Xếp hạng chung cuộc :
Hạng STT Tên Điểm VĐK BH. BH. Vict V.Đen
1 54 Vũ Hữu Cường VIE 6 0 32 34½ 6 4
2 48 Trần Hữu Bình VIE 6 0 29 32 6 3
3 22 Nguyễn Hoàng Lâm VIE 6 0 28½ 31½ 6 4
4 6 Đỗ Ngọc Hân VIE 0 27½ 29 5 3
5 23 Nguyễn Hoàng Long VIE 0 27 29½ 5 3
6 4 Đào Cao Khoa VIE 5 0 30½ 31½ 4 4
7 3 Đặng Hữu Trang VIE 5 0 29½ 32½ 5 3
8 40 Nguyễn Văn Thành VIE 5 0 26 27½ 5 3
9 21 Nguyễn Đức Đại VIE 5 0 25½ 28½ 5 3
10 35 Nguyễn Văn Điệp VIE 0 26 29 4 3
11 20 Mai Ngọc Lễ VIE 0 26 28 4 4
12 5 Diệp Khải Hằng VIE 0 26 28 4 3
13 18 Lê Việt Nam VIE 0 25½ 27 4 4
14 39 Nguyễn Văn Quang VIE 0 24½ 27 4 3
15 16 Lê Minh Khoa VIE 4 0 27 30 4 4
16 37 Nguyễn Văn Hữu VIE 4 0 25½ 28½ 4 3
17 27 Nguyễn Ngọc Điệp VIE 4 0 24½ 27 3 3
18 34 Nguyễn Văn Cường VIE 4 0 23½ 25½ 3 4
36 Nguyễn Văn Duy VIE 4 0 23½ 25½ 3 4
20 49 Trần Lâm VIE 4 0 23 24½ 4 3
21 53 Trịnh Văn Ninh VIE 4 0 21½ 23 4 4
22 8 Đỗ Văn Hải VIE 4 0 21½ 22½ 4 4
23 43 Tô Thiên Tường VIE 4 0 20 22½ 4 4
24 12 Hoàng Xuân Minh VIE 4 0 19½ 20½ 4 4
25 1 Bùi Ngọc Hòa VIE 4 0 18 19½ 3 3
26 25 Nguyễn Hữu Dũng VIE 0 23½ 26½ 2 3
27 2 Cao Văn Bình VIE 0 23 24½ 2 4
28 38 Nguyễn Văn Minh VIE 0 22 23½ 3 4
50 Trần Long Biên VIE 0 22 23½ 3 4
30 46 Tô Xuân Khôi VIE 0 18 19½ 3 4
31 28 Nguyễn Quang Nhật VIE 3 0 27 29 3 4
32 41 Phạm Văn Huy VIE 3 0 25½ 28½ 2 3
33 9 Đoàn Công Định VIE 3 0 22½ 24½ 3 3
34 29 Nguyễn Sỹ Lân VIE 3 0 22 24½ 2 3
35 42 Phạm Văn Tuyền VIE 3 0 22 24 2 4
36 14 Lê Hùng Thắng VIE 3 0 22 23½ 3 4
37 13 Lê Hồng Khoa VIE 3 0 21½ 23 2 3
38 52 Trần Văn Lực VIE 3 0 19 20 3 4
39 30 Nguyễn Sỹ Phi VIE 3 0 17½ 19 3 4
40 51 Trần Thanh VIE 3 0 17½ 19 3 3
41 10 Hà Đình Thiết VIE 3 0 17 18 3 3
42 15 Lê Huy Bách VIE 0 25½ 27½ 2 4
43 44 Tô Vũ Mì VIE 0 22 23½ 2 4
44 19 Lương Trung Tiến VIE 2 0 22 23 1 3
45 45 Tô Vũ Vị VIE 2 0 20½ 22 1 3
46 47 Trần Đăng Hồng VIE 2 0 20 21½ 2 3
47 33 Nguyễn Văn Bảo VIE 2 0 19½ 21 1 3
48 32 Nguyễn Thế Cừ VIE 2 0 19 20 2 4
49 31 Nguyễn Thanh Sơn VIE 1 0 21 22½ 1 3
50 11 Hà Văn Thiện VIE 1 0 20 22 1 2
51 7 Đỗ Sang Năm VIE 1 0 19 21 1 2
52 17 Lê Trọng VIE 0 0 16 17 0 2
53 26 Nguyễn Lê Minh Đức VIE 0 0 15 16 0 2
54 24 Nguyễn Hồng Quân VIE 0 0 11 12 0 2