2022年上半年中国象棋女子棋手等级分排行榜(47人)
ELO CỦA CÁC KỲ THỦ NỮ
官方数据 对比上次官方数据 对比东萍象棋网
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 分数变动 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
1 唐丹 Đường Đan Bắc kinh 2580 10 18 2562 1 2579.6
2 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc long giang 2506 10 7 2499 2 2506.2
3 左文静 Tả Văn Tĩnh Hồ bắc 2453 15 14 2439 3 2452.8
4 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết giang 2436 15 27 2409 2 6 2435.7
5 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng đông 2434 15 2434 -1 4 2434.3
6 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân nam 2425 15 11 2414 -1 5 2425.4
7 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết giang 2413 15 15 2398 1 8 2413
8 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân nam 2382 15 -4 2386 1 9 2382.4
9 刘欢 Lưu Hoan Bắc kinh 2376 15 -26 2402 -2 7 2375.9
10 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng đông 2366 15 -5 2371 2 12 2365.6
11 张婷婷 Trương Đình Đình Hà bắc 2365 15 -32 2397 11 2365.2
12 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang tô 2364 15 2364 1 13 2364
13 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Tứ xuyên 2364 15 -17 2381 -3 10 2363.9
14 刘钰 Lưu Ngọc Hà bắc 2343 15 2343 2 16 2343
15 沈思凡 Trầm Tư Phàm Hàng châu 2342 15 6 2336 5 20 2342
16 玉思源 Ngọc Tư Nguyên Tứ xuyên 2338 15 2338 2 18 2338
17 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng đông 2334 15 -21 2355 -3 14 2334
18 金海英 Kim Hải Anh Chiết giang 2334 15 2334 3 21 2334
19 郎祺琪 Lang Kì Kì Tứ xuyên 2328 15 9 2319 4 23 2327.7
20 王文君 Vương Văn Quân Hàng châu 2322 15 4 2318 5 25 2322.2
21 董毓男 Đổng Dục Nam Giang tô 2321 15 -19 2340 -4 17 2321.1
22 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn đông 2321 15 2321 22 2321
23 李沁 Lí Thấm Giang tô 2318 15 2318 1 24 2318
24 王子涵 Vương Tử Hàm Hà bắc 2314 15 -23 2337 -5 19 2313.9
25 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết giang 2313 15 -32 2345 -10 15 2312.6
26 尤颖钦 Vưu Dĩnh Khâm Hà bắc 2288 15 2288 26 2288
27 董波 Đổng Ba Hồ bắc 2288 15 2288 27 2288
28 董嘉琦 Đổng Gia Kì Thượng hải 2285 15 51 2234 8 36 2285
29 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng châu 2280 15 2280 -1 28 2280
30 梅娜 Mai Na An huy 2260 15 2260 -1 29 2260
31 周熠 Chu Dập Thượng hải 2259 15 2259 -1 30 2259
32 安娜 An Na Quảng đông 2256 15 2256 -1 31 2256
33 林延秋 Lâm Duyên Thu Hồ bắc 2253 15 2253 -1 32 2253
34 杭宁 Hàng Trữ Chiết giang 2252 15 8 2244 1 35 2252.1
35 李越川 Lí Việt Xuyên Sơn đông 2244 15 2244 -1 34 2244
36 赵冬 Triệu Đông An huy 2228 25 2228 1 37 2228
37 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng châu 2223 15 2223 1 38 2223
38 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn đông 2223 15 2223 1 39 2223
39 孙文 Tôn Văn Vân nam 2219 15 2219 1 40 2219
40 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng châu 2218 15 2218 1 41 2218
41 陆慧中 Lục Tuệ Trung Sơn đông 2216 15 2216 1 42 2216
42 常婉华 Thường Uyển Hoa Bắc kinh 2211 15 2211 1 43 2211
43 顾韶音 Cố Thiều Âm Bắc kinh 2203 15 2203 1 44 2203
44 李鎣 Lí Oánh Hàng châu 2200 15 2200 1 45 2200
45 刘丽梅 Lưu Lệ Mai Hắc long giang 2193 15 2193 1 46 2193
46 王铿 Vương Khanh Thượng hải 2175 15 2175 1 47 2175
47 张婉昱 Trương Uyển Dục Hà nam - 2173 15 2173 1 48 2173
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
ELO CỦA KỲ THỦ KHÔNG HOẠT ĐỘNG VÀ CÁC KỲ THỦ HẢI NGOẠI
序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 不活跃年 上次分数 排名变动 上次排名 误差 实时分数
E01 胡明 Hồ Minh Hà bắc 2367 15 2000 2367 E01 2367
E02 欧阳琦琳 Âu Dương Kì Lâm Thượng hải 2309 15 2000 2309 E02 2309
E03 郑轶莹 Trịnh Dật Oánh - 2254 15 2000 2254 E03 2254
E04 陈姝璇 Trần Xu Tuyền - 2253 25 2000 2253 E04 2253
E05 万春 Vạn Xuân - 2253 15 2000 2253 E05 2253
E06 伍霞 Ngũ Hà Giang tô 2253 15 2000 2253 E06 2253
E07 何媛 Hà Viện - 2250 25 2000 2250 33 2250
E08 吴轩乐 Ngô Hiên Nhạc Giang tô 2250 25 2000 2250 E07 2250
E09 史佳 Sử Giai Sơn đông 2250 25 2000 2250 E08 2250
E10 严子熙 Nghiêm Tử Hi Hắc long giang 2250 25 2000 2250 E09 2250
E11 张瑞 Trương Thụy Hải nam 2250 25 2000 2250 E10 2250
E12 陈苏怡 Trần Tô Di Thượng hải 2231 15 2000 2231 E11 2231
E13 赵寅 Triệu Dần - 2229 15 2000 2229 E12 2229
E14 潘攀 Phan Phàn Hà nam 2221 15 2000 2221 E13 2221
E15 章文彤 Chương Văn Đồng Vân nam 2220 15 2000 2220 E14 2220
E16 何静 Hà Tĩnh - 2217 15 2000 2217 E15 2217
E17 杨文雅 Dương Văn Nhã - 2196 15 2000 2196 E16 2196
E18 林琴思 Lâm Cầm Tư - 2194 15 2000 2194 E17 2194
E19 季洁 Quý Khiết - 2190 15 2000 2190 E18 2190
E20 王晴 Vương Tình Hải nam 2167 15 2000 2167 E19 2167
E21 陶亭羽 Đào Đình Vũ - 2160 15 2000 2160 E20 2160
E22 陈雅文 Trần Nhã Văn Hồ bắc - 2144 25 2000 2144 49 2144
E23 历嘉宁 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh - 2142 25 2000 2142 E21 2142
数据来源:中国象棋协会 网页制作:东萍象棋网