Xếp hạng sau ván 3

Hạng Số Tên Phái Nhóm Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 27 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,0 0,0 4,0 3 2 2
2 7 Võ Minh Nhất BPH 3,0 0,0 3,5 3 2 2
3 19 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2,5 0,0 3,5 2 2 2
4 6 Trần Chánh Tâm HCM 2,5 0,0 3,5 2 1 0
34 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 3,5 2 1 0
6 24 Nguyễn Anh Mẫn DAN 2,5 0,0 3,0 2 1 1
7 29 Nguyễn Anh Đức KHO 2,0 0,0 4,5 2 2 1
8 16 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2,0 0,0 4,5 2 1 1
20 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 4,5 2 1 1
10 21 Uông Dương Bắc BDU 2,0 0,0 4,5 1 2 1
11 28 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2,0 0,0 4,5 1 1 0
12 12 Đặng Hữu Trang BPH 2,0 0,0 4,0 2 1 0
13 14 Tôn Thất Nhật Tân DAN 2,0 0,0 3,0 2 1 0
14 17 Trương Đình Vũ DAN 2,0 0,0 2,5 2 2 1
15 23 Lê Phan Trọng Tín BRV 1,5 0,0 5,0 1 2 1
16 36 Vũ Hữu Cường BPH 1,5 0,0 4,5 1 2 0
17 22 Trương Á Minh HCM 1,5 0,0 4,5 1 1 0
18 11 Trần Hữu Bình BDU 1,5 0,0 4,0 1 2 1
19 30 Diệp Khai Nguyên HCM 1,5 0,0 4,0 1 1 1
20 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1,5 0,0 4,0 0 2 0
21 35 Nguyễn Văn Tới BDH 1,5 0,0 3,5 1 2 0
22 2 Hà Văn Tiến BPH 1,5 0,0 3,5 1 1 1
23 8 Trềnh A Sáng HCM 1,5 0,0 3,5 1 1 0
24 1 Lại Lý Huynh BDU 1,5 0,0 3,0 1 2 1
25 38 Trần Huỳnh Sila DAN 1,5 0,0 3,0 1 1 0
26 3 Đào Quốc Hưng HCM 1,5 0,0 2,5 1 2 1
27 4 Đào Cao Khoa BDU 1,5 0,0 2,0 1 1 0
28 26 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1,0 0,0 4,5 1 1 1
29 37 Ngô Ngọc Minh BPH 1,0 0,0 4,0 1 2 1
40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 1,0 0,0 4,0 1 2 1
31 10 Vũ Quốc Đạt HCM 1,0 0,0 3,5 1 1 0
32 32 Trần Cẩm Long KHO 1,0 0,0 3,5 0 1 0
33 9 Trần Quốc Việt BDU 1,0 0,0 3,0 1 2 1
34 15 Lại Việt Trường BRV 0,5 0,0 4,0 0 1 0
35 31 Phùng Quang Điệp BPH 0,5 0,0 3,5 0 2 0
33 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 0,5 0,0 3,5 0 2 0
37 13 Chu Tuấn Hải BPH 0,5 0,0 3,0 0 2 0
38 18 Nguyễn Văn Bon BPH 0,5 0,0 3,0 0 1 0
39 25 Dương Nghiệp Lương BRV 0,0 0,0 4,0 0 2 0
40 39 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 0,0 0,0 3,0 0 1 0