm Tú Vĩ Tây Ban Nha 9 41 0 4 2 3 10 0
    11 Trang Hồng Minh Philippines 9 36 0 4 2 3 9 0
    12 Chu Nhạc Bình Italy 8 44 2 4 1 3 10 0
    13 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 8 44 0 4 1 3 10 0
    14 Lý Chi Cường Cambodia 8 43 0 4 2 3 10 0
    15 Trần Tuệ Doanh Việt Nam 8 41 0 4 2 3 11 0
    16 Hồ Kính Bân Australia 8 36 0 4 3 3 10 0
    17 Lý Mạnh Nho Đài Bắc 8 36 0 2 1 3 8 0
    18 Hà Thành Kiên Canada 8 32 0 4 3 3 9 0
    19 Lưu Di Hồng Singapore 8 31 0 3 2 3 8 0
    20 Lý Tự Sinh Cambodia 7 45 0 2 2 3 10 0
    21 Chương Lỗ Điền Italy 7 41[2] 0 3 1 3 9 0
    22 Hoàng Thế Tường Đông Mã 7 41 0 2 1 3 8 0
    23 Chiêm Quốc Vũ Đông Mã 7 40 0 3 1 3 9 0
    24 Nhậm Ngọc Bân Hy Lạp 7 38 0 3 1 3 10 0
    25 Tô Hậu Nghị Finland 7 38 0 2 1 3 7 0
    26 Olivier Tessier Canada 7 37 0 3 1 3 10 0
    27 Tiền Quang Hoàng Đông Mã 7 37 0 3 0 3 9 0
    28 Từ Văn Tuấn Anh Quốc 7 37 0 2 2 4 7 0
    29 Lý Vĩnh Diệu Singapore 7 36 0 3 2 3 8 0
    30 Trần Bằng Viễn Mĩ Quốc 7 34 0 3 1 4 8 0
    31 Lưu Kinh Hùng Đông Mã 7 34 0 3 1 3 7 0
    32 Trịnh Tĩnh Khảng Đông Mã 7 33 0 3 0 2 7 0
    33 Thái An Tước Đài Bắc 7 30 0 3 1 3 7 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 15-04-2020 lúc 02:12 PM.

"NĂM CHÂU KỲ TỤ " thế giới tượng kỳ võng lạc kỳ vương

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68