Kết quả 51 đến 60 của 70
-
25-10-2021, 08:45 AM #51VÒNG 10 9h00 Ngày 25/10/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 10TT Đ ĐV KQ ĐV Đ 第 1 场 8 Chiết Giang VS Giang Tô 9 第 2 场 5 Thượng Hải VS Thâm Quyến 13 第 3 场 12 Hàng Châu VS Hà Bắc 7 第 4 场 5 Chiết Giang Tt VS Thành Đô 8 第 5 场 13 Bắc Kinh VS Quảng Đông 10 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 25-10-2021 lúc 09:56 AM.
-
25-10-2021, 02:08 PM #52TỔNG HỢP VÒNG 10
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Giang Tô
1 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang
第 2 场 Thượng Hải 2:2 Thâm Quyến
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
第 3 场 Hàng Châu 2:2 Hà Bắc
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
第 4 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thành Đô
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
第 5 场 Bắc Kinh 2:2 Quảng Đông
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 10TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ 第 1 场 Chiết Giang 8 2:2 9 Giang Tô 1 Chiết Giang Hàng Ninh 7 1 - 1 7 Đổng Dục Nam Giang Tô 1 Giang Tô Đổng Dục Nam 7 2 - 0 7 Hàng Ninh Chiết Giang 2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 13 0 - 2 19 Đường Tư Nam Chiết Giang 第 2 场 Thượng Hải 5 2:2 13 Thâm Quyến 1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 15 1 - 1 14 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 14 0 - 2 15 Thời Phượng Lan Thượng Hải 2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 18 1 - 1 10 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 10 0 - 2 18 Vương Lâm Na Thâm Quyến 第 3 场 Hàng Châu 12 2:2 7 Hà Bắc 1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 18 2 - 0 15 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 9 2 - 0 18 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 第 4 场 Chiết Giang Tt 5 2:2 8 Thành Đô 1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 11 1 - 1 9 Lương Nghiên Đình Thành Đô 1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 9 2 - 0 11 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 13 0 - 2 12 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 第 5 场 Bắc Kinh 13 2:2 10 Quảng Đông 1 Bắc Kinh Đường Đan 19 2 - 0 14 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 20 2 - 0 16 Lưu Hoan Bắc Kinh
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 10排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Đan Bắc Kinh 18 10 17 7 3 5 85 0 1 10 7 3 0 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến 18 10 15 6 2 5 75 0 2 10 6 3 1 3 Triệu Quan Phương Hàng Châu 14 10 12 4 1 5 60 0 3 10 4 4 2 4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 14 10 11 3 0 4 55 0 4 10 3 5 2 5 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 12 9 9 2 0 4 50 0 5 9 2 5 2 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 12 10 12 3 2 6 60 0 6 10 3 6 1 7 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 10 10 11 4 3 6 55 0 7 10 4 3 3 8 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 10 10 10 3 1 5 50 0 8 10 3 4 3 8 Lưu Hoan Bắc Kinh 10 10 10 3 1 5 50 0 8 10 3 4 3 10 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 10 10 9 3 1 5 45 0 10 10 3 3 4 11 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 10 7 1 0 5 35 0 11 10 1 5 4 12 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 7 6 2 0 4 42.86 0 12 7 2 2 3 13 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 8 10 11 4 4 5 55 0 13 10 4 3 3 14 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 8 10 8 2 1 6 40 0 14 10 2 4 4 15 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 10 8 2 0 5 40 0 15 10 2 4 4 16 Thời Phượng Lan Thượng Hải 8 10 8 0 0 5 40 0 16 10 0 8 2 17 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 10 8 2 1 5 40 0 17 10 2 4 4 18 Hàng Ninh Chiết Giang 6 10 6 2 0 4 30 0 18 10 2 2 6 19 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 4 10 10 2 1 5 50 0 19 10 2 6 2 20 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 10 8 1 0 5 40 0 20 10 1 6 3 21 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 21 3 1 1 1 22 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 30 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 30 1 0 1 0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 10排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 1 Bắc Kinh 14 28 5 10 10 5 4 1 2 Thâm Quyến 14 28 5 9 10 5 4 1 3 Hàng Châu 13 26 4 6 10 4 5 1 4 Quảng Đông 11 22 2 5 10 2 7 1 5 Giang Tô 10 20 2 6 10 2 6 2 6 Thành Đô 9 18 1 6 10 1 7 2 7 Chiết Giang 9 18 1 5 10 1 7 2 8 Hà Bắc 8 16 1 3 10 1 6 3 9 Thượng Hải 6 12 2 1 10 2 2 6 10 Chiết Giang Tt 6 12 1 6 10 1 4 5 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 26-10-2021 lúc 01:29 AM.
-
25-10-2021, 06:56 PM #53VÒNG 11 18h00 Ngày 25/10/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 11TT Đ ĐV KQ ĐV Đ 第 1 场 11 Quảng Đông VS Chiết Giang 9 第 2 场 9 Thành Đô VS Bắc Kinh 14 第 3 场 8 Hà Bắc VS Chiết Giang Tt 6 第 4 场 14 Thâm Quyến VS Hàng Châu 13 第 5 场 10 Giang Tô VS Thượng Hải 6
-
26-10-2021, 01:47 AM #54TỔNG HỢP VÒNG 11
第 1 场 Quảng Đông 4:0 Chiết Giang
1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
第 2 场 Thành Đô 0:4 Bắc Kinh
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Lưu Hoan Bắc Kinh
第 3 场 Hà Bắc 4:0 Chiết Giang Tt
1 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc
第 4 场 Thâm Quyến 2:2 Hàng Châu
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Triệu Quan Phương Hàng Châu
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
第 5 场 Giang Tô 2:2 Thượng Hải
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 1 - 1 Thời Phượng Lan Thượng Hải
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 11TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ 第 1 场 Quảng Đông 11 4:0 9 Chiết Giang 1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 22 2 - 0 8 Hàng Ninh Chiết Giang 2 Chiết Giang Đường Tư Nam 21 0 - 2 14 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 第 2 场 Thành Đô 9 0:4 14 Bắc Kinh 1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 12 0 - 2 21 Đường Đan Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 16 1 - 1 13 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 13 0 - 2 16 Lưu Hoan Bắc Kinh 第 3 场 Hà Bắc 8 4:0 6 Chiết Giang Tt 1 Hà Bắc Trương Đình Đình 15 1 - 1 12 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 12 1 - 1 15 Trương Đình Đình Hà Bắc 1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 12 0 - 2 15 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 14 0 - 2 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 第 4 场 Thâm Quyến 14 2:2 13 Hàng Châu 1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 15 1 - 1 20 Triệu Quan Phương Hàng Châu 1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 20 2 - 0 15 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 18 0 - 2 21 Vương Lâm Na Thâm Quyến 第 5 场 Giang Tô 10 2:2 6 Thượng Hải 1 Giang Tô Đổng Dục Nam 10 1 - 1 18 Thời Phượng Lan Thượng Hải 1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 18 2 - 0 10 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 11 0 - 2 13 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 11排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Đan Bắc Kinh 20 11 19 8 4 6 86.36 0 1 11 8 3 0 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến 20 11 17 7 3 6 77.27 0 2 11 7 3 1 3 Triệu Quan Phương Hàng Châu 16 11 13 4 1 6 59.09 0 3 11 4 5 2 4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 16 11 13 4 0 4 59.09 0 4 11 4 5 2 5 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 12 10 9 2 0 4 45 0 5 10 2 5 3 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 12 11 12 3 2 6 54.55 0 6 11 3 6 2 7 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 12 11 11 4 2 6 50 0 7 11 4 3 4 8 Lưu Hoan Bắc Kinh 12 11 11 3 1 5 50 0 8 11 3 5 3 9 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 11 8 1 0 5 36.36 0 9 11 1 6 4 10 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 10 11 12 4 3 7 54.55 0 10 11 4 4 3 11 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 10 11 11 3 1 5 50 0 11 11 3 5 3 12 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 11 10 3 2 7 45.45 0 12 11 3 4 4 13 Thời Phượng Lan Thượng Hải 10 11 9 0 0 6 40.91 0 13 11 0 9 2 14 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 8 7 2 0 4 43.75 0 14 8 2 3 3 15 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 8 11 11 4 4 5 50 0 15 11 4 3 4 16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 11 10 3 2 6 45.45 0 16 11 3 4 4 17 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 11 8 2 0 5 36.36 0 17 11 2 4 5 18 Hàng Ninh Chiết Giang 6 11 6 2 0 5 27.27 0 18 11 2 2 7 19 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 4 11 11 2 1 6 50 0 19 11 2 7 2 20 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 11 8 1 0 5 36.36 0 20 11 1 6 4 21 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 21 3 1 1 1 22 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 30 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 30 1 0 1 0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 11排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 1 Bắc Kinh 16 32 6 11 11 6 4 1 2 Thâm Quyến 15 30 5 10 11 5 5 1 3 Hàng Châu 14 28 4 6 11 4 6 1 4 Quảng Đông 13 26 3 7 11 3 7 1 5 Giang Tô 11 22 2 7 11 2 7 2 6 Hà Bắc 10 20 2 4 11 2 6 3 7 Thành Đô 9 18 1 6 11 1 7 3 8 Chiết Giang 9 18 1 5 11 1 7 3 9 Thượng Hải 7 14 2 1 11 2 3 6 10 Chiết Giang Tt 6 12 1 6 11 1 4 6
-
26-10-2021, 12:59 PM #55VÒNG 12 12h00 Ngày 26/10/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 12TT Đ ĐV KQ ĐV Đ 第 1 场 9 Chiết Giang VS Thượng Hải 7 第 2 场 14 Hàng Châu VS Giang Tô 11 第 3 场 6 Chiết Giang Tt VS Thâm Quyến 15 第 4 场 16 Bắc Kinh VS Hà Bắc 10 第 5 场 13 Quảng Đông VS Thành Đô 9
-
26-10-2021, 05:54 PM #56TỔNG HỢP VÒNG 12
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Thượng Hải
1 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 - 1 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
第 2 场 Hàng Châu 2:2 Giang Tô
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu
第 3 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thâm Quyến
1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
第 4 场 Bắc Kinh 4:0 Hà Bắc
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Lưu Hoan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
第 5 场 Quảng Đông 2:2 Thành Đô
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 12TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ 第 1 场 Chiết Giang 9 2:2 7 Thượng Hải 1 Chiết Giang Đường Tư Nam 21 0 - 2 21 Thời Phượng Lan Thượng Hải 2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 11 1 - 1 8 Hàng Ninh Chiết Giang 2 Chiết Giang Hàng Ninh 8 1 - 1 11 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 Chiết Giang Hàng Ninh 8 2 - 0 11 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 第 2 场 Hàng Châu 14 2:2 11 Giang Tô 1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 18 2 - 0 11 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 15 2 - 0 23 Triệu Quan Phương Hàng Châu 第 3 场 Chiết Giang Tt 6 2:2 15 Thâm Quyến 1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 14 2 - 0 16 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 23 1 - 1 14 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 14 0 - 2 23 Vương Lâm Na Thâm Quyến 第 4 场 Bắc Kinh 16 4:0 10 Hà Bắc 1 Bắc Kinh Đường Đan 23 2 - 0 13 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 Hà Bắc Trương Đình Đình 19 1 - 1 19 Lưu Hoan Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 19 1 - 1 19 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 19 2 - 0 19 Trương Đình Đình Hà Bắc 第 5 场 Quảng Đông 13 2:2 9 Thành Đô 1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 16 2 - 0 12 Lương Nghiên Đình Thành Đô 2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 14 1 - 1 24 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 24 0 - 2 14 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 12排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Đan Bắc Kinh 22 12 21 9 4 6 87.5 0 1 12 9 3 0 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến 22 12 18 7 3 6 75 0 2 12 7 4 1 3 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 16 12 14 4 0 5 58.33 0 3 12 4 6 2 4 Triệu Quan Phương Hàng Châu 16 12 13 4 1 7 54.17 0 4 12 4 5 3 5 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 14 11 11 3 0 4 50 0 5 11 3 5 3 6 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 14 12 13 5 2 6 54.17 0 6 12 5 3 4 7 Lưu Hoan Bắc Kinh 14 12 12 3 1 6 50 0 7 12 3 6 3 8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 12 12 13 4 3 7 54.17 0 8 12 4 5 3 9 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 12 12 4 2 7 50 0 9 12 4 4 4 10 Đường Tư Nam Chiết Giang 12 12 12 3 2 6 50 0 10 12 3 6 3 11 Thời Phượng Lan Thượng Hải 12 12 11 1 1 7 45.83 0 11 12 1 9 2 12 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 12 9 1 0 5 37.5 0 12 12 1 7 4 13 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 10 12 13 5 4 5 54.17 0 13 12 5 3 4 14 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 10 12 11 3 1 6 45.83 0 14 12 3 5 4 15 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 9 7 2 0 5 38.89 0 15 9 2 3 4 16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 12 10 3 2 7 41.67 0 16 12 3 4 5 17 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 12 8 2 0 6 33.33 0 17 12 2 4 6 18 Hàng Ninh Chiết Giang 8 12 7 2 0 6 29.17 0 18 12 2 3 7 19 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 4 12 12 2 1 7 50 0 19 12 2 8 2 20 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 12 9 1 0 5 37.5 0 20 12 1 7 4 21 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 21 3 1 1 1 22 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 30 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 30 1 0 1 0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 12排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 1 Bắc Kinh 18 36 7 12 12 7 4 1 2 Thâm Quyến 16 32 5 10 12 5 6 1 3 Hàng Châu 15 30 4 7 12 4 7 1 4 Quảng Đông 14 28 3 8 12 3 8 1 5 Giang Tô 12 24 2 8 12 2 8 2 6 Hà Bắc 10 20 2 4 12 2 6 4 7 Thành Đô 10 20 1 6 12 1 8 3 8 Chiết Giang 10 20 1 5 12 1 8 3 9 Thượng Hải 8 16 2 2 12 2 4 6 10 Chiết Giang Tt 7 14 1 7 12 1 5 6
-
27-10-2021, 09:13 AM #57VÒNG 13 9h00 Ngày 27/10/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 13TT Đ ĐV KQ ĐV Đ 第 1 场 10 Thành Đô VS Chiết Giang 10 第 2 场 10 Hà Bắc VS Quảng Đông 14 第 3 场 16 Thâm Quyến VS Bắc Kinh 18 第 4 场 12 Giang Tô VS Chiết Giang Tt 7 第 5 场 8 Thượng Hải VS Hàng Châu 15 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2021 lúc 11:26 AM.
-
27-10-2021, 03:16 PM #58TỔNG HỢP VỎNG
第 1 场 Thành Đô 0:4 Chiết Giang
1 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang
2 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 1 - 1 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Hàng Ninh Chiết Giang
第 2 场 Hà Bắc 0:4 Quảng Đông
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
第 3 场 Thâm Quyến 2:2 Bắc Kinh
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Vương Lâm Na Thâm Quyến
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
第 4 场 Giang Tô 2:2 Chiết Giang Tt
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
第 5 场 Thượng Hải 2:2 Hàng Châu
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 13TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ 第 1 场 Thành Đô 10 0:4 10 Chiết Giang 1 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 17 0 - 2 21 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 Chiết Giang Hàng Ninh 12 1 - 1 12 Lương Nghiên Đình Thành Đô 2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 12 1 - 1 12 Hàng Ninh Chiết Giang 2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 12 0 - 2 12 Hàng Ninh Chiết Giang 第 2 场 Hà Bắc 10 0:4 14 Quảng Đông 1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 13 0 - 2 25 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 18 2 - 0 21 Trương Đình Đình Hà Bắc 第 3 场 Thâm Quyến 16 2:2 18 Bắc Kinh 1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 16 0 - 2 25 Đường Đan Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 23 1 - 1 26 Vương Lâm Na Thâm Quyến 2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 26 2 - 0 23 Lưu Hoan Bắc Kinh 第 4 场 Giang Tô 12 2:2 7 Chiết Giang Tt 1 Giang Tô Đổng Dục Nam 11 0 - 2 16 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 15 0 - 2 17 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 第 5 场 Thượng Hải 8 2:2 15 Hàng Châu 1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 23 1 - 1 20 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 20 2 - 0 23 Thời Phượng Lan Thượng Hải 2 Hàng Châu Triệu Quan Phương 23 1 - 1 13 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 13 2 - 0 23 Triệu Quan Phương Hàng Châu
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 13排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Đan Bắc Kinh 24 13 23 10 5 7 88.46 0 1 13 10 3 0 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến 24 13 19 7 3 7 73.08 0 2 13 7 5 1 3 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 18 13 16 5 1 6 61.54 0 3 13 5 6 2 4 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 16 12 12 3 0 5 50 0 4 12 3 6 3 5 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 16 13 15 6 3 7 57.69 0 5 13 6 3 4 6 Triệu Quan Phương Hàng Châu 16 13 14 4 1 7 53.85 0 6 13 4 6 3 7 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14 13 14 5 2 7 53.85 0 7 13 5 4 4 8 Đường Tư Nam Chiết Giang 14 13 14 4 3 7 53.85 0 8 13 4 6 3 9 Lưu Hoan Bắc Kinh 14 13 13 3 1 6 50 0 9 13 3 7 3 10 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 12 13 15 6 5 6 57.69 0 10 13 6 3 4 11 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 12 13 13 4 3 7 50 0 11 13 4 5 4 12 Thời Phượng Lan Thượng Hải 12 13 12 1 1 7 46.15 0 12 13 1 10 2 13 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 13 9 1 0 6 34.62 0 13 13 1 7 5 14 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 10 13 11 3 1 6 42.31 0 14 13 3 5 5 15 Hàng Ninh Chiết Giang 10 13 8 2 0 6 30.77 0 15 13 2 4 7 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 10 7 2 0 5 35 0 16 10 2 3 5 17 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 13 10 3 2 7 38.46 0 17 13 3 4 6 18 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 13 9 2 0 7 34.62 0 18 13 2 5 6 19 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 6 13 10 1 0 6 38.46 0 19 13 1 8 4 20 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 4 13 12 2 1 7 46.15 0 20 13 2 8 3 21 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 21 3 1 1 1 22 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 30 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 30 1 0 1 0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 13排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 1 Bắc Kinh 19 38 7 13 13 7 5 1 2 Thâm Quyến 17 34 5 10 13 5 7 1 3 Quảng Đông 16 32 4 10 13 4 8 1 4 Hàng Châu 16 32 4 7 13 4 8 1 5 Giang Tô 13 26 2 9 13 2 9 2 6 Chiết Giang 12 24 2 6 13 2 8 3 7 Hà Bắc 10 20 2 4 13 2 6 5 8 Thành Đô 10 20 1 6 13 1 8 4 9 Thượng Hải 9 18 2 2 13 2 5 6 10 Chiết Giang Tt 8 16 1 8 13 1 6 6 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2021 lúc 04:11 PM.
-
27-10-2021, 03:17 PM #59VÒNG 14 18h00 Ngày 27/10/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 14TT Đ ĐV KQ ĐV Đ 第 1 场 12 Chiết Giang VS Hàng Châu 16 第 2 场 8 Chiết Giang Tt VS Thượng Hải 9 第 3 场 19 Bắc Kinh VS Giang Tô 13 第 4 场 16 Quảng Đông VS Thâm Quyến 17 第 5 场 10 Thành Đô VS Hà Bắc 10 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-10-2021 lúc 09:06 PM.
-
27-10-2021, 10:27 PM #60TÔNG HỢP VÒNG 14
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Hàng Châu
1 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
2 Giang Tô Trương Quốc Phượng 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu
第 2 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thượng Hải
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Thượng Hải Thời Phượng Lan 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
第 3 场 Bắc Kinh 2:2 Giang Tô
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
第 4 场 Quảng Đông 0:4 Thâm Quyến
1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
2 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
第 5 场 Thành Đô 4:0 Hà Bắc
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 14TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ 第 1 场 Chiết Giang 12 2:2 16 Hàng Châu 1 Chiết Giang Hàng Ninh 16 2 - 0 23 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 2 Giang Tô Trương Quốc Phượng 3 1 - 1 23 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 Chiết Giang Đường Tư Nam 23 0 - 2 24 Triệu Quan Phương Hàng Châu 第 2 场 Chiết Giang Tt 8 2:2 9 Thượng Hải 1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 15 0 - 2 16 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 Thượng Hải Thời Phượng Lan 24 0 - 2 18 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 第 3 场 Bắc Kinh 19 2:2 13 Giang Tô 1 Bắc Kinh Đường Đan 27 2 - 0 16 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 19 2 - 0 24 Lưu Hoan Bắc Kinh 第 4 场 Quảng Đông 16 0:4 17 Thâm Quyến 1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 27 0 - 2 29 Vương Lâm Na Thâm Quyến 2 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 16 2 - 0 20 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 第 5 场 Thành Đô 10 4:0 10 Hà Bắc 1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 14 2 - 0 21 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 13 0 - 2 17 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 14排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Đan Bắc Kinh 26 14 25 11 5 7 89.29 0 1 14 11 3 0 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến 26 14 21 8 4 8 75 0 2 14 8 5 1 3 Triệu Quan Phương Hàng Châu 18 13 14 4 1 7 53.85 0 3 13 4 6 3 4 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 18 14 17 7 3 7 60.71 0 4 14 7 3 4 5 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 18 14 16 5 1 6 57.14 0 5 14 5 6 3 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 16 13 12 3 0 6 46.15 0 6 13 3 6 4 7 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 14 13 15 6 5 6 57.69 0 7 13 6 3 4 8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 14 14 15 5 4 8 53.57 0 8 14 5 5 4 9 Đường Tư Nam Chiết Giang 14 14 15 4 3 8 53.57 0 9 14 4 7 3 10 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 14 14 14 5 2 8 50 0 10 14 5 4 5 11 Lưu Hoan Bắc Kinh 14 14 13 3 1 7 46.43 0 11 14 3 7 4 12 Thời Phượng Lan Thượng Hải 12 13 12 1 1 7 46.15 0 12 13 1 10 2 13 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 12 14 13 4 1 6 46.43 0 13 14 4 5 5 14 Hàng Ninh Chiết Giang 12 14 10 3 0 6 35.71 0 14 14 3 4 7 15 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 14 9 1 0 7 32.14 0 15 14 1 7 6 16 Lương Nghiên Đình Thành Đô 10 14 11 3 0 7 39.29 0 16 14 3 5 6 17 Đổng Dục Nam Giang Tô 8 10 7 2 0 5 35 0 17 10 2 3 5 18 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 14 10 3 2 7 35.71 0 18 14 3 4 7 19 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 8 15 12 2 1 8 40 0 19 15 2 8 5 20 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 4 14 12 2 1 7 42.86 0 20 14 2 8 4 21 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 4 4 1 0 0 50 0 21 4 1 2 1 22 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 22 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 30 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 50 0 30 1 0 1 0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 14排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场 胜 平 负 1 Bắc Kinh 20 40 7 14 14 7 6 1 2 Thâm Quyến 19 38 6 12 14 6 7 1 3 Hàng Châu 17 34 4 7 14 4 9 1 4 Quảng Đông 16 32 4 10 14 4 8 2 5 Giang Tô 14 28 2 10 14 2 10 2 6 Chiết Giang 13 26 2 7 14 2 9 3 7 Thành Đô 12 24 2 8 14 2 8 4 8 Hà Bắc 10 20 2 4 14 2 6 6 9 Thượng Hải 10 20 2 3 14 2 6 6 10 Chiết Giang Tt 9 18 1 8 14 1 7 6 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 28-10-2021 lúc 11:30 AM.
"NHẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI" toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên trại dự tuyển tái. Năm 2021
Đánh dấu