Xếp hạng sau ván 7 ( Vòng cuối )

Hạng Số Tên Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 5 Ngô Thị Thu Nga BDU 6,0 1,0 25,5 28,5 5 3
2 1 Đào Thị Thủy Tiên QNI 6,0 0,0 24,5 25,0 6 3
3 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5,5 0,0 25,5 27,0 5 3
4 2 Trịnh Thúy Nga QNI 4,0 0,0 26,0 27,5 4 4
5 6 Trần Thị Bích Hằng BDH 4,0 0,0 26,0 26,5 4 4
6 8 Vương Tiểu Nhi BDH 4,0 0,0 22,0 24,5 3 3
7 12 Lại Ngọc Quỳnh BDU 3,5 0,0 18,5 19,0 2 3
8 9 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3,0 0,0 26,0 28,5 3 3
9 7 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 3,0 0,0 24,0 24,5 2 4
10 11 Đinh Thị Minh QNI 3,0 0,0 20,0 22,5 2 3
11 4 Ngô Thị Thu Hà BDU 2,5 0,0 19,0 19,5 2 4
12 10 Nguyễn Thị Huệ DBI 2,0 0,0 22,5 23,0 1 3
13 14 Trần Thùy Trang BDU 1,5 0,0 23,5 26,5 1 1
14 13 Vũ Thị Sự