2022年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(114人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NAM TQ
官方数据 对比上次官方数据 对比东萍象棋网
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
58 张欣 Trương Hân Thạch Du - 2476 15 2476 3 61 2476
59 谢岿 Tạ Vị Sơn Đông 2470 10 2470 5 64 2470
60 聂铁文 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2468 10 2468 6 66 2468
61 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2463 15 -15 2478 -2 59 2463.3
62 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2461 15 -8 2469 3 65 2461.3
63 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 2460 10 -2 2462 4 67 2460.3
64 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2459 15 5 2454 9 73 2459.1
65 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam 2457 10 2457 4 69 2457
66 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu 2456 15 2456 5 71 2456
67 张彬 Trương Bân Thâm Quyến 2456 10 2456 5 72 2456
68 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2453 10 2453 6 74 2453
69 蒋融冰 Tương Dung Băng Thượng Hải 2452 15 -9 2461 -1 68 2452
70 张申宏 Trương Thân Hoành Hạ Môn 2452 10 2452 6 76 2452
71 杨辉 Dương Huy Tứ Xuyên 2452 15 -1 2453 4 75 2451.5
72 徐昱俊科 Từ Dục Tuấn Khoa Hồ Bắc 2450 25 2450 7 79 2450
73 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 2450 25 2450 7 80 2450
74 倪敏 Nghê Mẫn An Huy 2450 15 2450 7 81 2450
75 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2450 15 51 2399 32 107 -51 2399
76 李青昱 Lí Thanh Dục Giang Tô 2450 15 67 2383 43 119 -67 2383
77 杨铭 Dương Minh Hà Nam 2450 15 99 2351 48 125 -99 2351
78 靳玉砚 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2449 10 2449 4 82 2449
79 吴欣洋 Ngô Hân Dương Hàng Châu 2446 15 2446 5 84 2446
80 胡庆阳 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 2445 15 2445 5 85 2445
81 柳天 Liễu Thiên Thiểm Tây 2438 15 2438 5 86 2438
82 林文汉 Lâm Văn Hán Hạ Môn 2437 15 2437 5 87 2437
83 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2435 10 2435 5 88 2435
84 薛文强 Tiết Văn Cường Thạch Du 2431 10 2431 6 90 2431
85 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 2431 15 -19 2450 -7 78 2430.6
86 张江 Trương Giang - 2430 25 2430 5 91 2430
87 李学淏 Lí Học Hạo Sơn Đông 2429 15 2429 5 92 2429
88 么毅 Yêu Nghị Bắc Kinh 2428 15 2428 5 93 2428
89 朱晓虎 Chu Hiểu Hổ - 2426 15 2426 7 96 2426
90 景学义 Cảnh Học Nghĩa Môi Quáng 2416 10 2416 10 100 2416
91 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 2408 15 -16 2424 6 97 2407.9
92 李炳贤 Lí Bỉnh Hiền Hàng Châu 2406 15 2406 11 103 2406
93 卓赞烽 Trác Tán Phong Phúc Kiến - 2404 25 2404 11 104 2404
94 王新光 Vương Tân Quang Đại Liên - 2402 15 2402 11 105 2402
95 高飞 Cao Phi Thiểm Tây - 2402 15 2402 11 106 2402
96 刘龙 Lưu Long Cát Lâm - 2398 25 2398 12 108 2398
97 周军 Chu Quân Sơn Tây - 2398 15 2398 12 109 2398
98 宇兵 Vũ Binh Thượng Hải 2397 15 2397 12 110 2397
99 刘俊达 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2396 15 -15 2411 3 102 2395.7
100 谢新琦 Tạ Tân Kì Thiên Tân - 2395 15 2395 12 112 2395
101 李禹 Lí Vũ Quảng Đông - 2394 15 2394 12 113 2394
102 蒋凤山 Tương Phượng Sơn Môi Quáng - 2393 15 2393 12 114 2393
103 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2391 15 2391 12 115 2391
104 李小龙 Lí Tiểu Long Thiểm Tây - 2391 15 2391 12 116 2391
105 张会民 Trương Hội Dân Thiểm Tây 2388 25 2388 12 117 2388
106 何伟宁 Hà Vĩ Trữ Hắc Long Giang 2374 15 -38 2412 -5 101 2374.2
107 王晓华 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 2370 15 2370 14 121 2370
108 程龙 Trình Long Môi Quáng - 2370 15 2370 14 122 2370
109 闵仁 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2369 25 2369 14 123 2369
110 尹昇 Duẫn Thăng Chiết Giang - 2362 25 -2 2364 14 124 2362
111 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2358 15 -20 2378 9 120 2357.6
112 刘京 Lưu Kinh Hắc Long Giang - 2345 25 7 2352
113 窦超 Đậu Siêu Môi Quáng - 2313 15 2313 14 127 2313
114 郑欣 Trịnh Hân Cam Túc - 2308 25 2308 15 129 2308

BẢNG NÀY TỪ 58 - 114

(còn nữa)