Kết quả 1 đến 10 của 52
Threaded View
-
28-07-2021, 01:26 PM #11
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI 第 1 场 Chiết Giang 9 4:2 胜 8 Quảng Đông 1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 8 2 - 0 8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 5 1 - 1 7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 7 1 - 1 7 Trương Học Triều Quảng Đông 第 2 场 Tứ Xuyên 8 4:2 胜 7 Hà Bắc 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 9 2 - 0 9 Thân Bằng Hà Bắc 2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 7 1 - 1 6 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 7 1 - 1 6 Trương Giang Hà Bắc 第 3 场 Thượng Hải 8 3:3 和 7 Giang Tô 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 7 1 - 1 6 Từ Siêu Giang Tô 2 Giang Tô Trình Minh 8 1 - 1 7 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 1 - 1 7 Tôn Dật Dương Giang Tô 第 4 场 Hồ Bắc 8 4:2 胜 7 Thạch Du 1 Hồ Bắc Uông Dương 6 1 - 1 7 Liên Trạch Đặc Thạch Du 2 Thạch Du Trương Hân 9 1 - 1 9 Hồng Trí Hồ Bắc 3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 7 2 - 0 7 Tiết Văn Cường Thạch Du 第 5 场 Phúc Kiến 6 4:2 胜 6 Hà Nam 1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 5 1 - 1 8 Đảng Phỉ Hà Nam 2 Hà Nam Dương Minh 3 1 - 1 6 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 8 2 - 0 9 Tống Ngạn Quân Hà Nam 第 6 场 Hắc Long Giang 6 6:0 胜 2 Nội Mông 1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 7 2 - 0 2 Xuân Sơn Nội Mông 2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 4 0 - 2 7 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 3 Hắc Long Giang Thôi Cách 6 2 - 0 5 Cổ Tường Nội Mông 第 7 场 Tân Cương 1 0:6 负 6 Bắc Kinh 1 Tân Cương Từ Vĩ 1 0 - 2 6 Kim Ba Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 7 2 - 0 3 Lý Trung Tân Cương 3 Tân Cương Trương Kim Cường 1 0 - 2 7 Ma Nghị Bắc Kinh 第 8 场 Giang Tây 4 4:2 胜 3 Sơn Tây 1 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 4 2 - 0 3 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 2 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 5 2 - 0 3 Bành Úy Giang Tây 3 Giang Tây Trương Văn Bình 2 2 - 0 3 Thân Văn Cách Sơn Tây
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 7排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 51 4 78.57 1 1 7 4 3 0 2 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 10 57 3 71.43 1 2 7 3 4 0 3 Hồng Trí Hồ Bắc 10 51 3 71.43 2 1 7 3 4 0 4 Trác Tán Phong Phúc Kiến 10 45 3 71.43 3 1 7 3 4 0 5 Trương Hân Thạch Du 10 39 3 71.43 2 2 7 3 4 0 6 Thân Bằng Hà Bắc 9 57 3 64.29 1 3 7 3 3 1 7 Tống Ngạn Quân Hà Nam 9 51 3 64.29 3 2 7 3 3 1 8 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 51 2 64.29 3 3 7 2 5 0 9 Đảng Phỉ Hà Nam 9 50 2 64.29 1 4 7 2 5 0 10 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 9 49 3 64.29 2 3 7 3 3 1 11 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 48 2 64.29 1 5 7 2 5 0 12 Trình Minh Giang Tô 9 47 2 64.29 2 4 7 2 5 0 13 Ma Nghị Bắc Kinh 9 44 3 64.29 3 4 7 3 3 1 14 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 9 40 2 64.29 2 5 7 2 5 0 15 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 60 1 57.14 3 5 7 1 6 0 16 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 58 1 57.14 3 6 7 1 6 0 16 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 58 1 57.14 1 6 7 1 6 0 18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 56 1 57.14 2 6 7 1 6 0 19 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 8 55 1 57.14 2 7 7 1 6 0 20 Trương Học Triều Quảng Đông 8 54 1 57.14 3 7 7 1 6 0 21 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 52 2 57.14 1 7 7 2 4 1 22 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 8 52 1 57.14 3 8 7 1 6 0 23 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 51 1 57.14 3 9 7 1 6 0 24 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 49 2 57.14 3 10 7 2 4 1 25 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 8 48 1 57.14 2 8 7 1 6 0 26 Liên Trạch Đặc Thạch Du 8 45 3 57.14 1 8 7 3 2 2 27 Kim Ba Bắc Kinh 8 42 3 57.14 1 9 7 3 2 2 28 Uông Dương Hồ Bắc 7 58 1 50 1 10 7 1 5 1 29 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 7 57 1 50 2 9 7 1 5 1 30 Trương Giang Hà Bắc 7 54 2 50 3 11 7 2 3 2 31 Từ Siêu Giang Tô 7 53 1 50 1 11 7 1 5 1 32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 7 47 1 50 2 10 7 1 5 1 33 Tiết Văn Cường Thạch Du 7 43 3 50 3 12 7 3 1 3 34 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 7 36 2 50 2 11 7 2 3 2 35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 55 1 42.86 2 12 7 1 4 2 36 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 6 48 2 42.86 1 12 7 2 2 3 37 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 6 38 3 42.86 1 13 7 3 0 4 38 Cổ Tường Nội Mông 5 40 2 35.71 3 13 7 2 1 4 39 Dương Minh Hà Nam 4 56 0 28.57 2 13 7 0 4 3 40 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 48 1 28.57 2 14 7 1 2 4 41 Trương Văn Bình Giang Tây 4 41 2 28.57 3 14 7 2 0 5 42 Bành Úy Giang Tây 3 51 1 21.43 2 15 7 1 1 5 43 Lý Trung Tân Cương 3 49 1 21.43 2 16 7 1 1 5 44 Thân Văn Cách Sơn Tây 3 45 1 21.43 3 15 7 1 1 5 45 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 3 41 1 21.43 1 14 7 1 1 5 46 Xuân Sơn Nội Mông 2 46 1 14.29 1 15 7 1 0 6 47 Trương Kim Cường Tân Cương 1 46 0 7.14 3 16 7 0 1 6 48 Từ Vĩ Tân Cương 1 40 0 7.14 1 16 7 0 1 6
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 7排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率(% ) 1 Chiết Giang 11 61 26 5 4 7 4 3 0 78.57 2 Hồ Bắc 10 59 26 6 3 7 3 4 0 71.43 3 Tứ Xuyên 10 54 26 6 3 7 3 4 0 71.43 4 Thượng Hải 9 62 24 3 2 7 2 5 0 64.29 5 Quảng Đông 8 55 22 4 3 7 3 2 2 57.14 6 Giang Tô 8 52 24 4 2 7 2 4 1 57.14 7 Hắc Long Giang 8 45 26 7 2 7 2 4 1 57.14 8 Phúc Kiến 8 45 23 6 3 7 3 2 2 57.14 9 Bắc Kinh 8 44 26 8 3 7 3 2 2 57.14 10 Hà Bắc 7 54 24 6 2 7 2 3 2 50 11 Thạch Du 7 42 25 9 3 7 3 1 3 50 12 Hà Nam 6 49 22 5 2 7 2 2 3 42.86 13 Giang Tây 6 38 13 6 3 7 3 0 4 42.86 14 Sơn Tây 3 39 13 4 1 7 1 1 5 21.43 15 Nội Mông 2 43 11 4 1 7 1 0 6 14.29 16 Tân Cương 1 42 5 1 0 7 0 1 6 7.14
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021 | Cờ tướng đồ
Đánh dấu