Kết quả 1 đến 8 của 8
-
27-05-2021, 08:49 PM #1
Tổng hợp giai đoạn lượt đi giáp cấp liên tái mùa giải 2021
TỔNG HỢP GIAI ĐOẠN LƯỢT ĐI - GIÁP CẤP LIÊN TÁI 2021
- Giải giáp cấp liên tái ( GCLT) của Trung Quốc mùa giải 2021 giai đoạn lượt đi diễn ra từ 19/5 đến 26/5 vừa trải qua 8 ngày thi đấu với 11 vòng đấu diễn ra vô cùng căng thẳng. Giải GCLT từ lâu đã được ví như giải " ngoại hạng Anh " trong bóng đá bởi nét tương đồng, tính hấp dẫn và rất chuyên nghiệp. Giải năm nay diễn ra tại tỉnh Cát Lâm, quê hương của Tân khoa Trạng Nguyên VƯƠNG KHUẾCH. Tuy nhiên đáng tiếc là lại ko có sự tham gia của kỳ thủ này. Đối với nhiều kỳ thủ và người hâm mộ, Vương Khuếch tuy đã là kỳ vương nhưng vẫn còn là ẩn số và là sự hoài nghi trong con mắt của rất nhiều người.
- Thể lệ thi đấu của năm nay đã có sự cách tân mang nét hết sức tích cực, đó là việc bắt buộc các kỳ thủ phải phân định thắng thua trong một cặp đấu, giảm thiểu những ván hòa cờ nhạt nhẽo như những năm trước. Điều này đã gián tiếp kích động lên tinh thần chiến đấu của các kỳ thủ . Đặc cấp đại sư Hứa Ngân Xuyên là một ví dụ tiêu biểu như vậy. Trước đây Hứa Gia thường xuyên có những ván cờ hòa tẻ nhạt, tuy nhiên với thể thức mới này , Khương Thái Công đã lột xác giống như một chú mãnh hổ thực sự. Sau 11 ván với 10 thắng 1 bại , hiên ngang đứng ở vị trí thứ 2 trên bảng xạ thủ vương, chỉ xếp sau người đồng đội của mình là Trịnh Duy Đồng với 11 ván thắng liên tiếp.Điều này thể hiện rõ sự hiệu quả của luật thi đấu mới, làm tăng thêm tính hấp dẫn của giải đấu, đồng thời cống hiến cho khán giả những trận đấu cân não rất đáng nhớ.
- Tổng kết lại sau 11 vòng thì nhân vật " MỆT " nhất chính là chiến thần Vương Thiên Nhất. Vương gia là người có số trận thắng ở cờ chậm nhiều nhất, trện bảng xạ thủ vương thì hiện đứng thứ 4, còn bảng đồng đội thì Hàng Châu đang xếp tận thứ 8. đây đương nhiên không phải là vị trí mà lãnh đội hàng châu có thể hài lòng. Một mình Vương gia phải gánh tới 3 quả tạ ( Chỗ này là theo quan điểm của nhà báo trung quốc, còn theo dịch giả thì là 2 quả tạ thôi. vì Thân Bằng chơi rất tròn vai, đặc biệt là sau những trận thắng trước Từ Siêu hay Tưởng Xuyên).
- Người thích thể thức thi đấu này nhất có lẽ là Trịnh Duy Đồng đặc đại với 11 ván thắng liên tiếp, thể hiện công lực phi phàm. Hứa tiên với 10 thắng 1 bại cũng cho thấy sự ổn định, làm nức lòng các fan hâm mộ. Nhưng nhân vật ngựa ô phải thuộc về một cái tên , đó là đặc cấp đại sư LỤC VỸ THAO. Anh đang chơi quá hay trong màu áo đội Kinh Ký với thành tích 10 thắng 1 bại, xếp thứ 3 trên bảng xạ thủ. Đây thực sự là một bất ngờ rất lớn khi mà năm ngoái , anh chính là " cái chân đau" của Hàng Châu. Và bất ngờ này lại một lần nữa gieo sầu cho đội hàng châu khi mà họ để anh ra đi, mang về một cái chân đau không kém là Lưu Tử Kiện. Lục Vỹ Thao nổi lên như một chú HẮC MÃ, từ trước tới nay chưa bao giờ hý vang trời như vậy.
- Tuy nhiên niềm vui của người này thì cũng là nỗi buồn của người khác. Và kỳ thủ Lưu Kinh của Hắc Long Giang chắc hẳn đã có một kỉ niệm không mấy dễ chịu khi anh trở thành " kho thóc nhật" , kho điểm hay là " món khoái khẩu " cho các kỳ thủ khác. 9 trận thua liên tiếp không giành nổi một chiến thắng đã cho thấy khoảng cách khá xa giữa một kỳ thủ nghiệp dư với các kỳ thủ chuyên nghiệp khác. Hi vọng giai đoạn 2 anh sẽ cải thiện được thành tích của mình.
- Đội buồn nhất có lẽ là đội Thượng Hải. Tôn Dũng Chinh đặc cấp xuất trận với 6 trận thua liên tiếp, trong khi các thành viên khác trong đội như Tạ Tịnh không có màn thể hiện không quá nổi trội. Điều này trái ngược hoàn toàn với vị trí thứ 2 của họ khi kết thức mùa giải năm ngoái. Thượng Hải có lẽ đã cảm nhận rõ sự ảnh hưởng của luật chơi khi họ không thể thực hiện được chiến lược " đá bóng ra biên", và vị trí thứ 9/12 đội hiện tại quả thật là đáng buồn với một đội mạnh như Thượng Hải.
- Quảng ĐÔng vẫn là đội mạnh nhất với sự xuất sắc của cặp Hứa gia - Duy Đồng. Ngoài ra thì vẫn còn đó một Hứa Quốc Nghĩa vô cùng ổn định. (Hứa Quốc Nghĩa cùng với Trần Lệ THuần chính là cặp vợ chồng duy nhất trong làng cờ khi mà cả 2 đều đạt danh hiệu đặc cấp đại sư - người dịch). Và thành viên mới, tài năng trẻ Trình Vũ Đông cũng cho thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc khi có 9 thắng 2 bại, đứng ngay sau Vương Gia trên bảng xạ thủ vương. Ngay cả các kỳ vương trung quốc cũng bị Trình chém giết tơi bời mà nạn nhân chính là Hồng Trí và TÔn Dũng CHinh. Quảng ĐÔng không hổ danh là cái nôi của làng cờ tướng TRung Hoa, được mệnh danh là " TƯỢNG KỲ THÀNH", quả là danh bất hư truyền.
- Theo cá nhân dịch giả thì 2 ván đấu hay nhất sau 11 vòng chính là ván Uông Dương có màn hậu thủ sát hại Tưởng Xuyên với quả sát cục đẹp như trong cờ thế, và ván thứ 2 là ván Trịnh Duy ĐỒng cũng trong tình thế hậu thủ có một quả tàn xe tốt kinh điển, với pha vén voi che mặt xe mở mặt tướng sát cục xứng đáng đi vào sách giáo khoa về cờ tướng.
Dưới đây là bảng xếp hạng thứ tự các đội sau 11 vòng :
1. Quảng Đông 21 điểm
2. Chiết GIang 15 điểm
3. Hà Nam 15 điểm
4. Kinh Ký 14 điểm
5. Tứ Xuyên 14 điểm
6. Hạ Môn 12 điểm
7. Thâm Quyến 11 điểm
8. Hàng Châu 11 điểm
9. Thượng Hải 9 điểm
10. Giang Tô 5 điểm
11. Chiết GIang B 3 điểm
12. Hắc Long Giang 2 điểm.
Bảng xạ thủ vương với 7 cái tên đứng đầu :
1. Trịnh Duy Đồng 22 điểm
2. Hứa Ngân Xuyên 20 điểm
3. Lục Vĩ Thao 20 điểm
4. Vương Thiên Nhất 18 điểm
5. Trình Vũ Đông 18 điểm
6. Tào Nham Lỗi 18 điểm
7. Thân Bằng 16 điểm.
( ongiabao lược dịch và chỉnh sửa từ mạng xã hội trung quốc)
-
Post Thanks / Like - 12 Thích, 0 Không thíchR_Killer, hduc2012, saomai_08, thelovebug, ma_vinh, dethichoo, leutrong, TuanKietVuong, tranvinhloc, huygiau123451, trung_cadan, ToanVit đã thích bài viết này
-
28-05-2021, 08:12 AM #2
Đánh cờ chớp thì vương gia đú không lại trịnh duy đồng r
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan, COTUONGVIAHE- ONGIABAO đã thích bài viết này
-
28-05-2021, 08:33 AM #3
Bài viết hay quá, cảm ơn bạn rất nhiều!
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
28-05-2021, 04:14 PM #4
Copy của bác Chot_Gia :
TẠM KẾT GIAI ĐOẠN 1 THƯỜNG QUY
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 胜率 1 Quảng Đông 21 72 10 20 11 10 1 0 95.45 2 Chiết Giang 15 56 7 15 11 7 0 4 63.64 3 Hà Nam 15 54 5 10 11 5 5 1 72.73 4 Kinh Ký 14 52 4 13 11 4 6 1 63.64 5 Tứ Xuyên 14 50 5 7 11 5 4 2 63.64 6 Hạ Môn 12 46 4 13 11 4 4 3 54.55 7 Thâm Quyến 11 44 4 11 11 4 3 4 50 8 Hàng Châu 11 42 3 16 11 3 5 3 50 9 Thượng Hải 9 40 2 9 11 2 5 4 40.91 10 Giang Tô 5 32 0 4 11 0 5 6 22.73 11 Chiết Giang TT 3 24 0 5 11 0 3 8 13.64 12 Hắc Long Giang 2 16 0 7 11 0 2 9 9.09
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0 3 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0 5 Trình Vũ Đông Quảng Đông 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0 7 Thân Bằng Hàng Châu 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0 9 Hà Văn Triết Hà Nam 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2 10 Hồng Trí Thâm Quyến 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0 11 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1 12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 12 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 14 Mạnh Thần Tứ Xuyên 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1 15 Uông Dương Tứ Xuyên 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0 16 Từ Sùng Phong Chiết Giang 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2 17 Tưởng Xuyên Kinh Ký 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2 18 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3 19 Hách Kế Siêu Hạ Môn 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1 20 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2 21 Trình Minh Giang Tô 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1 22 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1 23 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2 24 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3 25 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2 26 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3 27 Triệu Kim Thành Hà Nam 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2 28 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3 29 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1 30 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4 31 Doãn Thăng Chiết Giang TT 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5 32 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5 33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1 34 Vương Vũ Bác Kinh Ký 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3 35 Lưu Minh Thâm Quyến 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4 36 Triệu Dương Hạc Chiết Giang TT 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3 37 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3 38 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6 39 Dương Huy Tứ Xuyên 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2 40 Trương Học Triều Hạ Môn 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1 41 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1 42 Vu Ấu Hoa Chiết Giang TT 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4 43 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3 44 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1 45 Tôn Hân Hạo Chiết Giang TT 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 45 Ngô Ngụy Giang Tô 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 47 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4 48 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4 49 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5 50 Kim Ba Kinh Ký 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1 51 Từ Siêu Giang Tô 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2 52 Vương Hạo Giang Tô 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5 53 Vương Vũ Hàng Chiết Giang TT 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5 54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7 55 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Lỗ Thiên Giang Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Lâm Văn Hán Hạ Môn 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Đảng Phỉ Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Cát Tinh Hải Hà Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Khâu Đông Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 55 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 65 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1 66 Lưu Kinh Hắc Long Giang 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6 CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ
Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :
CHAT ZALO : 0935356789
Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/
Link hướng dẫn : http://thanglongkydao.com/threads/10...993#post582993
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
-
29-05-2021, 08:55 PM #5
Thể thức này quảng đông quá mạnh. chức vđ khó thoát khỏi tầm tay. Vương lại 1 lần nữa phải lỗi hẹn với hàng châu.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchma_vinh, trung_cadan đã thích bài viết này
-
29-05-2021, 11:38 PM #6
Tính điểm xạ thủ vương là tính cả cờ chớp à ae
Mới đầu tưởng chỉ tính cờ nhanh
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
-
30-05-2021, 06:13 PM #7
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchtrung_cadan đã thích bài viết này
-
30-05-2021, 07:08 PM #8
Ngày 27/5 tôi có đưa lên tại trang http://thanglongkydao.com/threads/10...635#post620635
Các bạn hãy xem và hãy tự kết luận cho 2 cách tính điểm. Tôi không có ý kiến
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QDCHESS và DPXQ TRONG BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG.
Tôi chỉ đưa lên thực tế và không có ý kiến nên bạn nào hay thắc mắc không nên hỏi tôi.
排名 编号 姓名 单位 总分 出场 局分 胜数 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 称号 等级分 备注 编排 PK 1 19 郑惟桐 广东碧桂园 22 11 17 6 4 7 77.27 0 1 11 6 5 0 特 2698 编排 PK 2 18 许银川 广东碧桂园 20 11 17 6 5 6 77.27 0 2 11 6 5 0 特 2637 编排 PK 3 29 陆伟韬 北京威凯&金环建设京冀联队 20 11 16 6 5 6 72.73 0 3 11 6 4 1 特 2536 编排 PK 4 34 王天一 杭州环境集团 18 11 19 8 4 6 86.36 0 4 11 8 3 0 特 2711 编排 PK 5 21 程宇东 广东碧桂园 18 11 14 3 2 4 63.64 0 5 11 3 8 0 大 2416 编排 PK 6 23 曹岩磊 河南楚河汉界天伦 18 11 13 2 1 5 59.09 0 6 11 2 9 0 大师 0 编排 PK 7 35 申 鹏 杭州环境集团 16 11 15 5 2 7 68.18 0 7 11 5 5 1 特 2575 编排 PK 8 12 赵鑫鑫 浙江民泰银行 16 11 15 4 2 5 68.18 0 8 11 4 7 0 特 2633 编排 PK 9 26 何文哲 河南楚河汉界天伦 16 11 14 5 2 6 63.64 0 9 11 5 4 2 大 2532 编排 PK 10 51 洪 智 深圳弈川象棋俱乐部 16 11 14 3 2 6 63.64 0 10 11 3 8 0 特 2625 编排 PK 11 8 赵 玮 上海金外滩 14 10 11 2 1 5 55 0 11 10 2 7 1 大 2547 编排 PK 12 13 黄竹风 浙江民泰银行 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 大 2561 编排 PK 12 52 李少庚 深圳弈川象棋俱乐部 14 11 14 5 2 5 63.64 0 12 11 5 4 2 大 2546 编排 PK 14 2 孟 辰 四川成都懿锦控股 14 11 13 3 1 5 59.09 0 14 11 3 7 1 特 2615 编排 PK 15 1 汪 洋 四川成都懿锦控股 14 11 13 2 0 6 59.09 0 15 11 2 9 0 特 2593 编排 PK 16 14 徐崇峰 浙江民泰银行 14 11 12 3 2 6 54.55 0 16 11 3 6 2 大 2459 编排 PK 17 28 蒋 川 北京威凯&金环建设京冀联队 14 11 12 3 1 6 54.55 0 17 11 3 6 2 特 2654 编排 PK 18 3 赵攀伟 四川成都懿锦控股 14 11 9 1 0 6 40.91 0 18 11 1 7 3 2551 编排 PK 19 40 郝继超 厦门象屿 12 8 12 5 1 3 75 0 19 8 5 2 1 特 2607 编排 PK 20 43 苗利明 厦门象屿 12 10 12 4 3 6 60 0 20 10 4 4 2 大 2504 编排 PK 21 46 程 鸣 江苏海特俱乐部 12 10 10 1 0 4 50 0 21 10 1 8 1 特 2550 编排 PK 22 20 许国义 广东碧桂园 12 11 15 5 1 5 68.18 0 22 11 5 5 1 特 2519 编排 PK 23 15 王家瑞 浙江民泰银行 12 11 12 3 2 6 54.55 0 23 11 3 6 2 大 2457 编排 PK 24 42 陈泓盛 厦门象屿 12 11 10 2 1 6 45.45 0 24 11 2 6 3 大 2521 编排 PK 25 47 孙逸阳 江苏海特俱乐部 12 11 10 1 1 6 45.45 0 25 11 1 8 2 特 2550 编排 PK 26 25 武俊强 河南楚河汉界天伦 10 11 10 2 1 7 45.45 0 26 11 2 6 3 大 2545 编排 PK 27 24 赵金成 河南楚河汉界天伦 10 11 10 1 0 4 45.45 0 27 11 1 8 2 大 2605 编排 PK 28 30 赵殿宇 北京威凯&金环建设京冀联队 10 11 9 1 0 5 40.91 0 28 11 1 7 3 大 2535 编排 PK 29 6 谢 靖 上海金外滩 8 10 12 3 0 5 60 0 29 10 3 6 1 特 2616 编排 PK 30 9 蒋融冰 上海金外滩 8 10 8 2 1 5 40 0 30 10 2 4 4 0 编排 PK 31 66 尹 昇 浙江体彩 8 10 6 1 1 4 30 0 31 10 1 4 5 0 编排 PK 32 57 崔 革 黑龙江长生 8 11 10 4 2 6 45.45 0 32 11 4 2 5 大 2597 编排 PK 33 11 华辰昊 上海金外滩 6 6 6 1 1 4 50 0 33 6 1 4 1 0 编排 PK 34 32 王禹博 北京威凯&金环建设京冀联队 6 8 7 2 0 3 43.75 0 34 8 2 3 3 0 编排 PK 35 53 刘 明 深圳弈川象棋俱乐部 6 8 5 1 0 5 31.25 0 35 8 1 3 4 大 2487 编排 PK 36 65 赵旸鹤 浙江体彩 6 9 7 1 0 5 38.89 0 36 9 1 5 3 大 2344 编排 PK 37 39 郑一泓 厦门象屿 6 10 8 1 0 5 40 0 37 10 1 6 3 特 2518 编排 PK 38 59 何伟宁 黑龙江长生 6 11 7 2 1 4 31.82 0 38 11 2 3 6 大 2450 编排 PK 39 4 杨 辉 四川成都懿锦控股 4 4 3 1 1 3 37.5 0 39 4 1 1 2 大 2457 编排 PK 40 41 张学潮 厦门象屿 4 5 5 1 0 2 50 0 40 5 1 3 1 特 2514 编排 PK 41 55 宿少峰 深圳弈川象棋俱乐部 4 6 6 1 0 2 50 0 41 6 1 4 1 大 2453 编排 PK 42 62 于幼华 浙江体彩 4 7 4 1 0 4 28.57 0 42 7 1 2 4 特 2487 编排 PK 43 5 许文章 四川成都懿锦控股 4 7 4 0 0 2 28.57 0 43 7 0 4 3 0 编排 PK 44 7 孙勇征 上海金外滩 4 8 8 1 0 3 50 0 44 8 1 6 1 特 2558 编排 PK 45 63 孙昕昊 浙江体彩 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 大 2435 编排 PK 45 48 吴 魏 江苏海特俱乐部 4 8 6 1 1 5 37.5 0 45 8 1 4 3 大 2450 编排 PK 47 54 黄海林 深圳弈川象棋俱乐部 4 8 5 1 1 4 31.25 0 47 8 1 3 4 大 2496 编排 PK 48 37 刘子健 杭州环境集团 4 11 9 2 1 5 40.91 0 48 11 2 5 4 大 2546 编排 PK 49 36 赵子雨 杭州环境集团 4 11 7 1 0 4 31.82 0 49 11 1 5 5 大 2566 编排 PK 50 31 金 波 北京威凯&金环建设京冀联队 2 3 3 1 1 2 50 0 50 3 1 1 1 大 2476 编排 PK 51 45 徐 超 江苏海特俱乐部 2 7 5 0 0 3 35.71 0 51 7 0 5 2 特 2580 编排 PK 52 49 王 昊 江苏海特俱乐部 2 8 4 1 0 4 25 0 52 8 1 2 5 大 2462 编排 PK 53 64 王宇航 浙江体彩 2 10 6 1 1 4 30 0 53 10 1 4 5 0 编排 PK 54 58 刘俊达 黑龙江长生 2 11 5 1 0 5 22.73 0 54 11 1 3 7 大 2444 编排 PK 55 60 刘苍松 黑龙江长生 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 0 PK 55 50 鲁 天 江苏海特俱乐部 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 2443 PK 55 44 林文汉 厦门象屿 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2402 PK 55 33 张 强 北京威凯&金环建设京冀联队 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特 2486 PK 55 38 郭凤达 杭州环境集团 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2446 PK 55 22 党 斐 河南楚河汉界天伦 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2505 PK 55 27 吉星海 河南楚河汉界天伦 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2423 PK 55 10 胡荣华 上海金外滩 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特大 0 PK 55 16 邱 东 浙江民泰银行 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 大 2458 PK 55 17 吕 钦 广东碧桂园 0 0 0 0 0 0 0 0 55 0 0 0 0 特 2606 PK 65 56 赵国荣 黑龙江长生 0 2 1 0 0 1 25 0 65 2 0 1 1 特 2536 编排 PK 66 61 刘 京 黑龙江长生 0 9 3 0 0 6 16.67 0 66 9 0 3 6 0 编排 PK
排名 编号 姓名 团体 积分 胜率 胜局 后手胜局 后手局数 先手局数 出场 胜 和 负 先后手差 切换轮次 第10轮排行 本轮对阵 个人第11轮后即时排行 胜率统计 第01轮排行 切换轮次 1 0 王天一 杭州环境集团 19 86.36 8 4 6 5 11 8 3 0 -1 2 0 许银川 广东碧桂园 18 81.82 7 6 7 4 11 7 4 0 -3 3 0 郑惟桐 广东碧桂园 18 81.82 7 4 6 5 11 7 4 0 -1 4 0 何文哲 河南楚河汉界天伦 16 72.73 7 3 6 5 11 7 2 2 -1 5 0 陆伟韬 北京威凯&金环建设京冀联队 16 72.73 6 5 6 5 11 6 4 1 -1 6 0 申鹏 杭州环境集团 15 68.18 5 2 7 4 11 5 5 1 -3 7 0 程宇东 广东碧桂园 15 68.18 4 3 5 6 11 4 7 0 1 8 0 徐崇峰 浙江民泰银行 14 63.64 5 3 6 5 11 5 4 2 -1 9 0 黄竹风 浙江民泰银行 14 63.64 5 2 5 6 11 5 4 2 1 9 0 李少庚 深圳弈川象棋俱乐部 14 63.64 5 2 5 6 11 5 4 2 1 11 0 许国义 广东碧桂园 14 63.64 5 1 3 8 11 5 4 2 5 12 0 汪洋 四川成都懿锦控股 14 63.64 4 2 9 2 11 4 6 1 -7 13 0 赵鑫鑫 浙江民泰银行 14 63.64 4 2 6 5 11 4 6 1 -1 14 0 洪智 深圳弈川象棋俱乐部 14 63.64 3 2 7 4 11 3 8 0 -3 15 0 曹岩磊 河南楚河汉界天伦 14 63.64 3 1 4 7 11 3 8 0 3 16 0 郝继超 厦门象屿 12 75.00 5 1 3 5 8 5 2 1 2 17 0 赵玮 上海金外滩 12 60.00 3 2 6 4 10 3 6 1 -2 18 0 程鸣 江苏海特 12 60.00 3 1 4 6 10 3 6 1 2 19 0 王家瑞 浙江民泰银行 12 54.55 3 2 6 5 11 3 6 2 -1 20 0 孟辰 四川成都懿锦控股 12 54.55 3 1 4 7 11 3 6 2 3 21 0 蒋川 北京威凯&金环建设京冀联队 11 50.00 3 1 4 7 11 3 5 3 3 22 0 赵金成 河南楚河汉界天伦 11 50.00 2 0 3 8 11 2 7 2 5 23 0 谢靖 上海金外滩 10 55.56 2 0 5 4 9 2 6 1 -1 24 0 苗利明 厦门象屿 10 50.00 4 3 4 6 10 4 2 4 2 25 0 崔革 黑龙江长生 10 50.00 4 2 5 5 10 4 2 4 0 26 0 武俊强 河南楚河汉界天伦 10 45.45 3 1 7 4 11 3 4 4 -3 27 0 陈泓盛 厦门象屿 10 45.45 2 1 7 4 11 2 6 3 -3 28 0 赵攀伟 四川成都懿锦控股 10 45.45 2 0 6 5 11 2 6 3 -1 29 0 孙逸阳 江苏海特 10 45.45 1 1 6 5 11 1 8 2 -1 30 0 刘子健 杭州环境集团 9 40.91 2 1 5 6 11 2 5 4 1 31 0 赵殿宇 北京威凯&金环建设京冀联队 9 40.91 1 0 5 6 11 1 7 3 1 32 0 孙勇征 上海金外滩 8 50.00 1 0 3 5 8 1 6 1 2 33 0 蒋融冰 上海金外滩 8 40.00 2 1 5 5 10 2 4 4 0 34 0 郑一泓 厦门象屿 8 40.00 1 0 5 5 10 1 6 3 0 35 0 华辰昊 上海金外滩 7 58.33 2 2 5 1 6 2 3 1 -4 36 0 何伟宁 黑龙江长生 7 31.82 2 1 4 7 11 2 3 6 3 37 0 赵子雨 杭州环境集团 7 31.82 1 0 3 8 11 1 5 5 5 38 0 王禹博 北京威凯&金环建设京冀联队 6 37.50 2 0 4 4 8 2 2 4 0 38 0 刘明 深圳弈川象棋俱乐部 6 37.50 2 0 4 4 8 2 2 4 0 40 0 孙昕昊 浙江体彩 6 37.50 1 1 5 3 8 1 4 3 -2 41 0 赵旸鹤 浙江体彩 6 33.33 1 0 6 3 9 1 4 4 -3 42 0 王宇航 浙江体彩 6 30.00 1 1 4 6 10 1 4 5 2 42 0 尹昇 浙江体彩 6 30.00 1 1 4 6 10 1 4 5 2 44 0 张学潮 厦门象屿 5 50.00 1 0 2 3 5 1 3 1 1 45 0 吴魏 江苏海特 5 31.25 1 1 6 2 8 1 3 4 -4 46 0 黄海林 深圳弈川象棋俱乐部 5 31.25 1 1 5 3 8 1 3 4 -2 47 0 于幼华 浙江体彩 4 28.57 1 0 4 3 7 1 2 4 -1 48 0 王昊 江苏海特 4 25.00 1 0 3 5 8 1 2 5 2 49 0 刘俊达 黑龙江长生 4 18.18 1 0 4 7 11 1 2 8 3 50 0 金波 北京威凯&金环建设京冀联队 3 50.00 1 1 2 1 3 1 1 1 -1 51 0 杨辉 四川成都懿锦控股 3 37.50 1 1 3 1 4 1 1 2 -2 52 0 宿少峰 深圳弈川象棋俱乐部 3 25.00 1 0 1 5 6 1 1 4 4 53 0 许文章 四川成都懿锦控股 3 21.43 0 0 3 4 7 0 3 4 1 53 0 徐超 江苏海特 3 21.43 0 0 3 4 7 0 3 4 1 55 0 刘京 黑龙江长生 3 16.67 0 0 6 3 9 0 3 6 -3 56 0 赵国荣 黑龙江长生 1 25.00 0 0 1 1 2 0 1 1 0
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
Tổng hợp giai đoạn lượt đi giáp cấp liên tái mùa giải 2021
Đánh dấu