TỔNG HỢP VÒNG 17

第 1 场 Thâm Quyến 2:2 Chiết Giang

1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Hàng Ninh Chiết Giang


1 Chiết Giang Hàng Ninh 0 - 2 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến


2 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Vương Lâm Na Thâm Quyến


第 2 场 Giang Tô 4:0 Hà Bắc

1 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc


2 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Tả Văn Tĩnh Giang Tô


2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc


第 3 场 Thượng Hải 4:0 Thành Đô
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô


1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải


2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải


2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô


第 4 场 Hàng Châu 2:2 Quảng Đông

1 Hàng Châu Vương Văn Quân 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông


2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu


第 5 场 Chiết Giang Tt 2:2 Bắc Kinh

1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh


2 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT


CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 17
TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ
第 1 场 Thâm Quyến 23 2:2 15 Chiết Giang
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 24 1 - 1 21 Hàng Ninh Chiết Giang
1 Chiết Giang Hàng Ninh 21 0 - 2 24 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 28 2 - 0 35 Vương Lâm Na Thâm Quyến
第 2 场 Giang Tô 17 4:0 11 Hà Bắc
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 14 2 - 0 14 Vương Tử Hàm Hà Bắc
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 23 1 - 1 25 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 25 2 - 0 23 Trương Đình Đình Hà Bắc
第 3 场 Thượng Hải 11 4:0 12 Thành Đô
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 24 1 - 1 16 Lương Nghiên Đình Thành Đô
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 16 0 - 2 24 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 20 1 - 1 21 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 21 2 - 0 20 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
第 4 场 Hàng Châu 19 2:2 18 Quảng Đông
1 Hàng Châu Vương Văn Quân 4 0 - 2 25 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 27 0 - 2 31 Triệu Quan Phương Hàng Châu
第 5 场 Chiết Giang Tt 11 2:2 23 Bắc Kinh
1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 24 2 - 0 26 Lưu Hoan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Đường Đan 35 2 - 0 20 Trần Thanh Đình Chiết Giang


CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 17
排名 姓名 单位 总分 出场 局分 胜场 后胜 后手数 胜率 台号 台名次 出场
1 Đường Đan Bắc Kinh 32 17 29 12 5 9 85.29 0 1 17 12 5 0
2 Vương Lâm Na Thâm Quyến 30 17 25 10 4 9 73.53 0 2 17 10 5 2
3 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 24 17 22 9 4 9 64.71 0 3 17 9 4 4
4 Triệu Quan Phương Hàng Châu 22 17 19 5 2 8 55.88 0 4 17 5 9 3
5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 20 17 19 7 3 9 55.88 0 5 17 7 5 5
6 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 18 16 19 7 5 7 59.38 0 6 16 7 5 4
7 Đường Tư Nam Chiết Giang 18 17 20 6 3 9 58.82 0 7 17 6 8 3
8 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 18 17 16 5 1 8 47.06 0 8 17 5 6 6
9 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 18 17 16 4 1 8 47.06 0 9 17 4 8 5
10 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 16 14 13 3 0 7 46.43 0 10 14 3 7 4
11 Lưu Hoan Bắc Kinh 16 17 15 4 1 8 44.12 0 11 17 4 7 6
12 Thời Phượng Lan Thượng Hải 14 16 13 1 1 9 40.63 0 12 16 1 11 4
13 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 14 17 17 5 4 8 50 0 13 17 5 7 5
14 Hàng Ninh Chiết Giang 14 17 12 3 0 8 35.29 0 14 17 3 6 8
15 Trương Đình Đình Hà Bắc 14 17 12 2 0 8 35.29 0 15 17 2 8 7
16 Đổng Dục Nam Giang Tô 12 13 12 4 0 6 46.15 0 16 13 4 4 5
17 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 12 18 16 3 1 9 44.44 0 17 18 3 10 5
18 Lương Nghiên Đình Thành Đô 10 17 12 3 0 10 35.29 0 18 17 3 6 8
19 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 17 11 3 2 9 32.35 0 19 17 3 5 9
20 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 6 17 14 2 1 9 41.18 0 20 17 2 10 5
21 Vương Văn Quân Hàng Châu 2 3 3 1 1 2 50 0 21 3 1 1 1
22 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 3 3 1 0 0 50 0 22 3 1 1 1
23 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0
23 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 23 0 0 0 0


CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 17
排名 团体名称 总分 总局分 胜场 队胜局 出场
1 Bắc Kinh 24 48 8 16 17 8 8 1
2 Thâm Quyến 24 48 8 14 17 8 8 1
3 Hàng Châu 20 40 4 9 17 4 12 1
4 Giang Tô 19 38 4 14 17 4 11 2
5 Quảng Đông 19 38 4 12 17 4 11 2
6 Chiết Giang 16 32 2 9 17 2 12 3
7 Thượng Hải 13 26 3 4 17 3 7 7
8 Thành Đô 12 24 2 8 17 2 8 7
9 Chiết Giang Tt 12 24 1 9 17 1 10 6
10 Hà Bắc 11 22 2 5 17 2 7 8