Kết quả 1 đến 7 của 7
Threaded View
-
31-12-2021, 10:55 PM #2
2022年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(114人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ官方数据 对比上次官方数据 对比东萍象棋网 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数 58 张欣 Trương Hân Thạch Du - 2476 15 2476 3 61 2476 59 谢岿 Tạ Vị Sơn Đông 大 2470 10 2470 5 64 2470 60 聂铁文 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang 大 2468 10 2468 6 66 2468 61 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 大 2463 15 -15 2478 -2 59 2463.3 62 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 大 2461 15 -8 2469 3 65 2461.3 63 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 特 2460 10 -2 2462 4 67 2460.3 64 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2459 15 5 2454 9 73 2459.1 65 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 特 2457 10 2457 4 69 2457 66 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu 大 2456 15 2456 5 71 2456 67 张彬 Trương Bân Thâm Quyến 大 2456 10 2456 5 72 2456 68 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 特 2453 10 2453 6 74 2453 69 蒋融冰 Tương Dung Băng Thượng Hải 大 2452 15 -9 2461 -1 68 2452 70 张申宏 Trương Thân Hoành Hạ Môn 大 2452 10 2452 6 76 2452 71 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 大 2452 15 -1 2453 4 75 2451.5 72 徐昱俊科 Từ Dục Tuấn Khoa Hồ Bắc 大 2450 25 2450 7 79 2450 73 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 大 2450 25 2450 7 80 2450 74 倪敏 Nghê Mẫn An Huy 大 2450 15 2450 7 81 2450 75 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 大 2450 15 51 2399 32 107 -51 2399 76 李青昱 Lí Thanh Dục Giang Tô 大 2450 15 67 2383 43 119 -67 2383 77 杨铭 Dương Minh Hà Nam 大 2450 15 99 2351 48 125 -99 2351 78 靳玉砚 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 大 2449 10 2449 4 82 2449 79 吴欣洋 Ngô Hân Dương Hàng Châu 大 2446 15 2446 5 84 2446 80 胡庆阳 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 大 2445 15 2445 5 85 2445 81 柳天 Liễu Thiên Thiểm Tây 大 2438 15 2438 5 86 2438 82 林文汉 Lâm Văn Hán Hạ Môn 大 2437 15 2437 5 87 2437 83 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 大 2435 10 2435 5 88 2435 84 薛文强 Tiết Văn Cường Thạch Du 大 2431 10 2431 6 90 2431 85 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 大 2431 15 -19 2450 -7 78 2430.6 86 张江 Trương Giang - 大 2430 25 2430 5 91 2430 87 李学淏 Lí Học Hạo Sơn Đông 大 2429 15 2429 5 92 2429 88 么毅 Yêu Nghị Bắc Kinh 大 2428 15 2428 5 93 2428 89 朱晓虎 Chu Hiểu Hổ - 大 2426 15 2426 7 96 2426 90 景学义 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 大 2416 10 2416 10 100 2416 91 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 大 2408 15 -16 2424 6 97 2407.9 92 李炳贤 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 大 2406 15 2406 11 103 2406 93 卓赞烽 Trác Tán Phong Phúc Kiến - 2404 25 2404 11 104 2404 94 王新光 Vương Tân Quang Đại Liên - 2402 15 2402 11 105 2402 95 高飞 Cao Phi Thiểm Tây - 2402 15 2402 11 106 2402 96 刘龙 Lưu Long Cát Lâm - 2398 25 2398 12 108 2398 97 周军 Chu Quân Sơn Tây - 2398 15 2398 12 109 2398 98 宇兵 Vũ Binh Thượng Hải 大 2397 15 2397 12 110 2397 99 刘俊达 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 大 2396 15 -15 2411 3 102 2395.7 100 谢新琦 Tạ Tân Kì Thiên Tân - 2395 15 2395 12 112 2395 101 李禹 Lí Vũ Quảng Đông - 2394 15 2394 12 113 2394 102 蒋凤山 Tương Phượng Sơn Môi Quáng - 2393 15 2393 12 114 2393 103 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 大 2391 15 2391 12 115 2391 104 李小龙 Lí Tiểu Long Thiểm Tây - 2391 15 2391 12 116 2391 105 张会民 Trương Hội Dân Thiểm Tây 大 2388 25 2388 12 117 2388 106 何伟宁 Hà Vĩ Trữ Hắc Long Giang 大 2374 15 -38 2412 -5 101 2374.2 107 王晓华 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 大 2370 15 2370 14 121 2370 108 程龙 Trình Long Môi Quáng - 2370 15 2370 14 122 2370 109 闵仁 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2369 25 2369 14 123 2369 110 尹昇 Duẫn Thăng Chiết Giang - 2362 25 -2 2364 14 124 2362 111 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 大 2358 15 -20 2378 9 120 2357.6 112 刘京 Lưu Kinh Hắc Long Giang - 2345 25 7 2352 113 窦超 Đậu Siêu Môi Quáng - 2313 15 2313 14 127 2313 114 郑欣 Trịnh Hân Cam Túc - 2308 25 2308 15 129 2308
BẢNG NÀY TỪ 58 - 114
(còn nữa)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ từ 1/1/2022
Đánh dấu