Xếp hạng sau ván 7 nữ :

Hạng Số Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH Bình Định 6,0 0,0 24,5 27,5 6 3
2 10 Lê Thị Kim Loan HNO Hà Nội 5,0 0,0 22,5 23,0 4 3
3 5 Trần Thị Bích Hằng BDH Bình Định 4,5 1,5 24,5 25,0 3 3
4 6 Ngô Thị Thu Nga BDU Bình Dương 4,5 1,0 26,0 29,0 4 4
5 8 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH Bình Định 4,5 0,5 24,0 27,0 4 4
6 4 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH Bình Định 4,0 0,0 20,0 20,5 3 3
7 9 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 24,5 27,5 1 3
8 15 Kiều Bích Thủy HNO Hà Nội 3,5 0,0 24,0 27,0 1 4
9 2 Trịnh Thúy Nga QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 23,5 24,0 2 3
10 7 Ngô Thị Thu Hà BDU Bình Dương 3,5 0,0 22,0 25,0 2 3
11 11 Đinh Thị Minh QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 21,5 22,0 2 2
12 3 Vương Tiểu Nhi BDH Bình Định 3,0 0,0 23,5 24,0 2 4
13 12 Lại Ngọc Quỳnh BDU Bình Dương 1,0 0,0 22,0 22,5 0 3
14 13 Vũ Thị Sự DBI Điện Biên 0,0 0,0 19,5 22,5 0 0
15 14 Phạm Thị Thao DBI Điện Biên 0,0 0,0 18,0 21,0 0 1