Kết quả 1 đến 10 của 52
Threaded View
-
27-07-2021, 07:48 PM #11
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI 第 1 场 Quảng Đông 7 3:3 和 7 Thượng Hải 1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 7 1 - 1 6 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 6 1 - 1 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 3 Quảng Đông Trương Học Triều 6 1 - 1 6 Triệu Vĩ Thượng Hải 第 2 场 Chiết Giang 7 4:2 胜 6 Phúc Kiến 1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 6 2 - 0 5 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 5 1 - 1 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 6 1 - 1 7 Trác Tán Phong Phúc Kiến 第 3 场 Giang Tô 6 3:3 和 7 Hồ Bắc 1 Giang Tô Từ Siêu 5 1 - 1 5 Uông Dương Hồ Bắc 2 Hồ Bắc Hồng Trí 8 1 - 1 7 Trình Minh Giang Tô 3 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 第 4 场 Thạch Du 6 3:3 和 7 Tứ Xuyên 1 Thạch Du Liên Trạch Đặc 6 1 - 1 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 5 1 - 1 8 Trương Hân Thạch Du 3 Thạch Du Tiết Văn Cường 6 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 第 5 场 Hà Nam 5 3:3 和 5 Hắc Long Giang 1 Hà Nam Đảng Phỉ 7 1 - 1 6 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 5 2 - 0 3 Dương Minh Hà Nam 3 Hà Nam Tống Ngạn Quân 7 2 - 0 6 Thôi Cách Hắc Long Giang 第 6 场 Hà Bắc 5 6:0 胜 4 Giang Tây 1 Hà Bắc Thân Bằng 7 2 - 0 4 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 2 Giang Tây Bành Úy 3 0 - 2 5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 Hà Bắc Trương Giang 4 2 - 0 2 Trương Văn Bình Giang Tây 第 7 场 Bắc Kinh 4 5:1 胜 2 Nội Mông 1 Bắc Kinh Kim Ba 4 2 - 0 2 Xuân Sơn Nội Mông 2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 3 1 - 1 6 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 3 Bắc Kinh Ma Nghị 5 2 - 0 5 Cổ Tường Nội Mông 第 8 场 Sơn Tây 2 3:3 和 0 Tân Cương 1 Sơn Tây Tiêu Chí Cường 2 1 - 1 0 Từ Vĩ Tân Cương 2 Tân Cương Lý Trung 1 2 - 0 5 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 3 Sơn Tây Thân Văn Cách 1 2 - 0 1 Trương Kim Cường Tân Cương
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Thân Bằng Hà Bắc 9 38 3 75 1 1 6 3 3 0 2 Tống Ngạn Quân Hà Nam 9 36 3 75 3 1 6 3 3 0 2 Hồng Trí Hồ Bắc 9 36 3 75 2 1 6 3 3 0 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 36 3 75 1 2 6 3 3 0 5 Trương Hân Thạch Du 9 26 3 75 2 2 6 3 3 0 6 Đảng Phỉ Hà Nam 8 40 2 66.67 1 3 6 2 4 0 6 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 8 40 2 66.67 1 3 6 2 4 0 8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 36 2 66.67 1 5 6 2 4 0 9 Trình Minh Giang Tô 8 33 2 66.67 2 3 6 2 4 0 10 Trác Tán Phong Phúc Kiến 8 31 2 66.67 3 2 6 2 4 0 11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 45 1 58.33 1 6 6 1 5 0 12 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 42 1 58.33 3 3 6 1 5 0 12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 42 1 58.33 3 3 6 1 5 0 12 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 42 1 58.33 2 4 6 1 5 0 15 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 7 40 1 58.33 3 5 6 1 5 0 15 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 40 1 58.33 2 5 6 1 5 0 15 Trương Học Triều Quảng Đông 7 40 1 58.33 3 5 6 1 5 0 15 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 40 1 58.33 1 7 6 1 5 0 19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 7 37 2 58.33 2 6 6 2 3 1 20 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 37 1 58.33 3 7 6 1 5 0 20 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 7 37 1 58.33 3 7 6 1 5 0 22 Ma Nghị Bắc Kinh 7 35 2 58.33 3 9 6 2 3 1 23 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 35 1 58.33 2 7 6 1 5 0 24 Liên Trạch Đặc Thạch Du 7 33 3 58.33 1 8 6 3 1 2 25 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7 32 1 58.33 2 8 6 1 5 0 26 Tiết Văn Cường Thạch Du 7 30 3 58.33 3 10 6 3 1 2 27 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 6 44 1 50 2 9 6 1 4 1 28 Uông Dương Hồ Bắc 6 42 1 50 1 9 6 1 4 1 29 Trương Giang Hà Bắc 6 39 2 50 3 11 6 2 2 2 30 Từ Siêu Giang Tô 6 39 1 50 1 10 6 1 4 1 30 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 39 1 50 3 12 6 1 4 1 32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 6 36 1 50 2 10 6 1 4 1 33 Kim Ba Bắc Kinh 6 34 2 50 1 11 6 2 2 2 34 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 5 39 1 41.67 2 11 6 1 3 2 35 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 5 34 2 41.67 1 12 6 2 1 3 36 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 5 28 1 41.67 2 12 6 1 3 2 37 Cổ Tường Nội Mông 5 27 2 41.67 3 13 6 2 1 3 38 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 33 1 33.33 2 13 6 1 2 3 39 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 4 31 2 33.33 1 13 6 2 0 4 40 Dương Minh Hà Nam 3 41 0 25 2 14 6 0 3 3 41 Bành Úy Giang Tây 3 39 1 25 2 15 6 1 1 4 42 Thân Văn Cách Sơn Tây 3 36 1 25 3 14 6 1 1 4 43 Lý Trung Tân Cương 3 35 1 25 2 16 6 1 1 4 44 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 3 31 1 25 1 14 6 1 1 4 45 Trương Văn Bình Giang Tây 2 33 1 16.67 3 15 6 1 0 5 46 Xuân Sơn Nội Mông 2 30 1 16.67 1 15 6 1 0 5 47 Trương Kim Cường Tân Cương 1 32 0 8.33 3 16 6 0 1 5 48 Từ Vĩ Tân Cương 1 27 0 8.33 1 16 6 0 1 5
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 6排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率(% ) 1 Chiết Giang 9 42 22 4 3 6 3 3 0 75 2 Thượng Hải 8 46 21 3 2 6 2 4 0 66.67 3 Hồ Bắc 8 44 22 5 2 6 2 4 0 66.67 4 Tứ Xuyên 8 41 22 5 2 6 2 4 0 66.67 5 Quảng Đông 8 38 20 4 3 6 3 2 1 66.67 6 Hà Bắc 7 37 22 6 2 6 2 3 1 58.33 7 Giang Tô 7 37 21 4 2 6 2 3 1 58.33 8 Thạch Du 7 28 23 9 3 6 3 1 2 58.33 9 Hà Nam 6 38 20 5 2 6 2 2 2 50 10 Hắc Long Giang 6 38 20 4 1 6 1 4 1 50 11 Bắc Kinh 6 35 20 5 2 6 2 2 2 50 12 Phúc Kiến 6 34 19 5 2 6 2 2 2 50 13 Giang Tây 4 31 9 4 2 6 2 0 4 33.33 14 Sơn Tây 3 29 11 3 1 6 1 1 4 25 15 Nội Mông 2 29 11 4 1 6 1 0 5 16.67 16 Tân Cương 1 29 5 1 0 6 0 1 5 8.33
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021 | Cờ tướng đồ



Trả lời kèm Trích dẫn


Đánh dấu