不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
ELO CỦA KỲ THỦ KHÔNG HOẠT ĐỘNG VÀ CÁC KỲ THỦ HẢI NGOẠI
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
E01 王斌 Vương Bân Vân Nam 2534 10 2000 2534 E03 2534
E02 黄学谦 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng - 2519 10 2000 2519 E01 2519
E03 王跃飞 Vương Dược Phi - 2512 10 2000 2512 E04 2512
E04 赖理兄 Lại Lí Huynh Việt Nam - 2500 10 2000 2500 E02 2500
E05 谢业枧 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 2492 10 2000 2492 47 2492
E06 刘奕达 Lưu Dịch Đạt - 2490 15 2000 2490 E05 2490
E07 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu - 2489 25 2000 2489 50 2489
E08 万春林 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 2486 10 2000 2486 E06 2486
E09 张强 Trương Cường Bắc Kinh 2486 10 2000 2486 E07 2486
E10 孙浩宇 Tôn Hạo Vũ - 2480 10 2000 2480 E08 2480
E11 万科 Vạn Khoa - 2479 25 2000 2479 58 2479
E12 程敬超 Trình Kính Siêu Hồ Bắc 2479 15 2000 2479 E09 2479
E13 姚洪新 Diêu Hồng Tân Đại Liên 2474 15 2000 2474 E10 2474
E14 邱东 Khâu Đông Hàng Châu 2472 15 2000 2472 63 2472
E15 葛超然 Cát Siêu Nhiên - - 2466 15 2000 2466 E11 2466
E16 才溢 Tài Dật Hàng Châu 2465 10 2000 2465 E12 2465
E17 任刚 Nhâm Cương Bắc Kinh - 2463 25 2000 2463 E13 2463
E18 韩强 Hàn Cường Sơn Tây - 2458 15 2000 2458 E14 2458
E19 陈寒峰 Trần Hàn Phong Hàng Châu 2456 10 2000 2456 70 2456
E20 田菏 Điền Hà Hà Bắc - 2453 15 2000 2453 E15 2453
E21 吴金永 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 2450 15 2000 2450 77 2450
E22 蔚强 Úy Cường Nội Mông 2450 10 2000 2450 E16 2450
E23 王亚琦 Vương Á Kì - 2450 25 2000 2450 E17 2450
E24 王浩楠 Vương Hạo Nam Hàng Châu 2450 25 2000 2450 E18 2450
E25 张成楚 Trương Thành Sở Hạ Môn 2450 25 2000 2450 E19 2450
E26 严俊 Nghiêm Tuấn Hồ Nam 2448 15 2000 2448 E20 2448
E27 潘振波 Phan Chấn Ba Liêu Ninh 2447 10 2000 2447 83 2447
E28 李鸿嘉 Lí Hồng Gia Môi Quáng 2441 10 2000 2441 E21 2441
E29 金松 Kim Tùng - 2440 10 2000 2440 E22 2440
E30 陈翀 Trần 翀 - 2439 15 2000 2439 E23 2439
E31 李智屏 Lí Trí Bình - 2438 10 2000 2438 E24 2438
E32 黎德志 Lê Đức Chí - 2436 15 2000 2436 E25 2436
E33 黄仕清 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 2436 10 2000 2436 E26 2436
E34 李成蹊 Lí Thành Hề - 2435 15 2000 2435 E27 2435
E35 姜海涛 Khương Hải Đào Hồ Nam 2434 25 2000 2434 E28 2434
E36 张兰天 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2433 15 2000 2433 89 2433
E37 尚威 Thượng Uy - 2432 15 2000 2432 E29 2432
E38 宋国强 Tống Quốc Cường - 2429 15 2000 2429 E30 2429
E39 徐昊 Từ Hạo Hàng Châu 2429 15 2000 2429 E31 2429
E40 秦荣 Tần Vinh Quảng Tây - 2429 15 2000 2429 E32 2429
E41 申嘉伟 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2428 25 2000 2428 94 2428
E42 鲁天 Lỗ Thiên Giang Tô 2427 15 2000 2427 95 2427
E43 范思远 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 2421 15 2000 2421 98 2421
E44 张瑞峰 Trương Thụy Phong Thượng Hải 2419 15 2000 2419 E33 2419
E45 谢丹枫 Tạ Đan Phong Ninh Ba 2417 15 2000 2417 99 2417
E46 陈栋 Trần Đống Nội Mông 2410 15 2000 2410 E34 2410
E47 滕飞 Đằng Phi Đại Liên - 2408 15 2000 2408 E35 2408
E48 尚培峰 Thượng Bồi Phong Hải Nam - 2401 15 2000 2401 E36 2401
E49 赵剑 Triệu Kiếm Hàng Châu 2398 15 2000 2398 E37 2398
E50 刘宗泽 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2397 15 2000 2397 111 2397
E51 梁军 Lương Quân Cam Túc - 2394 15 2000 2394 E38 2394
E52 赵勇霖 Triệu Dũng Lâm - - 2387 15 2000 2387 E39 2387
E53 吉星海 Cát Tinh Hải Hàng Châu 2384 15 2000 2384 118 2384
E54 李林 Lí Lâm Hà Nam - 2377 15 2000 2377 E40 2377
E55 孙继浩 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 2372 25 2000 2372 E41 2372
E56 李冠男 Lí Quan Nam Liêu Ninh 2371 15 2000 2371 E42 2371
E57 李晓晖 Lí Hiểu Huy - 2364 15 2000 2364 E43 2364
E58 梁辉远 Lương Huy Viễn Sơn Tây - 2359 15 2000 2359 E44 2359
E59 陈启明 Trần Khải Minh - 2359 15 2000 2359 E45 2359
E60 崔岩 Thôi Nham Liêu Ninh 2355 15 2000 2355 E46 2355
E61 高海军 Cao Hải Quân Sơn Tây - 2354 15 2000 2354 E47 2354
E62 崔峻 Thôi Tuấn - - 2354 25 2000 2354 E48 2354
E63 赵利琴 Triệu Lợi Cầm Sơn Tây - 2346 15 2000 2346 E49 2346
E64 虞伟龙 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2345 25 2000 2345 126 2345
E65 刘光辉 Lưu Quang Huy Giang Tây - 2342 25 2000 2342 E50 2342
E66 何刚 Hà Cương Cam Túc - 2331 25 2000 2331 E51 2331
E67 杨成福 Dương Thành Phúc - - 2329 25 2000 2329 E52 2329
E68 李迈新 Lí Mại Tân Đại Liên - 2323 25 2000 2323 E53 2323
E69 吴安勤 Ngô An Cần Ninh Hạ - 2312 15 2000 2312 128 2312
E70 胡景尧 Hồ Cảnh Nghiêu Liêu Ninh - 2311 15 2000 2311 E54 2311
E71 邓桂林 Đặng Quế Lâm Quảng Tây - 2304 25 2000 2304 E55 2304
数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网