Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
第 1 场 Quảng Đông 7 3:3 和 7 Thượng Hải
1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 7 1 - 1 6 Tạ Tĩnh Thượng Hải
2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 6 1 - 1 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
3 Quảng Đông Trương Học Triều 6 1 - 1 6 Triệu Vĩ Thượng Hải
第 2 场 Chiết Giang 7 4:2 胜 6 Phúc Kiến
1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 6 2 - 0 5 Lâm Văn Hán Phúc Kiến
2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 5 1 - 1 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 6 1 - 1 7 Trác Tán Phong Phúc Kiến
第 3 场 Giang Tô 6 3:3 和 7 Hồ Bắc
1 Giang Tô Từ Siêu 5 1 - 1 5 Uông Dương Hồ Bắc
2 Hồ Bắc Hồng Trí 8 1 - 1 7 Trình Minh Giang Tô
3 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
第 4 场 Thạch Du 6 3:3 和 7 Tứ Xuyên
1 Thạch Du Liên Trạch Đặc 6 1 - 1 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên
2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 5 1 - 1 8 Trương Hân Thạch Du
3 Thạch Du Tiết Văn Cường 6 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
第 5 场 Hà Nam 5 3:3 和 5 Hắc Long Giang
1 Hà Nam Đảng Phỉ 7 1 - 1 6 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 5 2 - 0 3 Dương Minh Hà Nam
3 Hà Nam Tống Ngạn Quân 7 2 - 0 6 Thôi Cách Hắc Long Giang
第 6 场 Hà Bắc 5 6:0 胜 4 Giang Tây
1 Hà Bắc Thân Bằng 7 2 - 0 4 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
2 Giang Tây Bành Úy 3 0 - 2 5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
3 Hà Bắc Trương Giang 4 2 - 0 2 Trương Văn Bình Giang Tây
第 7 场 Bắc Kinh 4 5:1 胜 2 Nội Mông
1 Bắc Kinh Kim Ba 4 2 - 0 2 Xuân Sơn Nội Mông
2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 3 1 - 1 6 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
3 Bắc Kinh Ma Nghị 5 2 - 0 5 Cổ Tường Nội Mông
第 8 场 Sơn Tây 2 3:3 和 0 Tân Cương
1 Sơn Tây Tiêu Chí Cường 2 1 - 1 0 Từ Vĩ Tân Cương
2 Tân Cương Lý Trung 1 2 - 0 5 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
3 Sơn Tây Thân Văn Cách 1 2 - 0 1 Trương Kim Cường Tân Cương

Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Thân Bằng Hà Bắc 9 38 3 75 1 1 6 3 3 0
2 Tống Ngạn Quân Hà Nam 9 36 3 75 3 1 6 3 3 0
2 Hồng Trí Hồ Bắc 9 36 3 75 2 1 6 3 3 0
2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 36 3 75 1 2 6 3 3 0
5 Trương Hân Thạch Du 9 26 3 75 2 2 6 3 3 0
6 Đảng Phỉ Hà Nam 8 40 2 66.67 1 3 6 2 4 0
6 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 8 40 2 66.67 1 3 6 2 4 0
8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 36 2 66.67 1 5 6 2 4 0
9 Trình Minh Giang Tô 8 33 2 66.67 2 3 6 2 4 0
10 Trác Tán Phong Phúc Kiến 8 31 2 66.67 3 2 6 2 4 0
11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 45 1 58.33 1 6 6 1 5 0
12 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 42 1 58.33 3 3 6 1 5 0
12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 42 1 58.33 3 3 6 1 5 0
12 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 42 1 58.33 2 4 6 1 5 0
15 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 7 40 1 58.33 3 5 6 1 5 0
15 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 40 1 58.33 2 5 6 1 5 0
15 Trương Học Triều Quảng Đông 7 40 1 58.33 3 5 6 1 5 0
15 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 40 1 58.33 1 7 6 1 5 0
19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 7 37 2 58.33 2 6 6 2 3 1
20 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 37 1 58.33 3 7 6 1 5 0
20 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 7 37 1 58.33 3 7 6 1 5 0
22 Ma Nghị Bắc Kinh 7 35 2 58.33 3 9 6 2 3 1
23 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 35 1 58.33 2 7 6 1 5 0
24 Liên Trạch Đặc Thạch Du 7 33 3 58.33 1 8 6 3 1 2
25 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7 32 1 58.33 2 8 6 1 5 0
26 Tiết Văn Cường Thạch Du 7 30 3 58.33 3 10 6 3 1 2
27 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 6 44 1 50 2 9 6 1 4 1
28 Uông Dương Hồ Bắc 6 42 1 50 1 9 6 1 4 1
29 Trương Giang Hà Bắc 6 39 2 50 3 11 6 2 2 2
30 Từ Siêu Giang Tô 6 39 1 50 1 10 6 1 4 1
30 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 39 1 50 3 12 6 1 4 1
32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 6 36 1 50 2 10 6 1 4 1
33 Kim Ba Bắc Kinh 6 34 2 50 1 11 6 2 2 2
34 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 5 39 1 41.67 2 11 6 1 3 2
35 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 5 34 2 41.67 1 12 6 2 1 3
36 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 5 28 1 41.67 2 12 6 1 3 2
37 Cổ Tường Nội Mông 5 27 2 41.67 3 13 6 2 1 3
38 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 33 1 33.33 2 13 6 1 2 3
39 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 4 31 2 33.33 1 13 6 2 0 4
40 Dương Minh Hà Nam 3 41 0 25 2 14 6 0 3 3
41 Bành Úy Giang Tây 3 39 1 25 2 15 6 1 1 4
42 Thân Văn Cách Sơn Tây 3 36 1 25 3 14 6 1 1 4
43 Lý Trung Tân Cương 3 35 1 25 2 16 6 1 1 4
44 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 3 31 1 25 1 14 6 1 1 4
45 Trương Văn Bình Giang Tây 2 33 1 16.67 3 15 6 1 0 5
46 Xuân Sơn Nội Mông 2 30 1 16.67 1 15 6 1 0 5
47 Trương Kim Cường Tân Cương 1 32 0 8.33 3 16 6 0 1 5
48 Từ Vĩ Tân Cương 1 27 0 8.33 1 16 6 0 1 5

Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 6
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率(% )
1 Chiết Giang 9 42 22 4 3 6 3 3 0 75
2 Thượng Hải 8 46 21 3 2 6 2 4 0 66.67
3 Hồ Bắc 8 44 22 5 2 6 2 4 0 66.67
4 Tứ Xuyên 8 41 22 5 2 6 2 4 0 66.67
5 Quảng Đông 8 38 20 4 3 6 3 2 1 66.67
6 Hà Bắc 7 37 22 6 2 6 2 3 1 58.33
7 Giang Tô 7 37 21 4 2 6 2 3 1 58.33
8 Thạch Du 7 28 23 9 3 6 3 1 2 58.33
9 Hà Nam 6 38 20 5 2 6 2 2 2 50
10 Hắc Long Giang 6 38 20 4 1 6 1 4 1 50
11 Bắc Kinh 6 35 20 5 2 6 2 2 2 50
12 Phúc Kiến 6 34 19 5 2 6 2 2 2 50
13 Giang Tây 4 31 9 4 2 6 2 0 4 33.33
14 Sơn Tây 3 29 11 3 1 6 1 1 4 25
15 Nội Mông 2 29 11 4 1 6 1 0 5 16.67
16 Tân Cương 1 29 5 1 0 6 0 1 5 8.33