Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
第 1 场 Chiết Giang 9 4:2 胜 8 Quảng Đông
1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 8 2 - 0 8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 5 1 - 1 7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 7 1 - 1 7 Trương Học Triều Quảng Đông
第 2 场 Tứ Xuyên 8 4:2 胜 7 Hà Bắc
1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 9 2 - 0 9 Thân Bằng Hà Bắc
2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 7 1 - 1 6 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 7 1 - 1 6 Trương Giang Hà Bắc
第 3 场 Thượng Hải 8 3:3 和 7 Giang Tô
1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 7 1 - 1 6 Từ Siêu Giang Tô
2 Giang Tô Trình Minh 8 1 - 1 7 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
3 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 1 - 1 7 Tôn Dật Dương Giang Tô
第 4 场 Hồ Bắc 8 4:2 胜 7 Thạch Du
1 Hồ Bắc Uông Dương 6 1 - 1 7 Liên Trạch Đặc Thạch Du
2 Thạch Du Trương Hân 9 1 - 1 9 Hồng Trí Hồ Bắc
3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 7 2 - 0 7 Tiết Văn Cường Thạch Du
第 5 场 Phúc Kiến 6 4:2 胜 6 Hà Nam
1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 5 1 - 1 8 Đảng Phỉ Hà Nam
2 Hà Nam Dương Minh 3 1 - 1 6 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 8 2 - 0 9 Tống Ngạn Quân Hà Nam
第 6 场 Hắc Long Giang 6 6:0 胜 2 Nội Mông
1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 7 2 - 0 2 Xuân Sơn Nội Mông
2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 4 0 - 2 7 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
3 Hắc Long Giang Thôi Cách 6 2 - 0 5 Cổ Tường Nội Mông
第 7 场 Tân Cương 1 0:6 负 6 Bắc Kinh
1 Tân Cương Từ Vĩ 1 0 - 2 6 Kim Ba Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 7 2 - 0 3 Lý Trung Tân Cương
3 Tân Cương Trương Kim Cường 1 0 - 2 7 Ma Nghị Bắc Kinh
第 8 场 Giang Tây 4 4:2 胜 3 Sơn Tây
1 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 4 2 - 0 3 Tiêu Chí Cường Sơn Tây
2 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 5 2 - 0 3 Bành Úy Giang Tây
3 Giang Tây Trương Văn Bình 2 2 - 0 3 Thân Văn Cách Sơn Tây

Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 7
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 51 4 78.57 1 1 7 4 3 0
2 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 10 57 3 71.43 1 2 7 3 4 0
3 Hồng Trí Hồ Bắc 10 51 3 71.43 2 1 7 3 4 0
4 Trác Tán Phong Phúc Kiến 10 45 3 71.43 3 1 7 3 4 0
5 Trương Hân Thạch Du 10 39 3 71.43 2 2 7 3 4 0
6 Thân Bằng Hà Bắc 9 57 3 64.29 1 3 7 3 3 1
7 Tống Ngạn Quân Hà Nam 9 51 3 64.29 3 2 7 3 3 1
8 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 51 2 64.29 3 3 7 2 5 0
9 Đảng Phỉ Hà Nam 9 50 2 64.29 1 4 7 2 5 0
10 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 9 49 3 64.29 2 3 7 3 3 1
11 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 48 2 64.29 1 5 7 2 5 0
12 Trình Minh Giang Tô 9 47 2 64.29 2 4 7 2 5 0
13 Ma Nghị Bắc Kinh 9 44 3 64.29 3 4 7 3 3 1
14 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 9 40 2 64.29 2 5 7 2 5 0
15 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 60 1 57.14 3 5 7 1 6 0
16 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 58 1 57.14 3 6 7 1 6 0
16 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 58 1 57.14 1 6 7 1 6 0
18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 56 1 57.14 2 6 7 1 6 0
19 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 8 55 1 57.14 2 7 7 1 6 0
20 Trương Học Triều Quảng Đông 8 54 1 57.14 3 7 7 1 6 0
21 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 52 2 57.14 1 7 7 2 4 1
22 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 8 52 1 57.14 3 8 7 1 6 0
23 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 51 1 57.14 3 9 7 1 6 0
24 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 49 2 57.14 3 10 7 2 4 1
25 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 8 48 1 57.14 2 8 7 1 6 0
26 Liên Trạch Đặc Thạch Du 8 45 3 57.14 1 8 7 3 2 2
27 Kim Ba Bắc Kinh 8 42 3 57.14 1 9 7 3 2 2
28 Uông Dương Hồ Bắc 7 58 1 50 1 10 7 1 5 1
29 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 7 57 1 50 2 9 7 1 5 1
30 Trương Giang Hà Bắc 7 54 2 50 3 11 7 2 3 2
31 Từ Siêu Giang Tô 7 53 1 50 1 11 7 1 5 1
32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 7 47 1 50 2 10 7 1 5 1
33 Tiết Văn Cường Thạch Du 7 43 3 50 3 12 7 3 1 3
34 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 7 36 2 50 2 11 7 2 3 2
35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 55 1 42.86 2 12 7 1 4 2
36 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 6 48 2 42.86 1 12 7 2 2 3
37 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 6 38 3 42.86 1 13 7 3 0 4
38 Cổ Tường Nội Mông 5 40 2 35.71 3 13 7 2 1 4
39 Dương Minh Hà Nam 4 56 0 28.57 2 13 7 0 4 3
40 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 48 1 28.57 2 14 7 1 2 4
41 Trương Văn Bình Giang Tây 4 41 2 28.57 3 14 7 2 0 5
42 Bành Úy Giang Tây 3 51 1 21.43 2 15 7 1 1 5
43 Lý Trung Tân Cương 3 49 1 21.43 2 16 7 1 1 5
44 Thân Văn Cách Sơn Tây 3 45 1 21.43 3 15 7 1 1 5
45 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 3 41 1 21.43 1 14 7 1 1 5
46 Xuân Sơn Nội Mông 2 46 1 14.29 1 15 7 1 0 6
47 Trương Kim Cường Tân Cương 1 46 0 7.14 3 16 7 0 1 6
48 Từ Vĩ Tân Cương 1 40 0 7.14 1 16 7 0 1 6

Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 7
排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率(% )
1 Chiết Giang 11 61 26 5 4 7 4 3 0 78.57
2 Hồ Bắc 10 59 26 6 3 7 3 4 0 71.43
3 Tứ Xuyên 10 54 26 6 3 7 3 4 0 71.43
4 Thượng Hải 9 62 24 3 2 7 2 5 0 64.29
5 Quảng Đông 8 55 22 4 3 7 3 2 2 57.14
6 Giang Tô 8 52 24 4 2 7 2 4 1 57.14
7 Hắc Long Giang 8 45 26 7 2 7 2 4 1 57.14
8 Phúc Kiến 8 45 23 6 3 7 3 2 2 57.14
9 Bắc Kinh 8 44 26 8 3 7 3 2 2 57.14
10 Hà Bắc 7 54 24 6 2 7 2 3 2 50
11 Thạch Du 7 42 25 9 3 7 3 1 3 50
12 Hà Nam 6 49 22 5 2 7 2 2 3 42.86
13 Giang Tây 6 38 13 6 3 7 3 0 4 42.86
14 Sơn Tây 3 39 13 4 1 7 1 1 5 21.43
15 Nội Mông 2 43 11 4 1 7 1 0 6 14.29
16 Tân Cương 1 42 5 1 0 7 0 1 6 7.14