Xếp hạng sau ván 7

Hạng Số Tên Phái CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 1 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 5,0 0,0 27,5 30,0 3 4
2 38 Vũ Quốc Đạt HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 27,0 30,0 3 4
3 17 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 5,0 0,0 27,0 29,0 3 3
4 11 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 5,0 0,0 26,5 30,0 3 3
5 8 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 5,0 0,0 26,5 29,5 3 4
74 Ngô Hồng Thuận HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 26,5 29,5 3 4
7 69 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 25,5 28,0 4 3
8 2 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 5,0 0,0 25,0 27,0 3 4
9 14 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 23,5 26,5 3 4
10 71 Phan Nguyễn Công Minh HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 23,0 25,5 3 3
11 3 Trương Á Minh HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 22,0 23,5 4 3
12 16 Trần Chánh Tâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 19,5 22,5 4 4
13 30 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 27,0 30,0 3 3
14 34 Diệp Khai Nguyên HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 27,0 30,0 2 3
15 7 Trềnh A Sáng HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 26,5 28,5 2 3
16 44 Trần Cẩm Long KHO Khánh Hòa 4,5 0,0 26,0 28,5 2 4
17 15 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 24,0 26,5 3 3
18 26 Nguyễn Anh Đức KHO Khánh Hòa 4,5 0,0 23,5 26,0 3 3
19 60 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 4,5 0,0 23,0 25,5 4 4
20 39 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 23,0 25,5 3 4
21 21 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 4,5 0,0 21,0 23,0 3 3
22 4 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 4,0 0,0 26,5 28,0 2 3
23 28 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 4,0 0,0 25,5 27,0 2 4
24 29 Trần Hữu Bình BDU Bình Dương 4,0 0,0 24,5 27,0 3 3
25 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 24,0 26,0 2 3
26 10 Nguyễn Anh Quân QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 23,5 25,5 3 4
27 73 Nguyễn Thanh Tùng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 4,0 0,0 23,5 25,5 3 3
28 72 Phan Trọng Tín HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,0 0,0 22,5 25,5 2 4
29 43 Lê Thành Công KHO Khánh Hòa 3,5 0,0 24,5 28,0 1 3
30 27 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 3,5 0,0 24,5 26,5 2 3
31 36 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 24,0 27,0 2 4
32 45 Tô Thiên Tường BDU Bình Dương 3,5 0,0 24,0 26,0 2 3
33 12 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 23,0 26,0 2 3
34 25 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 23,0 25,0 3 3
35 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 22,5 25,5 3 4
36 9 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 22,5 24,5 2 3
37 22 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 3,5 0,0 22,5 24,0 3 4
38 48 Lê Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 22,0 23,5 3 4
39 20 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 3,5 0,0 21,5 24,5 3 4
40 54 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 21,5 24,0 1 3
41 58 Nguyễn Văn Hòa BCA Bộ Công An 3,5 0,0 20,0 22,0 2 4
42 51 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 3,5 0,0 19,5 21,0 3 4
43 18 Lại Việt Trường BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 19,0 20,5 2 4
44 53 Lê Trác Nghiêm BCA Bộ Công An 3,0 0,0 26,0 28,0 3 4
45 33 Trần Anh Duy HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 25,0 27,5 1 3
46 55 Nguyễn Văn Cường BDU Bình Dương 3,0 0,0 25,0 27,0 3 4
47 19 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 3,0 0,0 24,5 26,5 2 3
48 13 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 24,5 26,0 2 3
49 31 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 3,0 0,0 23,0 24,5 2 3
50 37 Dương Nghiệp Lương BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,0 0,0 22,0 24,5 3 3
51 24 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 22,0 24,5 0 4
52 61 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 3,0 0,0 20,0 22,0 1 4
53 68 Nguyễn Thăng Long HPH Hải Phòng 3,0 0,0 19,5 21,0 2 4
54 35 Trần Quốc Việt BDU Bình Dương 3,0 0,0 19,5 21,0 1 3
55 57 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 3,0 0,0 19,0 20,5 2 3
56 70 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 3,0 0,0 18,5 20,0 1 3
57 49 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 3,0 0,0 17,5 19,0 3 3
58 32 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 2,5 0,0 22,5 24,5 1 4
59 23 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 2,5 0,0 22,0 23,5 2 3
60 40 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 2,5 0,0 20,0 22,0 0 4
61 66 Trịnh Đăng Khoa HPH Hải Phòng 2,5 0,0 19,0 20,5 1 3
62 52 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 2,5 0,0 17,5 19,5 0 4
56 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 2,5 0,0 17,5 19,5 0 4
64 64 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 2,5 0,0 17,0 19,0 0 3
65 63 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 2,5 0,0 16,0 17,5 2 3
66 62 Phạm Văn Hiền BNI Bắc Ninh 2,5 0,0 15,0 16,5 0 3
67 47 Nguyễn Long Hải BDU Bình Dương 2,0 0,0 23,0 25,5 1 3
68 46 Phan Phúc Trường BPH Bình Phước 2,0 0,0 20,5 22,0 0 4
69 42 Nguyễn Anh Hoàng BDU Bình Dương 2,0 0,0 20,0 22,0 0 4
70 65 Đồng Văn Tây BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 2,0 0,0 18,5 20,0 1 3
71 41 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 2,0 0,0 16,5 18,0 1 3
72 59 Nguyễn Hoàng Lâm BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 2,0 0,0 16,5 18,0 0 3
73 50 Trịnh Văn Thành BDU Bình Dương 1,5 0,0 19,0 21,5 1 4
74 67 Dương Hữu Long BNI Bắc Ninh 0,0 0,0 21,0 24,5 0 0