Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
GIAI ĐOẠN CHUNG KẾT
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
第 1 场 Quảng Đông 5 5:1 胜 5 Hồ Bắc
1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 4 2 - 0 3 Uông Dương Hồ Bắc
2 Hồ Bắc Hồng Trí 5 1 - 1 3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
3 Quảng Đông Trương Học Triều 4 2 - 0 4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
第 2 场 Chiết Giang 5 4:2 胜 4 Giang Tô
1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 4 2 - 0 2 Từ Siêu Giang Tô
2 Giang Tô Trình Minh 4 1 - 1 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 4 1 - 1 4 Tôn Dật Dương Giang Tô
第 3 场 Hắc Long Giang 4 2:4 负 3 Tứ Xuyên
1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 3 1 - 1 4 Mạnh Thần Tứ Xuyên
2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 3 2 - 0 5 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
3 Hắc Long Giang Thôi Cách 4 1 - 1 4 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
第 4 场 Hà Bắc 3 6:0 胜 3 Phúc Kiến
1 Hà Bắc Thân Bằng 3 2 - 0 3 Lâm Văn Hán Phúc Kiến
2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 2 0 - 2 3 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
3 Hà Bắc Trương Giang 3 2 - 0 4 Trác Tán Phong Phúc Kiến
第 5 场 Bắc Kinh 2 3:3 和 2 Thượng Hải
1 Bắc Kinh Kim Ba 4 1 - 1 4 Tạ Tĩnh Thượng Hải
2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 1 - 1 3 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 1 - 1 3 Triệu Vĩ Thượng Hải
第 6 场 An Huy 0 3:3 和 0 Thiểm Tây
1 An Huy Thôi Hậu Phong 2 2 - 0 0 Vương Toàn An Thiểm Tây
2 Tứ Xuyên Trương Di Đan 0 2 - 0 2 Hồ Thành Vinh An Huy
3 An Huy Trần Kỳ 0 1 - 1 0 Đỗ Vĩnh Lập Thiểm Tây


Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021. Đồng đội
GIAI ĐOẠN CHUNG KẾT
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Hồng Trí Hồ Bắc 6 18 2 75 2 1 4 2 2 0
1 Trương Học Triều Quảng Đông 6 18 2 75 3 1 4 2 2 0
3 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 13 2 75 1 1 4 2 2 0
3 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 6 13 2 75 1 1 4 2 2 0
5 Trương Giang Hà Bắc 5 19 2 62.5 3 2 4 2 1 1
6 Thân Bằng Hà Bắc 5 19 1 62.5 1 3 4 1 3 0
7 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 5 18 2 62.5 2 2 4 2 1 1
8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 18 1 62.5 2 3 4 1 3 0
8 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 18 1 62.5 3 3 4 1 3 0
8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 18 1 62.5 1 4 4 1 3 0
11 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 5 15 2 62.5 2 4 4 2 1 1
12 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 5 15 1 62.5 3 4 4 1 3 0
12 Thôi Cách Hắc Long Giang 5 15 1 62.5 3 4 4 1 3 0
12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 15 1 62.5 3 4 4 1 3 0
12 Trình Minh Giang Tô 5 15 1 62.5 2 5 4 1 3 0
16 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 14 1 62.5 2 6 4 1 3 0
17 Mạnh Thần Tứ Xuyên 5 12 1 62.5 1 5 4 1 3 0
18 Kim Ba Bắc Kinh 5 10 1 62.5 1 6 4 1 3 0
19 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 4 19 1 50 3 7 4 1 2 1
20 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 18 0 50 2 7 4 0 4 0
21 Trác Tán Phong Phúc Kiến 4 17 1 50 3 8 4 1 2 1
22 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 16 1 50 1 7 4 1 2 1
22 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 4 16 1 50 2 8 4 1 2 1
24 Thôi Hậu Phong An Huy 4 14 1 50 1 8 4 1 2 1
24 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 14 1 50 3 9 4 1 2 1
26 Uông Dương Hồ Bắc 3 22 0 37.5 1 9 4 0 3 1
27 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 3 17 1 37.5 1 10 4 1 1 2
28 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 3 16 0 37.5 2 9 4 0 3 1
29 Ma Nghị Bắc Kinh 3 14 1 37.5 3 10 4 1 1 2
30 Từ Siêu Giang Tô 2 20 0 25 1 11 4 0 2 2
31 Trương Di Đan Tứ Xuyên 2 16 1 25 2 10 4 1 0 3
32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2 16 0 25 2 11 4 0 2 2
33 Hồ Thành Vinh An Huy 2 12 0 25 2 12 4 0 2 2
34 Trần Kỳ An Huy 1 14 0 12.5 3 11 4 0 1 3
34 Đỗ Vĩnh Lập Thiểm Tây 1 14 0 12.5 3 11 4 0 1 3
36 Vương Toàn An Thiểm Tây 0 18 0 0 1 12 4 0 0 4


Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
GIAI ĐOẠN CHUNG KẾT
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 4
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率(% )
1 Quảng Đông 7 17 16 4 3 4 3 1 0 87.5
2 Chiết Giang 7 14 16 4 3 4 3 1 0 87.5
3 Hồ Bắc 5 22 13 3 2 4 2 1 1 62.5
4 Hà Bắc 5 18 15 4 2 4 2 1 1 62.5
5 Tứ Xuyên 5 15 15 4 2 4 2 1 1 62.5
6 Giang Tô 4 20 12 2 1 4 1 2 1 50
7 Hắc Long Giang 4 16 14 4 2 4 2 0 2 50
8 Phúc Kiến 3 17 9 2 1 4 1 1 2 37.5
9 Bắc Kinh 3 13 12 3 1 4 1 1 2 37.5
10 Thượng Hải 3 13 12 2 1 4 1 1 2 37.5
11 An Huy 1 14 7 1 0 4 0 1 3 12.5
12 Thiểm Tây 1 13 3 1 0 4 0 1 3 12.5