Copy của bác Chot_Gia :

TẠM KẾT GIAI ĐOẠN 1 THƯỜNG QUY


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1
排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜率
1 Quảng Đông 21 72 10 20 11 10 1 0 95.45
2 Chiết Giang 15 56 7 15 11 7 0 4 63.64
3 Hà Nam 15 54 5 10 11 5 5 1 72.73
4 Kinh Ký 14 52 4 13 11 4 6 1 63.64
5 Tứ Xuyên 14 50 5 7 11 5 4 2 63.64
6 Hạ Môn 12 46 4 13 11 4 4 3 54.55
7 Thâm Quyến 11 44 4 11 11 4 3 4 50
8 Hàng Châu 11 42 3 16 11 3 5 3 50
9 Thượng Hải 9 40 2 9 11 2 5 4 40.91
10 Giang Tô 5 32 0 4 11 0 5 6 22.73
11 Chiết Giang TT 3 24 0 5 11 0 3 8 13.64
12 Hắc Long Giang 2 16 0 7 11 0 2 9 9.09


GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1
排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场
1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0
2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0
3 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1
4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0
5 Trình Vũ Đông Quảng Đông 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0
6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0
7 Thân Bằng Hàng Châu 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1
8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0
9 Hà Văn Triết Hà Nam 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2
10 Hồng Trí Thâm Quyến 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0
11 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1
12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2
12 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2
14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1
15 Uông Dương Tứ Xuyên 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0
16 Từ Sùng Phong Chiết Giang 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2
17 Tưởng Xuyên Kinh Ký 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2
18 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3
19 Hách Kế Siêu Hạ Môn 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1
20 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2
21 Trình Minh Giang Tô 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1
22 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1
23 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2
24 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3
25 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2
26 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3
27 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2
28 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3
29 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1
30 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4
31 Doãn Thăng Chiết Giang TT 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5
32 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5
33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1
34 Vương Vũ Bác Kinh Ký 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3
35 Lưu Minh Thâm Quyến 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4
36 Triệu Dương Hạc Chiết Giang TT 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3
37 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3
38 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6
39 Dương Huy Tứ Xuyên 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2
40 Trương Học Triều Hạ Môn 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1
41 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1
42 Vu Ấu Hoa Chiết Giang TT 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4
43 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3
44 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1
45 Tôn Hân Hạo Chiết Giang TT 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3
45 Ngô Ngụy Giang Tô 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3
47 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4
48 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4
49 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5
50 Kim Ba Kinh Ký 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1
51 Từ Siêu Giang Tô 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2
52 Vương Hạo Giang Tô 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5
53 Vương Vũ Hàng Chiết Giang TT 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5
54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7
55 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Lỗ Thiên Giang Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Lâm Văn Hán Hạ Môn 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Đảng Phỉ Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Cát Tinh Hải Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
55 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0
65 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1
66 Lưu Kinh Hắc Long Giang 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6